logo ENSChuyển đổi 1 ENS (ENS) sang Nigerian Naira (NGN)

ENS/NGN: 1 ENS27,690.60 NGN

logo ENS
ENS
logo NGN
NGN

Lần cập nhật mới nhất :

ENS Thị trường hôm nay

ENS đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ENS được chuyển đổi thành Nigerian Naira (NGN) là ₦27,690.59. Với nguồn cung lưu hành là 33,165,600.00 ENS, tổng vốn hóa thị trường của ENS tính bằng NGN là ₦1,485,852,256,219,553.66. Trong 24h qua, giá của ENS tính bằng NGN đã giảm ₦-0.2148, thể hiện mức giảm -1.24%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ENS tính bằng NGN là ₦134,934.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₦10,823.84.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ENS sang NGN

27,690.59-1.24%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ENS sang NGN là ₦27,690.59 NGN, với tỷ lệ thay đổi là -1.24% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ENS/NGN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENS/NGN trong ngày qua.

Giao dịch ENS

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ENSENS/USDT
Spot
$ 17.10
-1.32%
logo ENSENS/ETH
Spot
$ 0.008861
-0.14%
logo ENSENS/USDC
Spot
$ 17.00
+0.00%
logo ENSENS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 17.11
-0.72%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ENS/USDT là $17.10, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.32%, Giá giao dịch Giao ngay ENS/USDT là $17.10 và -1.32%, và Giá giao dịch Hợp đồng ENS/USDT là $17.11 và -0.72%.

Bảng chuyển đổi ENS sang Nigerian Naira

Bảng chuyển đổi ENS sang NGN

logo ENSSố lượng
Chuyển thànhlogo NGN
1ENS
27,663.09NGN
2ENS
55,326.18NGN
3ENS
82,989.28NGN
4ENS
110,652.37NGN
5ENS
138,315.46NGN
6ENS
165,978.56NGN
7ENS
193,641.65NGN
8ENS
221,304.74NGN
9ENS
248,967.84NGN
10ENS
276,630.93NGN
100ENS
2,766,309.35NGN
500ENS
13,831,546.78NGN
1000ENS
27,663,093.57NGN
5000ENS
138,315,467.86NGN
10000ENS
276,630,935.72NGN

Bảng chuyển đổi NGN sang ENS

logo NGNSố lượng
Chuyển thànhlogo ENS
1NGN
0.00003614ENS
2NGN
0.00007229ENS
3NGN
0.0001084ENS
4NGN
0.0001445ENS
5NGN
0.0001807ENS
6NGN
0.0002168ENS
7NGN
0.000253ENS
8NGN
0.0002891ENS
9NGN
0.0003253ENS
10NGN
0.0003614ENS
10000000NGN
361.49ENS
50000000NGN
1,807.46ENS
100000000NGN
3,614.92ENS
500000000NGN
18,074.62ENS
1000000000NGN
36,149.24ENS

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ENS sang NGN và từ NGN sang ENS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ENS sang NGN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 NGN sang ENS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1ENS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ENS = $17.1 USD, 1 ENS = €15.32 EUR, 1 ENS = ₹1,428.41 INR , 1 ENS = Rp259,372.14 IDR,1 ENS = $23.19 CAD, 1 ENS = £12.84 GBP, 1 ENS = ฿563.94 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NGN, ETH sang NGN, USDT sang NGN, BNB sang NGN, SOL sang NGN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NGN
NGN
logo GTGT
0.01425
logo BTCBTC
0.000003664
logo ETHETH
0.0001604
logo USDTUSDT
0.309
logo XRPXRP
0.1296
logo BNBBNB
0.0005077
logo SOLSOL
0.002284
logo USDCUSDC
0.309
logo ADAADA
0.4168
logo DOGEDOGE
1.76
logo TRXTRX
1.40
logo STETHSTETH
0.0001591
logo SMARTSMART
199.76
logo PIPI
0.2052
logo WBTCWBTC
0.000003678
logo LINKLINK
0.022

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Nigerian Naira nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NGN sang GT, NGN sang USDT,NGN sang BTC,NGN sang ETH,NGN sang USBT , NGN sang PEPE, NGN sang EIGEN, NGN sang OG, v.v.

Nhập số lượng ENS của bạn

01

Nhập số lượng ENS của bạn

Nhập số lượng ENS của bạn

02

Chọn Nigerian Naira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nigerian Naira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ENS hiện tại bằng Nigerian Naira hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ENS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ENS sang NGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ENS

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ENS sang Nigerian Naira (NGN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ENS sang Nigerian Naira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ENS sang Nigerian Naira?

4.Tôi có thể chuyển đổi ENS sang loại tiền tệ khác ngoài Nigerian Naira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nigerian Naira (NGN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ENS (ENS)

Bittensor: إحداث ثورة في الذكاء الاصطناعي باستخدام عملة TAO والتعلم الآلي اللامركزي

Bittensor: إحداث ثورة في الذكاء الاصطناعي باستخدام عملة TAO والتعلم الآلي اللامركزي

استكشف منصة الذكاء الاصطناعي الثورية Bittensors ونظام العملات المشفرة TAO. اكتشف كيف يعيد التعلم الآلي اللامركزي تشكيل مستقبل الذكاء الاصطناعي، ويمكن المطورين ويخلق عقل جماعي للذكاء الاصطناعي على مستوى العالم.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-28
IP Tokens: يمنح الطاقة لترميز الملكية الفكرية على شبكة القصة

IP Tokens: يمنح الطاقة لترميز الملكية الفكرية على شبكة القصة

يقدم هذا المقال نظرة على رموز IP وتطبيقها على رمزة الملكية الفكرية على شبكة Story، ويوضح التفاصيل التقنيات الأساسية لشبكة Story، بما في ذلك بروتوكول Proof of Creativity وتخزين البيانات الرسومية.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-12
GMRT Tokens: تشغيل منصة ألعاب سحابية Web3 لشركة الألعاب

GMRT Tokens: تشغيل منصة ألعاب سحابية Web3 لشركة الألعاب

يوضح المقال كيف تدفع رموز GMRT نظام TGC، بما في ذلك استخدامها في المعاملات والحوكمة وآليات الكسب أثناء اللعب.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-07
عملة ONDA: تمكن إضافة OndaLink Chrome Extension من الدردشة على الويب في الوقت الحقيقي

عملة ONDA: تمكن إضافة OndaLink Chrome Extension من الدردشة على الويب في الوقت الحقيقي

استكشف رموز ONDA وامتدادات OndaLink Chrome، واختبر دردشة الويب الثورية.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-01-27
عملة TAOCAT: وكيل Bittensor للذكاء الاصطناعي، مما يحدث ثورة في البنية التحتية للذكاء الاصطناعي المركزي

عملة TAOCAT: وكيل Bittensor للذكاء الاصطناعي، مما يحدث ثورة في البنية التحتية للذكاء الاصطناعي المركزي

TAOCAT هو وكيل Bittensor AI الذي يعيد اختراع البنية التحتية الذكاء الاصطناعي اللامركزي. باستخدام Masa Bittensor Subnet والبروتوكول الافتراضي، يتفوق TAOCAT في التفاعل X/Twitter، مما يظهر قوة الذكاء الاصطناعي الذاتي.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-01-06
FOREXLENS: تحليل التداول الذكي للعملات ومنصة الأدوات

FOREXLENS: تحليل التداول الذكي للعملات ومنصة الأدوات

تقود عملة FOREXLENS ثورة في تحليل التداول الذكي للعملات.

Gate.blogThời gian đăng : 2024-12-31

Tìm hiểu thêm về ENS (ENS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.