logo ENSChuyển đổi 1 ENS (ENS) sang Comorian Franc (KMF)

ENS/KMF: 1 ENSCF7,543.88 KMF

logo ENS
ENS
logo KMF
KMF

Lần cập nhật mới nhất :

ENS Thị trường hôm nay

ENS đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ENS được chuyển đổi thành Comorian Franc (KMF) là CF7,543.88. Với nguồn cung lưu hành là 33,165,600.00 ENS, tổng vốn hóa thị trường của ENS tính bằng KMF là CF110,281,036,148,725.56. Trong 24h qua, giá của ENS tính bằng KMF đã giảm CF-0.2288, thể hiện mức giảm -1.32%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ENS tính bằng KMF là CF36,760.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là CF2,948.79.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ENS sang KMF

CF7,543.88-1.32%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ENS sang KMF là CF7,543.88 KMF, với tỷ lệ thay đổi là -1.32% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ENS/KMF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENS/KMF trong ngày qua.

Giao dịch ENS

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ENSENS/USDT
Spot
$ 17.10
-1.32%
logo ENSENS/ETH
Spot
$ 0.008861
-0.14%
logo ENSENS/USDC
Spot
$ 17.00
+0.00%
logo ENSENS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 17.11
-0.72%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ENS/USDT là $17.10, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.32%, Giá giao dịch Giao ngay ENS/USDT là $17.10 và -1.32%, và Giá giao dịch Hợp đồng ENS/USDT là $17.11 và -0.72%.

Bảng chuyển đổi ENS sang Comorian Franc

Bảng chuyển đổi ENS sang KMF

logo ENSSố lượng
Chuyển thànhlogo KMF
1ENS
7,543.88KMF
2ENS
15,087.76KMF
3ENS
22,631.64KMF
4ENS
30,175.53KMF
5ENS
37,719.41KMF
6ENS
45,263.29KMF
7ENS
52,807.18KMF
8ENS
60,351.06KMF
9ENS
67,894.94KMF
10ENS
75,438.82KMF
100ENS
754,388.29KMF
500ENS
3,771,941.47KMF
1000ENS
7,543,882.95KMF
5000ENS
37,719,414.75KMF
10000ENS
75,438,829.51KMF

Bảng chuyển đổi KMF sang ENS

logo KMFSố lượng
Chuyển thànhlogo ENS
1KMF
0.0001325ENS
2KMF
0.0002651ENS
3KMF
0.0003976ENS
4KMF
0.0005302ENS
5KMF
0.0006627ENS
6KMF
0.0007953ENS
7KMF
0.0009279ENS
8KMF
0.00106ENS
9KMF
0.001193ENS
10KMF
0.001325ENS
1000000KMF
132.55ENS
5000000KMF
662.78ENS
10000000KMF
1,325.57ENS
50000000KMF
6,627.88ENS
100000000KMF
13,255.77ENS

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ENS sang KMF và từ KMF sang ENS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ENS sang KMF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 KMF sang ENS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1ENS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ENS = $17.1 USD, 1 ENS = €15.32 EUR, 1 ENS = ₹1,428.41 INR , 1 ENS = Rp259,372.14 IDR,1 ENS = $23.19 CAD, 1 ENS = £12.84 GBP, 1 ENS = ฿563.94 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KMF, ETH sang KMF, USDT sang KMF, BNB sang KMF, SOL sang KMF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo KMF
KMF
logo GTGT
0.05233
logo BTCBTC
0.00001344
logo ETHETH
0.0005891
logo USDTUSDT
1.13
logo XRPXRP
0.476
logo BNBBNB
0.001863
logo SOLSOL
0.008384
logo USDCUSDC
1.13
logo ADAADA
1.53
logo DOGEDOGE
6.47
logo TRXTRX
5.15
logo STETHSTETH
0.000584
logo SMARTSMART
733.26
logo PIPI
0.7535
logo WBTCWBTC
0.0000135
logo LINKLINK
0.08076

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Comorian Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KMF sang GT, KMF sang USDT,KMF sang BTC,KMF sang ETH,KMF sang USBT , KMF sang PEPE, KMF sang EIGEN, KMF sang OG, v.v.

Nhập số lượng ENS của bạn

01

Nhập số lượng ENS của bạn

Nhập số lượng ENS của bạn

02

Chọn Comorian Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Comorian Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ENS hiện tại bằng Comorian Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ENS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ENS sang KMF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ENS

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ENS sang Comorian Franc (KMF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ENS sang Comorian Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ENS sang Comorian Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi ENS sang loại tiền tệ khác ngoài Comorian Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Comorian Franc (KMF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ENS (ENS)

Bittensor: إحداث ثورة في الذكاء الاصطناعي باستخدام عملة TAO والتعلم الآلي اللامركزي

Bittensor: إحداث ثورة في الذكاء الاصطناعي باستخدام عملة TAO والتعلم الآلي اللامركزي

استكشف منصة الذكاء الاصطناعي الثورية Bittensors ونظام العملات المشفرة TAO. اكتشف كيف يعيد التعلم الآلي اللامركزي تشكيل مستقبل الذكاء الاصطناعي، ويمكن المطورين ويخلق عقل جماعي للذكاء الاصطناعي على مستوى العالم.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-28
IP Tokens: يمنح الطاقة لترميز الملكية الفكرية على شبكة القصة

IP Tokens: يمنح الطاقة لترميز الملكية الفكرية على شبكة القصة

يقدم هذا المقال نظرة على رموز IP وتطبيقها على رمزة الملكية الفكرية على شبكة Story، ويوضح التفاصيل التقنيات الأساسية لشبكة Story، بما في ذلك بروتوكول Proof of Creativity وتخزين البيانات الرسومية.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-12
GMRT Tokens: تشغيل منصة ألعاب سحابية Web3 لشركة الألعاب

GMRT Tokens: تشغيل منصة ألعاب سحابية Web3 لشركة الألعاب

يوضح المقال كيف تدفع رموز GMRT نظام TGC، بما في ذلك استخدامها في المعاملات والحوكمة وآليات الكسب أثناء اللعب.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-07
عملة ONDA: تمكن إضافة OndaLink Chrome Extension من الدردشة على الويب في الوقت الحقيقي

عملة ONDA: تمكن إضافة OndaLink Chrome Extension من الدردشة على الويب في الوقت الحقيقي

استكشف رموز ONDA وامتدادات OndaLink Chrome، واختبر دردشة الويب الثورية.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-01-27
عملة TAOCAT: وكيل Bittensor للذكاء الاصطناعي، مما يحدث ثورة في البنية التحتية للذكاء الاصطناعي المركزي

عملة TAOCAT: وكيل Bittensor للذكاء الاصطناعي، مما يحدث ثورة في البنية التحتية للذكاء الاصطناعي المركزي

TAOCAT هو وكيل Bittensor AI الذي يعيد اختراع البنية التحتية الذكاء الاصطناعي اللامركزي. باستخدام Masa Bittensor Subnet والبروتوكول الافتراضي، يتفوق TAOCAT في التفاعل X/Twitter، مما يظهر قوة الذكاء الاصطناعي الذاتي.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-01-06
FOREXLENS: تحليل التداول الذكي للعملات ومنصة الأدوات

FOREXLENS: تحليل التداول الذكي للعملات ومنصة الأدوات

تقود عملة FOREXLENS ثورة في تحليل التداول الذكي للعملات.

Gate.blogThời gian đăng : 2024-12-31

Tìm hiểu thêm về ENS (ENS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.