Chuyển đổi 1 Decentralized USD (USDD) sang Cfp Franc (XPF)
USDD/XPF: 1 USDD ≈ ₣107.22 XPF
Decentralized USD Thị trường hôm nay
Decentralized USD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDD được chuyển đổi thành Cfp Franc (XPF) là ₣107.22. Với nguồn cung lưu hành là 214,834,000.00 USDD, tổng vốn hóa thị trường của USDD tính bằng XPF là ₣2,462,845,192,344.75. Trong 24h qua, giá của USDD tính bằng XPF đã giảm ₣-0.003614, thể hiện mức giảm -0.36%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDD tính bằng XPF là ₣112.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣99.22.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1USDD sang XPF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 USDD sang XPF là ₣107.22 XPF, với tỷ lệ thay đổi là -0.36% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá USDD/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDD/XPF trong ngày qua.
Giao dịch Decentralized USD
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 1.00 | -0.36% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của USDD/USDT là $1.00, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.36%, Giá giao dịch Giao ngay USDD/USDT là $1.00 và -0.36%, và Giá giao dịch Hợp đồng USDD/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Decentralized USD sang Cfp Franc
Bảng chuyển đổi USDD sang XPF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDD | 107.22XPF |
2USDD | 214.44XPF |
3USDD | 321.67XPF |
4USDD | 428.89XPF |
5USDD | 536.12XPF |
6USDD | 643.34XPF |
7USDD | 750.57XPF |
8USDD | 857.79XPF |
9USDD | 965.02XPF |
10USDD | 1,072.24XPF |
100USDD | 10,722.49XPF |
500USDD | 53,612.47XPF |
1000USDD | 107,224.95XPF |
5000USDD | 536,124.76XPF |
10000USDD | 1,072,249.53XPF |
Bảng chuyển đổi XPF sang USDD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPF | 0.009326USDD |
2XPF | 0.01865USDD |
3XPF | 0.02797USDD |
4XPF | 0.0373USDD |
5XPF | 0.04663USDD |
6XPF | 0.05595USDD |
7XPF | 0.06528USDD |
8XPF | 0.0746USDD |
9XPF | 0.08393USDD |
10XPF | 0.09326USDD |
100000XPF | 932.61USDD |
500000XPF | 4,663.09USDD |
1000000XPF | 9,326.18USDD |
5000000XPF | 46,630.93USDD |
10000000XPF | 93,261.87USDD |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ USDD sang XPF và từ XPF sang USDD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000USDD sang XPF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XPF sang USDD, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Decentralized USD phổ biến
Decentralized USD | 1 USDD |
---|---|
![]() | $1 USD |
![]() | €0.9 EUR |
![]() | ₹83.78 INR |
![]() | Rp15,213.73 IDR |
![]() | $1.36 CAD |
![]() | £0.75 GBP |
![]() | ฿33.08 THB |
Decentralized USD | 1 USDD |
---|---|
![]() | ₽92.68 RUB |
![]() | R$5.46 BRL |
![]() | د.إ3.68 AED |
![]() | ₺34.23 TRY |
![]() | ¥7.07 CNY |
![]() | ¥144.42 JPY |
![]() | $7.81 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 USDD = $1 USD, 1 USDD = €0.9 EUR, 1 USDD = ₹83.78 INR , 1 USDD = Rp15,213.73 IDR,1 USDD = $1.36 CAD, 1 USDD = £0.75 GBP, 1 USDD = ฿33.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XPF
ETH chuyển đổi sang XPF
USDT chuyển đổi sang XPF
XRP chuyển đổi sang XPF
BNB chuyển đổi sang XPF
SOL chuyển đổi sang XPF
USDC chuyển đổi sang XPF
ADA chuyển đổi sang XPF
DOGE chuyển đổi sang XPF
TRX chuyển đổi sang XPF
STETH chuyển đổi sang XPF
SMART chuyển đổi sang XPF
PI chuyển đổi sang XPF
WBTC chuyển đổi sang XPF
LEO chuyển đổi sang XPF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2166 |
![]() | 0.00005541 |
![]() | 0.002409 |
![]() | 4.67 |
![]() | 1.95 |
![]() | 0.007546 |
![]() | 0.03439 |
![]() | 4.67 |
![]() | 6.24 |
![]() | 26.57 |
![]() | 21.11 |
![]() | 0.002407 |
![]() | 3,157.74 |
![]() | 3.14 |
![]() | 0.00005558 |
![]() | 0.483 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT,XPF sang BTC,XPF sang ETH,XPF sang USBT , XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Decentralized USD của bạn
Nhập số lượng USDD của bạn
Nhập số lượng USDD của bạn
Chọn Cfp Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Decentralized USD hiện tại bằng Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Decentralized USD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Decentralized USD sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Decentralized USD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Decentralized USD sang Cfp Franc (XPF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Decentralized USD sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Decentralized USD sang Cfp Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Decentralized USD sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Decentralized USD (USDD)
Tìm hiểu thêm về Decentralized USD (USDD)

TRON là gì?

Top 10 Đồng tiền điện tử ổn định phi tập trung

Con đường mở rộng của AAVE

SUN Token là gì?

Khả năng sinh lời của giao dịch rửa
