Chuyển đổi 1 Energi (NRG) sang Mauritanian Ouguiya (MRU)
NRG/MRU: 1 NRG ≈ UM1.20 MRU
Energi Thị trường hôm nay
Energi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NRG được chuyển đổi thành Mauritanian Ouguiya (MRU) là UM1.19. Với nguồn cung lưu hành là 103,687,624.00 NRG, tổng vốn hóa thị trường của NRG tính bằng MRU là UM4,938,924,129.36. Trong 24h qua, giá của NRG tính bằng MRU đã giảm UM-0.0003911, thể hiện mức giảm -1.28%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NRG tính bằng MRU là UM404.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là UM1.06.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NRG sang MRU
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NRG sang MRU là UM1.19 MRU, với tỷ lệ thay đổi là -1.28% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NRG/MRU của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NRG/MRU trong ngày qua.
Giao dịch Energi
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NRG/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay NRG/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng NRG/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Energi sang Mauritanian Ouguiya
Bảng chuyển đổi NRG sang MRU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NRG | 1.19MRU |
2NRG | 2.39MRU |
3NRG | 3.59MRU |
4NRG | 4.79MRU |
5NRG | 5.99MRU |
6NRG | 7.19MRU |
7NRG | 8.39MRU |
8NRG | 9.58MRU |
9NRG | 10.78MRU |
10NRG | 11.98MRU |
100NRG | 119.86MRU |
500NRG | 599.34MRU |
1000NRG | 1,198.69MRU |
5000NRG | 5,993.49MRU |
10000NRG | 11,986.99MRU |
Bảng chuyển đổi MRU sang NRG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MRU | 0.8342NRG |
2MRU | 1.66NRG |
3MRU | 2.50NRG |
4MRU | 3.33NRG |
5MRU | 4.17NRG |
6MRU | 5.00NRG |
7MRU | 5.83NRG |
8MRU | 6.67NRG |
9MRU | 7.50NRG |
10MRU | 8.34NRG |
1000MRU | 834.23NRG |
5000MRU | 4,171.18NRG |
10000MRU | 8,342.37NRG |
50000MRU | 41,711.86NRG |
100000MRU | 83,423.73NRG |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NRG sang MRU và từ MRU sang NRG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000NRG sang MRU, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MRU sang NRG, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Energi phổ biến
Energi | 1 NRG |
---|---|
![]() | $0.03 USD |
![]() | €0.03 EUR |
![]() | ₹2.52 INR |
![]() | Rp457.61 IDR |
![]() | $0.04 CAD |
![]() | £0.02 GBP |
![]() | ฿0.99 THB |
Energi | 1 NRG |
---|---|
![]() | ₽2.79 RUB |
![]() | R$0.16 BRL |
![]() | د.إ0.11 AED |
![]() | ₺1.03 TRY |
![]() | ¥0.21 CNY |
![]() | ¥4.34 JPY |
![]() | $0.24 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NRG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NRG = $0.03 USD, 1 NRG = €0.03 EUR, 1 NRG = ₹2.52 INR , 1 NRG = Rp457.61 IDR,1 NRG = $0.04 CAD, 1 NRG = £0.02 GBP, 1 NRG = ฿0.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MRU
ETH chuyển đổi sang MRU
USDT chuyển đổi sang MRU
XRP chuyển đổi sang MRU
BNB chuyển đổi sang MRU
SOL chuyển đổi sang MRU
USDC chuyển đổi sang MRU
ADA chuyển đổi sang MRU
DOGE chuyển đổi sang MRU
TRX chuyển đổi sang MRU
STETH chuyển đổi sang MRU
SMART chuyển đổi sang MRU
WBTC chuyển đổi sang MRU
LINK chuyển đổi sang MRU
LEO chuyển đổi sang MRU
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MRU, ETH sang MRU, USDT sang MRU, BNB sang MRU, SOL sang MRU, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5338 |
![]() | 0.0001444 |
![]() | 0.006081 |
![]() | 12.58 |
![]() | 5.11 |
![]() | 0.02018 |
![]() | 0.09091 |
![]() | 12.58 |
![]() | 17.30 |
![]() | 71.54 |
![]() | 55.29 |
![]() | 0.006131 |
![]() | 8,355.06 |
![]() | 0.0001452 |
![]() | 0.8357 |
![]() | 1.27 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mauritanian Ouguiya nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MRU sang GT, MRU sang USDT,MRU sang BTC,MRU sang ETH,MRU sang USBT , MRU sang PEPE, MRU sang EIGEN, MRU sang OG, v.v.
Nhập số lượng Energi của bạn
Nhập số lượng NRG của bạn
Nhập số lượng NRG của bạn
Chọn Mauritanian Ouguiya
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mauritanian Ouguiya hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Energi hiện tại bằng Mauritanian Ouguiya hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Energi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Energi sang MRU theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Energi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Energi sang Mauritanian Ouguiya (MRU) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Energi sang Mauritanian Ouguiya trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Energi sang Mauritanian Ouguiya?
4.Tôi có thể chuyển đổi Energi sang loại tiền tệ khác ngoài Mauritanian Ouguiya không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mauritanian Ouguiya (MRU) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Energi (NRG)

Достигнет ли цена монет IP $10 в 2025 году?
Монеты IP переформатируют рынок интеллектуальной собственности и открывают новые возможности для создателей и инвесторов.

Руководство по покупке и продаже последней цены монет FORM
Монета FORM, как ядро экосистемы SocialFi, переформатирует экономическую модель социальных сетей.

YZi Labs делает стратегическое инвестирование в сеть Plume для ускорения принятия RWA
Главный инвестиционный директор YZi Labs Макс Конильо подчеркнул стратегическое значение этого инвестиционного проекта

Bubblemaps (BMT): Обеспечение прозрачности распределения токенов в Web3
Bubblemaps - это платформа аналитики блокчейна, которая создает визуальные представления владения токенами на различных сетях.

Текущая цена SUI и руководство по торговле Gate.io: ваш единый ресурс для инвестиционных возможностей
Gate.io стал предпочтительной платформой для торговли SUI благодаря своей безопасности, ликвидности и пользовательскому опыту.

Где я могу купить монеты Mubarak?
Монеты Mubarak сочетают в себе культуру мемов с финансовыми инновациями, предлагая практические функции и доступные на Gate.io.