Chuyển đổi 1 Energi (NRG) sang Honduran Lempira (HNL)
NRG/HNL: 1 NRG ≈ L0.75 HNL
Energi Thị trường hôm nay
Energi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NRG được chuyển đổi thành Honduran Lempira (HNL) là L0.7491. Với nguồn cung lưu hành là 103,687,624.00 NRG, tổng vốn hóa thị trường của NRG tính bằng HNL là L1,929,294,426.63. Trong 24h qua, giá của NRG tính bằng HNL đã giảm L-0.0003911, thể hiện mức giảm -1.28%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NRG tính bằng HNL là L253.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là L0.6673.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NRG sang HNL
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NRG sang HNL là L0.74 HNL, với tỷ lệ thay đổi là -1.28% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NRG/HNL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NRG/HNL trong ngày qua.
Giao dịch Energi
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NRG/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay NRG/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng NRG/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Energi sang Honduran Lempira
Bảng chuyển đổi NRG sang HNL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NRG | 0.74HNL |
2NRG | 1.49HNL |
3NRG | 2.24HNL |
4NRG | 2.99HNL |
5NRG | 3.74HNL |
6NRG | 4.49HNL |
7NRG | 5.24HNL |
8NRG | 5.99HNL |
9NRG | 6.74HNL |
10NRG | 7.49HNL |
1000NRG | 749.19HNL |
5000NRG | 3,745.96HNL |
10000NRG | 7,491.92HNL |
50000NRG | 37,459.62HNL |
100000NRG | 74,919.25HNL |
Bảng chuyển đổi HNL sang NRG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNL | 1.33NRG |
2HNL | 2.66NRG |
3HNL | 4.00NRG |
4HNL | 5.33NRG |
5HNL | 6.67NRG |
6HNL | 8.00NRG |
7HNL | 9.34NRG |
8HNL | 10.67NRG |
9HNL | 12.01NRG |
10HNL | 13.34NRG |
100HNL | 133.47NRG |
500HNL | 667.38NRG |
1000HNL | 1,334.77NRG |
5000HNL | 6,673.85NRG |
10000HNL | 13,347.70NRG |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NRG sang HNL và từ HNL sang NRG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000NRG sang HNL, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNL sang NRG, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Energi phổ biến
Energi | 1 NRG |
---|---|
![]() | $0.03 USD |
![]() | €0.03 EUR |
![]() | ₹2.52 INR |
![]() | Rp457.61 IDR |
![]() | $0.04 CAD |
![]() | £0.02 GBP |
![]() | ฿0.99 THB |
Energi | 1 NRG |
---|---|
![]() | ₽2.79 RUB |
![]() | R$0.16 BRL |
![]() | د.إ0.11 AED |
![]() | ₺1.03 TRY |
![]() | ¥0.21 CNY |
![]() | ¥4.34 JPY |
![]() | $0.24 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NRG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NRG = $0.03 USD, 1 NRG = €0.03 EUR, 1 NRG = ₹2.52 INR , 1 NRG = Rp457.61 IDR,1 NRG = $0.04 CAD, 1 NRG = £0.02 GBP, 1 NRG = ฿0.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HNL
ETH chuyển đổi sang HNL
USDT chuyển đổi sang HNL
XRP chuyển đổi sang HNL
BNB chuyển đổi sang HNL
SOL chuyển đổi sang HNL
USDC chuyển đổi sang HNL
ADA chuyển đổi sang HNL
DOGE chuyển đổi sang HNL
TRX chuyển đổi sang HNL
STETH chuyển đổi sang HNL
SMART chuyển đổi sang HNL
WBTC chuyển đổi sang HNL
LINK chuyển đổi sang HNL
TON chuyển đổi sang HNL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HNL, ETH sang HNL, USDT sang HNL, BNB sang HNL, SOL sang HNL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8725 |
![]() | 0.0002368 |
![]() | 0.009976 |
![]() | 20.13 |
![]() | 8.33 |
![]() | 0.03227 |
![]() | 0.1509 |
![]() | 20.12 |
![]() | 28.27 |
![]() | 117.36 |
![]() | 86.31 |
![]() | 0.01004 |
![]() | 13,376.89 |
![]() | 0.0002378 |
![]() | 1.40 |
![]() | 5.44 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Honduran Lempira nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HNL sang GT, HNL sang USDT,HNL sang BTC,HNL sang ETH,HNL sang USBT , HNL sang PEPE, HNL sang EIGEN, HNL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Energi của bạn
Nhập số lượng NRG của bạn
Nhập số lượng NRG của bạn
Chọn Honduran Lempira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Honduran Lempira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Energi hiện tại bằng Honduran Lempira hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Energi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Energi sang HNL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Energi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Energi sang Honduran Lempira (HNL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Energi sang Honduran Lempira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Energi sang Honduran Lempira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Energi sang loại tiền tệ khác ngoài Honduran Lempira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Honduran Lempira (HNL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Energi (NRG)

SEI Coin คืออะไร: การวิเคราะห์โอกาสการลงทุน
เหรียญ SEI ได้เกิดขึ้นในตลาดสกุลเงินดิจิทัลด้วยเทคโนโลยีบล็อกเชนที่นวลและความสามารถในการดำเนินการธุรกรรมที่มีประสิทธิภาพ

ข่าว Mubarak Coin: สำรวจจุดร้อนของสกุลเงินดิจิทัลล่าสุดในปี 2025,
Mubarak Coin ไม่เพียงผสมสาระสำคัญและสาระสำคัญจากอินเทอร์เน็ตอย่างมีความสุขกับตรรกะการเงินอย่างเข้มงวด แต่ยั

การพยากรณ์ราคาและการวิเคราะห์การลงทุนใน Mubarak Token ปี 2025
โทเค็น MUBARAK ในฐานะเหรียญมีมที่เกิดขึ้นบน BNB Chain แสดงข้อดีที่เฉพาะเจาะจงและศักยภาพในการเติบโต

ราคา SUI เท่าไหร่? วิธีการซื้อขาย SUI ในอนาคต?
โทเค็น SUI จะถูกเรียกชื่อในแพลตฟอร์ม Gate.io เดือนพฤษจิกายน 2023 และเป็นหนึ่งในโครงการบล็อกเชนชั้น 1 ที่ดำเนินงานได้ดีที่สุดในรอบ 2 ปีที่ผ่านมา

Sui Network: กำหนดมาตรฐานใหม่สำหรับอนาคตของบล็อกเชนความสามารถสูง
SUI aims to address the scalability bottleneck of traditional blockchain and provide a solid foundation for the next generation of decentralized applications (dApps).

ราคา SUI ปัจจุบันและคู่มือการซื้อขาย Gate.io
Gate.io ได้เป็นแพลตฟอร์มที่ได้รับความนิยมสำหรับการซื้อขาย SUI เนื่องจากความปลอดภัย Likuiditas และประสบการณ์ของผู้ใช้.