Chuyển đổi 1 Energi (NRG) sang Hungarian Forint (HUF)
NRG/HUF: 1 NRG ≈ Ft10.63 HUF
Energi Thị trường hôm nay
Energi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NRG được chuyển đổi thành Hungarian Forint (HUF) là Ft10.63. Với nguồn cung lưu hành là 103,687,624.00 NRG, tổng vốn hóa thị trường của NRG tính bằng HUF là Ft388,454,033,074.53. Trong 24h qua, giá của NRG tính bằng HUF đã giảm Ft-0.0003911, thể hiện mức giảm -1.28%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NRG tính bằng HUF là Ft3,591.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Ft9.47.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NRG sang HUF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NRG sang HUF là Ft10.63 HUF, với tỷ lệ thay đổi là -1.28% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NRG/HUF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NRG/HUF trong ngày qua.
Giao dịch Energi
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NRG/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay NRG/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng NRG/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Energi sang Hungarian Forint
Bảng chuyển đổi NRG sang HUF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NRG | 10.63HUF |
2NRG | 21.26HUF |
3NRG | 31.89HUF |
4NRG | 42.52HUF |
5NRG | 53.15HUF |
6NRG | 63.78HUF |
7NRG | 74.41HUF |
8NRG | 85.04HUF |
9NRG | 95.67HUF |
10NRG | 106.30HUF |
100NRG | 1,063.07HUF |
500NRG | 5,315.37HUF |
1000NRG | 10,630.75HUF |
5000NRG | 53,153.76HUF |
10000NRG | 106,307.52HUF |
Bảng chuyển đổi HUF sang NRG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUF | 0.09406NRG |
2HUF | 0.1881NRG |
3HUF | 0.2822NRG |
4HUF | 0.3762NRG |
5HUF | 0.4703NRG |
6HUF | 0.5644NRG |
7HUF | 0.6584NRG |
8HUF | 0.7525NRG |
9HUF | 0.8466NRG |
10HUF | 0.9406NRG |
10000HUF | 940.66NRG |
50000HUF | 4,703.33NRG |
100000HUF | 9,406.67NRG |
500000HUF | 47,033.36NRG |
1000000HUF | 94,066.72NRG |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NRG sang HUF và từ HUF sang NRG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000NRG sang HUF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HUF sang NRG, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Energi phổ biến
Energi | 1 NRG |
---|---|
![]() | $0.03 USD |
![]() | €0.03 EUR |
![]() | ₹2.52 INR |
![]() | Rp457.61 IDR |
![]() | $0.04 CAD |
![]() | £0.02 GBP |
![]() | ฿0.99 THB |
Energi | 1 NRG |
---|---|
![]() | ₽2.79 RUB |
![]() | R$0.16 BRL |
![]() | د.إ0.11 AED |
![]() | ₺1.03 TRY |
![]() | ¥0.21 CNY |
![]() | ¥4.34 JPY |
![]() | $0.24 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NRG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NRG = $0.03 USD, 1 NRG = €0.03 EUR, 1 NRG = ₹2.52 INR , 1 NRG = Rp457.61 IDR,1 NRG = $0.04 CAD, 1 NRG = £0.02 GBP, 1 NRG = ฿0.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HUF
ETH chuyển đổi sang HUF
USDT chuyển đổi sang HUF
XRP chuyển đổi sang HUF
BNB chuyển đổi sang HUF
SOL chuyển đổi sang HUF
USDC chuyển đổi sang HUF
DOGE chuyển đổi sang HUF
ADA chuyển đổi sang HUF
TRX chuyển đổi sang HUF
STETH chuyển đổi sang HUF
SMART chuyển đổi sang HUF
WBTC chuyển đổi sang HUF
LINK chuyển đổi sang HUF
TON chuyển đổi sang HUF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HUF, ETH sang HUF, USDT sang HUF, BNB sang HUF, SOL sang HUF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.06131 |
![]() | 0.00001666 |
![]() | 0.0007112 |
![]() | 1.41 |
![]() | 0.5908 |
![]() | 0.002275 |
![]() | 0.01081 |
![]() | 1.41 |
![]() | 8.26 |
![]() | 2.01 |
![]() | 6.16 |
![]() | 0.0007054 |
![]() | 954.13 |
![]() | 0.00001668 |
![]() | 0.09954 |
![]() | 0.1447 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Hungarian Forint nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HUF sang GT, HUF sang USDT,HUF sang BTC,HUF sang ETH,HUF sang USBT , HUF sang PEPE, HUF sang EIGEN, HUF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Energi của bạn
Nhập số lượng NRG của bạn
Nhập số lượng NRG của bạn
Chọn Hungarian Forint
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hungarian Forint hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Energi hiện tại bằng Hungarian Forint hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Energi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Energi sang HUF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Energi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Energi sang Hungarian Forint (HUF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Energi sang Hungarian Forint trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Energi sang Hungarian Forint?
4.Tôi có thể chuyển đổi Energi sang loại tiền tệ khác ngoài Hungarian Forint không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hungarian Forint (HUF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Energi (NRG)

YZi Labs đầu tư chiến lược vào Mạng Plume để thúc đẩy việc áp dụng RWA
Giám đốc đầu tư chính của YZi Labs Max Coniglio nhấn mạnh tầm quan trọng chiến lược của khoản đầu tư này

Bubblemaps (BMT): Mang lại Sự minh bạch cho Phân phối Token trong Web3
Bubblemaps là một nền tảng phân tích blockchain tạo ra biểu đồ thị hiển thị sở hữu token trên các mạng khác nhau.

Daily News | Ngân hàng Fed sẽ công bố Quyết định Lãi suất của mình vào sáng mai, Tăng trưởng Intraday cao nhất của BMT vượt quá 100%
Hợp đồng tương lai Solana của CME đã lạnh ngắt vào ngày đầu tiên giao dịch

PancakeSwap: Nhà lãnh đạo trong giao dịch phi tập trung vào năm 2025
Đến năm 2025, từ dòng vốn đầu vào đến nâng cấp công nghệ, PancakeSwap đang tái định nghĩa tương lai của DeFi (Tài chính Phi tập trung).

Đồng CAKE: Ngôi sao sáng trong lĩnh vực DeFi vào năm 2025
CAKE Coin là token native của PancakeSwap, một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) hoạt động trên mạng lưới blockchain hiệu suất cao.

Các quỹ ETF Crypto tốt nhất cho năm 2025
Với sự phát triển bùng nổ của thị trường ETF tiền điện tử vào năm 2025, nhà đầu tư đang tìm kiếm cơ hội đầu tư tốt nhất.