logo ENSChuyển đổi 1 ENS (ENS) sang Guinean Franc (GNF)

ENS/GNF: 1 ENSGFr144,095.91 GNF

logo ENS
ENS
logo GNF
GNF

Lần cập nhật mới nhất :

ENS Thị trường hôm nay

ENS đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ENS được chuyển đổi thành Guinean Franc (GNF) là GFr144,095.90. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 33,165,600.00 ENS, tổng vốn hóa thị trường của ENS tính bằng GNF là GFr41,564,356,708,218,833.61. Trong 24h qua, giá của ENS tính bằng GNF đã tăng GFr0.1981, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.22%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ENS tính bằng GNF là GFr725,349.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là GFr58,184.54.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ENS sang GNF

GFr144,095.90+1.22%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ENS sang GNF là GFr144,095.90 GNF, với tỷ lệ thay đổi là +1.22% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ENS/GNF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENS/GNF trong ngày qua.

Giao dịch ENS

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ENSENS/USDT
Spot
$ 16.43
+1.22%
logo ENSENS/ETH
Spot
$ 0.00865
+1.29%
logo ENSENS/USDC
Spot
$ 16.58
+1.07%
logo ENSENS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 16.43
+1.16%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ENS/USDT là $16.43, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.22%, Giá giao dịch Giao ngay ENS/USDT là $16.43 và +1.22%, và Giá giao dịch Hợp đồng ENS/USDT là $16.43 và +1.16%.

Bảng chuyển đổi ENS sang Guinean Franc

Bảng chuyển đổi ENS sang GNF

logo ENSSố lượng
Chuyển thànhlogo GNF
1ENS
143,547.98GNF
2ENS
287,095.96GNF
3ENS
430,643.94GNF
4ENS
574,191.92GNF
5ENS
717,739.90GNF
6ENS
861,287.88GNF
7ENS
1,004,835.86GNF
8ENS
1,148,383.84GNF
9ENS
1,291,931.82GNF
10ENS
1,435,479.80GNF
100ENS
14,354,798.08GNF
500ENS
71,773,990.43GNF
1000ENS
143,547,980.86GNF
5000ENS
717,739,904.30GNF
10000ENS
1,435,479,808.60GNF

Bảng chuyển đổi GNF sang ENS

logo GNFSố lượng
Chuyển thànhlogo ENS
1GNF
0.000006966ENS
2GNF
0.00001393ENS
3GNF
0.00002089ENS
4GNF
0.00002786ENS
5GNF
0.00003483ENS
6GNF
0.00004179ENS
7GNF
0.00004876ENS
8GNF
0.00005573ENS
9GNF
0.00006269ENS
10GNF
0.00006966ENS
100000000GNF
696.63ENS
500000000GNF
3,483.15ENS
1000000000GNF
6,966.31ENS
5000000000GNF
34,831.55ENS
10000000000GNF
69,663.11ENS

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ENS sang GNF và từ GNF sang ENS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ENS sang GNF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 GNF sang ENS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1ENS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ENS = $16.51 USD, 1 ENS = €14.79 EUR, 1 ENS = ₹1,378.87 INR , 1 ENS = Rp250,376.49 IDR,1 ENS = $22.39 CAD, 1 ENS = £12.4 GBP, 1 ENS = ฿544.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GNF, ETH sang GNF, USDT sang GNF, BNB sang GNF, SOL sang GNF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo GNF
GNF
logo GTGT
0.002639
logo BTCBTC
0.0000006916
logo ETHETH
0.00003013
logo USDTUSDT
0.0575
logo XRPXRP
0.02462
logo BNBBNB
0.00009167
logo SOLSOL
0.0004527
logo USDCUSDC
0.05748
logo ADAADA
0.07992
logo DOGEDOGE
0.3371
logo TRXTRX
0.2671
logo STETHSTETH
0.00003008
logo SMARTSMART
37.13
logo PIPI
0.04268
logo WBTCWBTC
0.0000006921
logo LEOLEO
0.006031

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Guinean Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GNF sang GT, GNF sang USDT,GNF sang BTC,GNF sang ETH,GNF sang USBT , GNF sang PEPE, GNF sang EIGEN, GNF sang OG, v.v.

Nhập số lượng ENS của bạn

01

Nhập số lượng ENS của bạn

Nhập số lượng ENS của bạn

02

Chọn Guinean Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guinean Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ENS hiện tại bằng Guinean Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ENS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ENS sang GNF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ENS

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ENS sang Guinean Franc (GNF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ENS sang Guinean Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ENS sang Guinean Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi ENS sang loại tiền tệ khác ngoài Guinean Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Guinean Franc (GNF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ENS (ENS)

Quanto valerá o XRP daqui a 5 anos? Quais são as vantagens técnicas do XRP?

Quanto valerá o XRP daqui a 5 anos? Quais são as vantagens técnicas do XRP?

A posição única da XRP na interseção da finança tradicional e da tecnologia de blockchain torna-a um ativo intrigante nos próximos anos.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-07
Token MINTCLUB: Uma plataforma sem código para criar tokens de curva de ligação e NFTs

Token MINTCLUB: Uma plataforma sem código para criar tokens de curva de ligação e NFTs

O artigo detalha as vantagens técnicas essenciais do MINTCLUB, a estratégia de suporte multi-cadeia e o seu processo simplificado de criação de NFT.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-05
Como os Tokens da AWS Potenciam a Criação de Conteúdo Impulsionada por IA no Ecossistema da AgentWood

Como os Tokens da AWS Potenciam a Criação de Conteúdo Impulsionada por IA no Ecossistema da AgentWood

Este artigo mergulha profundamente em como os tokens da AWS impulsionam a inovação na criação de conteúdo de IA no ecossistema AgentWood.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-03
O que é a Moeda XRP? Benefícios, vantagens e aplicações atuais da XRP

O que é a Moeda XRP? Benefícios, vantagens e aplicações atuais da XRP

Neste artigo, vamos explorar os benefícios, vantagens e aplicações do mundo real da XRP Coin para entender melhor seu potencial no mercado cripto. O XRP é uma boa oportunidade de investimento? Vamos descobrir!

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-28
Bittensor: Revolucionar a IA com TAO Coin e Aprendizagem Descentralizada de Máquinas

Bittensor: Revolucionar a IA com TAO Coin e Aprendizagem Descentralizada de Máquinas

Explore a revolucionária plataforma de IA blockchain da Bittensor e ecossistema de moeda TAO. Descubra como a aprendizagem automática descentralizada está a remodelar o futuro da inteligência artificial, capacitando os desenvolvedores e criando uma mente global de IA.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-28
Tokens de PI: Como a Plataforma Story Monetiza Propriedade Intelectual com Blockchain & Contratos Inteligentes

Tokens de PI: Como a Plataforma Story Monetiza Propriedade Intelectual com Blockchain & Contratos Inteligentes

Este artigo explora como a tokenização de PI pode revolucionar a gestão de propriedade intelectual e usa a plataforma Story como exemplo para ilustrar a aplicação da tecnologia blockchain na libertação do valor da PI.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-25

Tìm hiểu thêm về ENS (ENS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.