Chuyển đổi 1 Dexhunter (HUNT) sang Namibian Dollar (NAD)
HUNT/NAD: 1 HUNT ≈ $2.01 NAD
Dexhunter Thị trường hôm nay
Dexhunter đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HUNT được chuyển đổi thành Namibian Dollar (NAD) là $2.00. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 HUNT, tổng vốn hóa thị trường của HUNT tính bằng NAD là $0.00. Trong 24h qua, giá của HUNT tính bằng NAD đã giảm $-0.004458, thể hiện mức giảm -3.72%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HUNT tính bằng NAD là $7.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.19.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1HUNT sang NAD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HUNT sang NAD là $2.00 NAD, với tỷ lệ thay đổi là -3.72% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HUNT/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUNT/NAD trong ngày qua.
Giao dịch Dexhunter
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HUNT/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay HUNT/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng HUNT/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Dexhunter sang Namibian Dollar
Bảng chuyển đổi HUNT sang NAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUNT | 2.00NAD |
2HUNT | 4.01NAD |
3HUNT | 6.02NAD |
4HUNT | 8.03NAD |
5HUNT | 10.04NAD |
6HUNT | 12.05NAD |
7HUNT | 14.06NAD |
8HUNT | 16.07NAD |
9HUNT | 18.08NAD |
10HUNT | 20.09NAD |
100HUNT | 200.91NAD |
500HUNT | 1,004.56NAD |
1000HUNT | 2,009.12NAD |
5000HUNT | 10,045.62NAD |
10000HUNT | 20,091.25NAD |
Bảng chuyển đổi NAD sang HUNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NAD | 0.4977HUNT |
2NAD | 0.9954HUNT |
3NAD | 1.49HUNT |
4NAD | 1.99HUNT |
5NAD | 2.48HUNT |
6NAD | 2.98HUNT |
7NAD | 3.48HUNT |
8NAD | 3.98HUNT |
9NAD | 4.47HUNT |
10NAD | 4.97HUNT |
1000NAD | 497.72HUNT |
5000NAD | 2,488.64HUNT |
10000NAD | 4,977.29HUNT |
50000NAD | 24,886.45HUNT |
100000NAD | 49,772.90HUNT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ HUNT sang NAD và từ NAD sang HUNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000HUNT sang NAD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NAD sang HUNT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Dexhunter phổ biến
Dexhunter | 1 HUNT |
---|---|
![]() | $0.12 USD |
![]() | €0.1 EUR |
![]() | ₹9.64 INR |
![]() | Rp1,750.53 IDR |
![]() | $0.16 CAD |
![]() | £0.09 GBP |
![]() | ฿3.81 THB |
Dexhunter | 1 HUNT |
---|---|
![]() | ₽10.66 RUB |
![]() | R$0.63 BRL |
![]() | د.إ0.42 AED |
![]() | ₺3.94 TRY |
![]() | ¥0.81 CNY |
![]() | ¥16.62 JPY |
![]() | $0.9 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HUNT = $0.12 USD, 1 HUNT = €0.1 EUR, 1 HUNT = ₹9.64 INR , 1 HUNT = Rp1,750.53 IDR,1 HUNT = $0.16 CAD, 1 HUNT = £0.09 GBP, 1 HUNT = ฿3.81 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NAD
ETH chuyển đổi sang NAD
USDT chuyển đổi sang NAD
XRP chuyển đổi sang NAD
BNB chuyển đổi sang NAD
SOL chuyển đổi sang NAD
USDC chuyển đổi sang NAD
ADA chuyển đổi sang NAD
DOGE chuyển đổi sang NAD
TRX chuyển đổi sang NAD
STETH chuyển đổi sang NAD
SMART chuyển đổi sang NAD
PI chuyển đổi sang NAD
WBTC chuyển đổi sang NAD
LINK chuyển đổi sang NAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.33 |
![]() | 0.0003397 |
![]() | 0.01486 |
![]() | 28.71 |
![]() | 11.69 |
![]() | 0.04837 |
![]() | 0.2137 |
![]() | 28.71 |
![]() | 38.15 |
![]() | 164.81 |
![]() | 128.99 |
![]() | 0.015 |
![]() | 19,723.88 |
![]() | 20.10 |
![]() | 0.0003409 |
![]() | 2.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT,NAD sang BTC,NAD sang ETH,NAD sang USBT , NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Dexhunter của bạn
Nhập số lượng HUNT của bạn
Nhập số lượng HUNT của bạn
Chọn Namibian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dexhunter hiện tại bằng Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dexhunter.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dexhunter sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Dexhunter
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dexhunter sang Namibian Dollar (NAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dexhunter sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dexhunter sang Namibian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dexhunter sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dexhunter (HUNT)

R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBLcmlwdG8gUGl5YXNhc8SxIEdlbmVsbGlrbGUgRMO8xZ90w7w7IFpLc3luYywgMy42QiBaSyBKZXRvbnVudSBBaXJkcm9wIFlhcG1hecSxIFBsYW5sxLF5b3I7ICRIVU5URVJCT0RFTiBZw7xrc2VsZGksIEFuY2FrIERpxJ9lciBTaXlhc2kgTWVtZSdsZXIgR2VuZWxsaWtsZSBTYXTEsWxkxLE=
S3JpcHRvIHBpeWFzYXPEsW5kYWtpIGdlbmVsIGTDvMWfw7zFnywgw7ZuZW1saSBiaXIgbGlraWRhc3lvbmEgeW9sIGHDp3TEsS4gWktzeW5jIGdlbGVjZWsgaGFmdGEgMy42IG1pbHlhciBaSyBqZXRvbnUgYWlyZHJvcCB5YXBhY2FrLiAkSFVOVEVSQk9ERU4gZsSxcmxhZMSxLCBhbmNhayBkacSfZXIgc2l5YXNpIG1lbWUnbGVyIGdlbmVsbGlrbGUgc2F0xLFsZMSxLg==

R2F0ZS5pbywgWmFtYW4gS29yc2FubGFyxLEgaWxlIEFNQS1aYW1hbiBCb3l1bmNhIEVuIELDvHnDvGsgSGF6aW5lIEF2xLE=
R2F0ZS5pbywgVGltZSBSYWlkZXJzJ8SxbiBUYXNhcsSxbSBMaWRlcmkgTWF0dCBOYWd5IGlsZSBHYXRlLmlvIEJvcnNhc8SxIFRvcGx1bHXEn3VuZGEgYmlyIEFNQSAoSGVyIMWeZXlpIEJhbmEgU29yKSBvdHVydW11IGTDvHplbmxlZGk=
Tìm hiểu thêm về Dexhunter (HUNT)

12 Best Sites to Hunt Crypto Airdrops

Witch hunt: Unmasking the top 10 crypto scammers and their tactics

What is Mines of Dalarnia? All You Need to Know About DAR

What is Archerswap: A Decentralized Trading Platform on Core Chain

Challenges and Innovations of Airdrops
