logo ENSChuyển đổi 1 ENS (ENS) sang Comorian Franc (KMF)

ENS/KMF: 1 ENSCF7,390.49 KMF

logo ENS
ENS
logo KMF
KMF

Lần cập nhật mới nhất :

ENS Thị trường hôm nay

ENS đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ENS được chuyển đổi thành Comorian Franc (KMF) là CF7,390.49. Với nguồn cung lưu hành là 33,165,600.00 ENS, tổng vốn hóa thị trường của ENS tính bằng KMF là CF108,038,687,298,024.04. Trong 24h qua, giá của ENS tính bằng KMF đã giảm CF-0.2657, thể hiện mức giảm -1.56%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ENS tính bằng KMF là CF36,760.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là CF2,948.79.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ENS sang KMF

CF7,390.49-1.56%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ENS sang KMF là CF7,390.49 KMF, với tỷ lệ thay đổi là -1.56% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ENS/KMF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENS/KMF trong ngày qua.

Giao dịch ENS

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ENSENS/USDT
Spot
$ 16.76
-1.47%
logo ENSENS/ETH
Spot
$ 0.008718
-1.61%
logo ENSENS/USDC
Spot
$ 17.00
+0.00%
logo ENSENS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 16.74
-1.46%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ENS/USDT là $16.76, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.47%, Giá giao dịch Giao ngay ENS/USDT là $16.76 và -1.47%, và Giá giao dịch Hợp đồng ENS/USDT là $16.74 và -1.46%.

Bảng chuyển đổi ENS sang Comorian Franc

Bảng chuyển đổi ENS sang KMF

logo ENSSố lượng
Chuyển thànhlogo KMF
1ENS
7,390.49KMF
2ENS
14,780.98KMF
3ENS
22,171.47KMF
4ENS
29,561.97KMF
5ENS
36,952.46KMF
6ENS
44,342.95KMF
7ENS
51,733.45KMF
8ENS
59,123.94KMF
9ENS
66,514.43KMF
10ENS
73,904.92KMF
100ENS
739,049.28KMF
500ENS
3,695,246.43KMF
1000ENS
7,390,492.86KMF
5000ENS
36,952,464.34KMF
10000ENS
73,904,928.68KMF

Bảng chuyển đổi KMF sang ENS

logo KMFSố lượng
Chuyển thànhlogo ENS
1KMF
0.0001353ENS
2KMF
0.0002706ENS
3KMF
0.0004059ENS
4KMF
0.0005412ENS
5KMF
0.0006765ENS
6KMF
0.0008118ENS
7KMF
0.0009471ENS
8KMF
0.001082ENS
9KMF
0.001217ENS
10KMF
0.001353ENS
1000000KMF
135.30ENS
5000000KMF
676.54ENS
10000000KMF
1,353.08ENS
50000000KMF
6,765.44ENS
100000000KMF
13,530.89ENS

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ENS sang KMF và từ KMF sang ENS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ENS sang KMF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 KMF sang ENS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1ENS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ENS = $16.85 USD, 1 ENS = €15.1 EUR, 1 ENS = ₹1,407.94 INR , 1 ENS = Rp255,655.56 IDR,1 ENS = $22.86 CAD, 1 ENS = £12.66 GBP, 1 ENS = ฿555.86 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KMF, ETH sang KMF, USDT sang KMF, BNB sang KMF, SOL sang KMF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo KMF
KMF
logo GTGT
0.05262
logo BTCBTC
0.00001352
logo ETHETH
0.000594
logo USDTUSDT
1.13
logo XRPXRP
0.4827
logo BNBBNB
0.001886
logo SOLSOL
0.008484
logo USDCUSDC
1.13
logo ADAADA
1.55
logo DOGEDOGE
6.58
logo TRXTRX
5.21
logo STETHSTETH
0.000584
logo SMARTSMART
716.59
logo PIPI
0.7609
logo WBTCWBTC
0.00001353
logo LINKLINK
0.08114

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Comorian Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KMF sang GT, KMF sang USDT,KMF sang BTC,KMF sang ETH,KMF sang USBT , KMF sang PEPE, KMF sang EIGEN, KMF sang OG, v.v.

Nhập số lượng ENS của bạn

01

Nhập số lượng ENS của bạn

Nhập số lượng ENS của bạn

02

Chọn Comorian Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Comorian Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ENS hiện tại bằng Comorian Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ENS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ENS sang KMF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ENS

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ENS sang Comorian Franc (KMF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ENS sang Comorian Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ENS sang Comorian Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi ENS sang loại tiền tệ khác ngoài Comorian Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Comorian Franc (KMF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ENS (ENS)

Cách AWS Tokens Thúc đẩy Việc Tạo Nội dung Dựa trên AI trong Hệ sinh thái AgentWood

Cách AWS Tokens Thúc đẩy Việc Tạo Nội dung Dựa trên AI trong Hệ sinh thái AgentWood

Bài viết này sẽ đào sâu vào cách các mã thông báo AWS thúc đẩy sự đổi mới trong việc tạo nội dung trí tuệ nhân tạo trong hệ sinh thái AgentWood.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-03
Bittensor: Cách mạng hóa trí tuệ nhân tạo với TAO Coin và Học máy phi tập trung

Bittensor: Cách mạng hóa trí tuệ nhân tạo với TAO Coin và Học máy phi tập trung

Khám phá nền tảng AI blockchain mang tính cách mạng của Bittensors và hệ sinh thái đồng TAO. Khám phá cách học máy phi tập trung đang định hình lại tương lai của trí tuệ nhân tạo, trao quyền cho các nhà phát triển và tạo ra một bộ óc tổ ong AI toàn cầu.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-28
IP Tokens: Cách Nền tảng Story Tạo thu nhập từ Tài sản Trí tuệ với Blockchain & Hợp đồng thông minh

IP Tokens: Cách Nền tảng Story Tạo thu nhập từ Tài sản Trí tuệ với Blockchain & Hợp đồng thông minh

Bài viết này khám phá cách mà việc mã hóa token IP có thể cách mạng hóa quản lý tài sản trí tuệ, và sử dụng nền tảng Story như một ví dụ để minh họa việc áp dụng công nghệ blockchain trong việc phát hành giá trị IP.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-25
Làm thế nào Solayer Platform và LAYER Tokens tăng cường hệ sinh thái của Solana?

Làm thế nào Solayer Platform và LAYER Tokens tăng cường hệ sinh thái của Solana?

Bài viết mô tả chi tiết về các chức năng của các token LAYER, cơ chế tái cam kết của Solayers và kiến trúc hiệu suất cao của InfiniSVM.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-13
DIN tokens: trái tim của chuỗi khối AI đầu tiên

DIN tokens: trái tim của chuỗi khối AI đầu tiên

Bài viết giải thích cách DIN hỗ trợ các đại lý trí tuệ nhân tạo và ứng dụng trí tuệ nhân tạo phi tập trung, phân tích các yếu tố chính làm cho nó trở thành một blockchain đại lý trí tuệ nhân tạo.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-12
IP Tokens: Điều khiển Mã hóa kỹ thuật số của Tài sản trí tuệ trên Mạng lưới Story

IP Tokens: Điều khiển Mã hóa kỹ thuật số của Tài sản trí tuệ trên Mạng lưới Story

Bài viết này cung cấp cái nhìn về các token IP và ứng dụng để mã hóa tài sản trí tuệ trên mạng Story, chi tiết về các công nghệ cốt lõi của mạng Story, bao gồm giao thức Proof of Creativity và lưu trữ dữ liệu đồ họa.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-12

Tìm hiểu thêm về ENS (ENS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.