logo dYdXChuyển đổi 1 dYdX (DYDX) sang Icelandic Króna (ISK)

DYDX/ISK: 1 DYDXkr83.04 ISK

logo dYdX
DYDX
logo ISK
ISK

Lần cập nhật mới nhất :

dYdX Thị trường hôm nay

dYdX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của dYdX được chuyển đổi thành Icelandic Króna (ISK) là kr83.04. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 761,098,000.00 DYDX, tổng vốn hóa thị trường của dYdX tính bằng ISK là kr8,619,552,962,918.87. Trong 24h qua, giá của dYdX tính bằng ISK đã tăng kr0.005745, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.95%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của dYdX tính bằng ISK là kr616.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr69.41.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1DYDX sang ISK

kr83.04+0.95%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 DYDX sang ISK là kr83.04 ISK, với tỷ lệ thay đổi là +0.95% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá DYDX/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DYDX/ISK trong ngày qua.

Giao dịch dYdX

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo dYdXDYDX/USDT
Spot
$ 0.6105
+1.26%
logo dYdXDYDX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.6094
+1.97%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của DYDX/USDT là $0.6105, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.26%, Giá giao dịch Giao ngay DYDX/USDT là $0.6105 và +1.26%, và Giá giao dịch Hợp đồng DYDX/USDT là $0.6094 và +1.97%.

Bảng chuyển đổi dYdX sang Icelandic Króna

Bảng chuyển đổi DYDX sang ISK

logo dYdXSố lượng
Chuyển thànhlogo ISK
1DYDX
83.04ISK
2DYDX
166.08ISK
3DYDX
249.12ISK
4DYDX
332.16ISK
5DYDX
415.20ISK
6DYDX
498.24ISK
7DYDX
581.29ISK
8DYDX
664.33ISK
9DYDX
747.37ISK
10DYDX
830.41ISK
100DYDX
8,304.14ISK
500DYDX
41,520.73ISK
1000DYDX
83,041.47ISK
5000DYDX
415,207.38ISK
10000DYDX
830,414.77ISK

Bảng chuyển đổi ISK sang DYDX

logo ISKSố lượng
Chuyển thànhlogo dYdX
1ISK
0.01204DYDX
2ISK
0.02408DYDX
3ISK
0.03612DYDX
4ISK
0.04816DYDX
5ISK
0.06021DYDX
6ISK
0.07225DYDX
7ISK
0.08429DYDX
8ISK
0.09633DYDX
9ISK
0.1083DYDX
10ISK
0.1204DYDX
10000ISK
120.42DYDX
50000ISK
602.10DYDX
100000ISK
1,204.21DYDX
500000ISK
6,021.08DYDX
1000000ISK
12,042.17DYDX

Các bảng chuyển đổi số tiền từ DYDX sang ISK và từ ISK sang DYDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000DYDX sang ISK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ISK sang DYDX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1dYdX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DYDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 DYDX = $0.6 USD, 1 DYDX = €0.54 EUR, 1 DYDX = ₹50.45 INR , 1 DYDX = Rp9,161 IDR,1 DYDX = $0.82 CAD, 1 DYDX = £0.45 GBP, 1 DYDX = ฿19.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo ISK
ISK
logo GTGT
0.1816
logo BTCBTC
0.00004422
logo ETHETH
0.001959
logo USDTUSDT
3.66
logo XRPXRP
1.64
logo BNBBNB
0.006337
logo SOLSOL
0.0292
logo USDCUSDC
3.66
logo ADAADA
5.13
logo DOGEDOGE
21.51
logo TRXTRX
16.31
logo STETHSTETH
0.00195
logo SMARTSMART
2,282.83
logo PIPI
2.14
logo WBTCWBTC
0.00004413
logo LEOLEO
0.3706

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT,ISK sang BTC,ISK sang ETH,ISK sang USBT , ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.

Nhập số lượng dYdX của bạn

01

Nhập số lượng DYDX của bạn

Nhập số lượng DYDX của bạn

02

Chọn Icelandic Króna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dYdX hiện tại bằng Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dYdX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dYdX sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua dYdX

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ dYdX sang Icelandic Króna (ISK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dYdX sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dYdX sang Icelandic Króna?

4.Tôi có thể chuyển đổi dYdX sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến dYdX (DYDX)

Tìm hiểu thêm về dYdX (DYDX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.