logo ENSChuyển đổi 1 ENS (ENS) sang Central African Cfa Franc (XAF)

ENS/XAF: 1 ENSFCFA10,029.71 XAF

logo ENS
ENS
logo XAF
XAF

Lần cập nhật mới nhất :

ENS Thị trường hôm nay

ENS đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ENS được chuyển đổi thành Central African Cfa Franc (XAF) là FCFA10,029.71. Với nguồn cung lưu hành là 33,165,600.00 ENS, tổng vốn hóa thị trường của ENS tính bằng XAF là FCFA195,493,827,862,736.05. Trong 24h qua, giá của ENS tính bằng XAF đã giảm FCFA-0.1116, thể hiện mức giảm -0.65%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ENS tính bằng XAF là FCFA49,014.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA3,931.72.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ENS sang XAF

FCFA10,029.71-0.65%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ENS sang XAF là FCFA10,029.71 XAF, với tỷ lệ thay đổi là -0.65% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ENS/XAF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENS/XAF trong ngày qua.

Giao dịch ENS

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ENSENS/USDT
Spot
$ 17.06
-0.65%
logo ENSENS/ETH
Spot
$ 0.008861
-0.14%
logo ENSENS/USDC
Spot
$ 17.00
+0.00%
logo ENSENS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 17.08
-0.14%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ENS/USDT là $17.06, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.65%, Giá giao dịch Giao ngay ENS/USDT là $17.06 và -0.65%, và Giá giao dịch Hợp đồng ENS/USDT là $17.08 và -0.14%.

Bảng chuyển đổi ENS sang Central African Cfa Franc

Bảng chuyển đổi ENS sang XAF

logo ENSSố lượng
Chuyển thànhlogo XAF
1ENS
10,029.71XAF
2ENS
20,059.42XAF
3ENS
30,089.13XAF
4ENS
40,118.84XAF
5ENS
50,148.56XAF
6ENS
60,178.27XAF
7ENS
70,207.98XAF
8ENS
80,237.69XAF
9ENS
90,267.40XAF
10ENS
100,297.12XAF
100ENS
1,002,971.20XAF
500ENS
5,014,856.04XAF
1000ENS
10,029,712.09XAF
5000ENS
50,148,560.46XAF
10000ENS
100,297,120.92XAF

Bảng chuyển đổi XAF sang ENS

logo XAFSố lượng
Chuyển thànhlogo ENS
1XAF
0.0000997ENS
2XAF
0.0001994ENS
3XAF
0.0002991ENS
4XAF
0.0003988ENS
5XAF
0.0004985ENS
6XAF
0.0005982ENS
7XAF
0.0006979ENS
8XAF
0.0007976ENS
9XAF
0.0008973ENS
10XAF
0.000997ENS
10000000XAF
997.03ENS
50000000XAF
4,985.18ENS
100000000XAF
9,970.37ENS
500000000XAF
49,851.87ENS
1000000000XAF
99,703.75ENS

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ENS sang XAF và từ XAF sang ENS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ENS sang XAF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 XAF sang ENS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1ENS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ENS = $17.12 USD, 1 ENS = €15.33 EUR, 1 ENS = ₹1,429.83 INR , 1 ENS = Rp259,630.03 IDR,1 ENS = $23.21 CAD, 1 ENS = £12.85 GBP, 1 ENS = ฿564.5 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XAF, ETH sang XAF, USDT sang XAF, BNB sang XAF, SOL sang XAF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo XAF
XAF
logo GTGT
0.03913
logo BTCBTC
0.00001008
logo ETHETH
0.0004405
logo USDTUSDT
0.8507
logo XRPXRP
0.3558
logo BNBBNB
0.001397
logo SOLSOL
0.0063
logo USDCUSDC
0.8507
logo ADAADA
1.14
logo DOGEDOGE
4.83
logo TRXTRX
3.85
logo STETHSTETH
0.000438
logo SMARTSMART
542.58
logo PIPI
0.5642
logo WBTCWBTC
0.00001012
logo LINKLINK
0.06038

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Central African Cfa Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XAF sang GT, XAF sang USDT,XAF sang BTC,XAF sang ETH,XAF sang USBT , XAF sang PEPE, XAF sang EIGEN, XAF sang OG, v.v.

Nhập số lượng ENS của bạn

01

Nhập số lượng ENS của bạn

Nhập số lượng ENS của bạn

02

Chọn Central African Cfa Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Central African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ENS hiện tại bằng Central African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ENS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ENS sang XAF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ENS

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ENS sang Central African Cfa Franc (XAF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ENS sang Central African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ENS sang Central African Cfa Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi ENS sang loại tiền tệ khác ngoài Central African Cfa Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Central African Cfa Franc (XAF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ENS (ENS)

Bittensor: إحداث ثورة في الذكاء الاصطناعي باستخدام عملة TAO والتعلم الآلي اللامركزي

Bittensor: إحداث ثورة في الذكاء الاصطناعي باستخدام عملة TAO والتعلم الآلي اللامركزي

استكشف منصة الذكاء الاصطناعي الثورية Bittensors ونظام العملات المشفرة TAO. اكتشف كيف يعيد التعلم الآلي اللامركزي تشكيل مستقبل الذكاء الاصطناعي، ويمكن المطورين ويخلق عقل جماعي للذكاء الاصطناعي على مستوى العالم.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-28
IP Tokens: يمنح الطاقة لترميز الملكية الفكرية على شبكة القصة

IP Tokens: يمنح الطاقة لترميز الملكية الفكرية على شبكة القصة

يقدم هذا المقال نظرة على رموز IP وتطبيقها على رمزة الملكية الفكرية على شبكة Story، ويوضح التفاصيل التقنيات الأساسية لشبكة Story، بما في ذلك بروتوكول Proof of Creativity وتخزين البيانات الرسومية.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-12
GMRT Tokens: تشغيل منصة ألعاب سحابية Web3 لشركة الألعاب

GMRT Tokens: تشغيل منصة ألعاب سحابية Web3 لشركة الألعاب

يوضح المقال كيف تدفع رموز GMRT نظام TGC، بما في ذلك استخدامها في المعاملات والحوكمة وآليات الكسب أثناء اللعب.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-07
عملة ONDA: تمكن إضافة OndaLink Chrome Extension من الدردشة على الويب في الوقت الحقيقي

عملة ONDA: تمكن إضافة OndaLink Chrome Extension من الدردشة على الويب في الوقت الحقيقي

استكشف رموز ONDA وامتدادات OndaLink Chrome، واختبر دردشة الويب الثورية.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-01-27
عملة TAOCAT: وكيل Bittensor للذكاء الاصطناعي، مما يحدث ثورة في البنية التحتية للذكاء الاصطناعي المركزي

عملة TAOCAT: وكيل Bittensor للذكاء الاصطناعي، مما يحدث ثورة في البنية التحتية للذكاء الاصطناعي المركزي

TAOCAT هو وكيل Bittensor AI الذي يعيد اختراع البنية التحتية الذكاء الاصطناعي اللامركزي. باستخدام Masa Bittensor Subnet والبروتوكول الافتراضي، يتفوق TAOCAT في التفاعل X/Twitter، مما يظهر قوة الذكاء الاصطناعي الذاتي.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-01-06
FOREXLENS: تحليل التداول الذكي للعملات ومنصة الأدوات

FOREXLENS: تحليل التداول الذكي للعملات ومنصة الأدوات

تقود عملة FOREXLENS ثورة في تحليل التداول الذكي للعملات.

Gate.blogThời gian đăng : 2024-12-31

Tìm hiểu thêm về ENS (ENS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.