dHEDGE DAOChuyển đổi dHEDGE DAO (DHT) sang Icelandic Króna (ISK)

DHT/ISK: 1 DHT ≈ kr13.41 ISK

Lần cập nhật mới nhất:

dHEDGE DAO Thị trường hôm nay

dHEDGE DAO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của dHEDGE DAO chuyển đổi sang Icelandic Króna (ISK) là kr13.41. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 57,366,870 DHT, tổng vốn hóa thị trường của dHEDGE DAO tính bằng ISK là kr104,963,831,010.59. Trong 24h qua, giá của dHEDGE DAO tính bằng ISK đã tăng kr0.3748, biểu thị mức tăng +2.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của dHEDGE DAO tính bằng ISK là kr752.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr7.64.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DHT sang ISK

kr13.41+2.88%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DHT sang ISK là kr13.41 ISK, với tỷ lệ thay đổi là +2.88% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DHT/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DHT/ISK trong ngày qua.

Giao dịch dHEDGE DAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DHT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DHT/-- Spot is $ and 0%, and DHT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi dHEDGE DAO sang Icelandic Króna

Bảng chuyển đổi DHT sang ISK

logo dHEDGE DAOSố lượng
Chuyển thànhlogo ISK
1DHT
13.41ISK
2DHT
26.83ISK
3DHT
40.24ISK
4DHT
53.66ISK
5DHT
67.08ISK
6DHT
80.49ISK
7DHT
93.91ISK
8DHT
107.32ISK
9DHT
120.74ISK
10DHT
134.16ISK
100DHT
1,341.61ISK
500DHT
6,708.09ISK
1000DHT
13,416.19ISK
5000DHT
67,080.98ISK
10000DHT
134,161.96ISK

Bảng chuyển đổi ISK sang DHT

logo ISKSố lượng
Chuyển thànhlogo dHEDGE DAO
1ISK
0.07453DHT
2ISK
0.149DHT
3ISK
0.2236DHT
4ISK
0.2981DHT
5ISK
0.3726DHT
6ISK
0.4472DHT
7ISK
0.5217DHT
8ISK
0.5962DHT
9ISK
0.6708DHT
10ISK
0.7453DHT
10000ISK
745.36DHT
50000ISK
3,726.83DHT
100000ISK
7,453.67DHT
500000ISK
37,268.38DHT
1000000ISK
74,536.77DHT

Bảng chuyển đổi số tiền DHT sang ISK và ISK sang DHT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DHT sang ISK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ISK sang DHT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1dHEDGE DAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DHT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DHT = $0.1 USD, 1 DHT = €0.09 EUR, 1 DHT = ₹8.22 INR, 1 DHT = Rp1,492.31 IDR, 1 DHT = $0.13 CAD, 1 DHT = £0.07 GBP, 1 DHT = ฿3.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

ISKISK
logo GTGT
0.1632
logo BTCBTC
0.00004382
logo ETHETH
0.002025
logo USDTUSDT
3.66
logo XRPXRP
1.73
logo BNBBNB
0.006142
logo SOLSOL
0.03027
logo USDCUSDC
3.66
logo DOGEDOGE
21.58
logo ADAADA
5.57
logo TRXTRX
15.42
logo STETHSTETH
0.002022
logo SMARTSMART
2,570.99
logo WBTCWBTC
0.00004383
logo LEOLEO
0.3976
logo LINKLINK
0.2845

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT, ISK sang BTC, ISK sang ETH, ISK sang USBT, ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.

Nhập số lượng dHEDGE DAO của bạn

01

Nhập số lượng DHT của bạn

Nhập số lượng DHT của bạn

02

Chọn Icelandic Króna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dHEDGE DAO hiện tại theo Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dHEDGE DAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dHEDGE DAO sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua dHEDGE DAO

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ dHEDGE DAO sang Icelandic Króna (ISK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dHEDGE DAO sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dHEDGE DAO sang Icelandic Króna?

4.Tôi có thể chuyển đổi dHEDGE DAO sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến dHEDGE DAO (DHT)

Tìm hiểu thêm về dHEDGE DAO (DHT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.