Chuyển đổi 1 Energi (NRG) sang Guyanese Dollar (GYD)
NRG/GYD: 1 NRG ≈ $6.31 GYD
Energi Thị trường hôm nay
Energi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NRG được chuyển đổi thành Guyanese Dollar (GYD) là $6.31. Với nguồn cung lưu hành là 103,687,624.00 NRG, tổng vốn hóa thị trường của NRG tính bằng GYD là $137,004,162,659.81. Trong 24h qua, giá của NRG tính bằng GYD đã giảm $-0.0003911, thể hiện mức giảm -1.28%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NRG tính bằng GYD là $2,132.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $5.62.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NRG sang GYD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NRG sang GYD là $6.31 GYD, với tỷ lệ thay đổi là -1.28% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NRG/GYD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NRG/GYD trong ngày qua.
Giao dịch Energi
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NRG/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay NRG/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng NRG/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Energi sang Guyanese Dollar
Bảng chuyển đổi NRG sang GYD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NRG | 6.31GYD |
2NRG | 12.62GYD |
3NRG | 18.94GYD |
4NRG | 25.25GYD |
5NRG | 31.56GYD |
6NRG | 37.88GYD |
7NRG | 44.19GYD |
8NRG | 50.50GYD |
9NRG | 56.82GYD |
10NRG | 63.13GYD |
100NRG | 631.33GYD |
500NRG | 3,156.68GYD |
1000NRG | 6,313.36GYD |
5000NRG | 31,566.83GYD |
10000NRG | 63,133.67GYD |
Bảng chuyển đổi GYD sang NRG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GYD | 0.1583NRG |
2GYD | 0.3167NRG |
3GYD | 0.4751NRG |
4GYD | 0.6335NRG |
5GYD | 0.7919NRG |
6GYD | 0.9503NRG |
7GYD | 1.10NRG |
8GYD | 1.26NRG |
9GYD | 1.42NRG |
10GYD | 1.58NRG |
1000GYD | 158.39NRG |
5000GYD | 791.97NRG |
10000GYD | 1,583.94NRG |
50000GYD | 7,919.70NRG |
100000GYD | 15,839.40NRG |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NRG sang GYD và từ GYD sang NRG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000NRG sang GYD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GYD sang NRG, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Energi phổ biến
Energi | 1 NRG |
---|---|
![]() | $0.03 USD |
![]() | €0.03 EUR |
![]() | ₹2.52 INR |
![]() | Rp457.61 IDR |
![]() | $0.04 CAD |
![]() | £0.02 GBP |
![]() | ฿0.99 THB |
Energi | 1 NRG |
---|---|
![]() | ₽2.79 RUB |
![]() | R$0.16 BRL |
![]() | د.إ0.11 AED |
![]() | ₺1.03 TRY |
![]() | ¥0.21 CNY |
![]() | ¥4.34 JPY |
![]() | $0.24 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NRG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NRG = $0.03 USD, 1 NRG = €0.03 EUR, 1 NRG = ₹2.52 INR , 1 NRG = Rp457.61 IDR,1 NRG = $0.04 CAD, 1 NRG = £0.02 GBP, 1 NRG = ฿0.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GYD
ETH chuyển đổi sang GYD
USDT chuyển đổi sang GYD
XRP chuyển đổi sang GYD
BNB chuyển đổi sang GYD
SOL chuyển đổi sang GYD
USDC chuyển đổi sang GYD
ADA chuyển đổi sang GYD
DOGE chuyển đổi sang GYD
TRX chuyển đổi sang GYD
STETH chuyển đổi sang GYD
SMART chuyển đổi sang GYD
WBTC chuyển đổi sang GYD
LINK chuyển đổi sang GYD
LEO chuyển đổi sang GYD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GYD, ETH sang GYD, USDT sang GYD, BNB sang GYD, SOL sang GYD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1036 |
![]() | 0.00002842 |
![]() | 0.001196 |
![]() | 2.38 |
![]() | 1.00 |
![]() | 0.003823 |
![]() | 0.01849 |
![]() | 2.38 |
![]() | 3.38 |
![]() | 14.22 |
![]() | 9.95 |
![]() | 0.001198 |
![]() | 1,557.39 |
![]() | 0.00002839 |
![]() | 0.1664 |
![]() | 0.2411 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Guyanese Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GYD sang GT, GYD sang USDT,GYD sang BTC,GYD sang ETH,GYD sang USBT , GYD sang PEPE, GYD sang EIGEN, GYD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Energi của bạn
Nhập số lượng NRG của bạn
Nhập số lượng NRG của bạn
Chọn Guyanese Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guyanese Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Energi hiện tại bằng Guyanese Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Energi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Energi sang GYD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Energi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Energi sang Guyanese Dollar (GYD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Energi sang Guyanese Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Energi sang Guyanese Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Energi sang loại tiền tệ khác ngoài Guyanese Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Guyanese Dollar (GYD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Energi (NRG)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド
エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Pi通貨の価値は今日いくらですか?
Piコインの価値に興味がありますか?

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて
Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測
FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法
SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?
Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。