Chuyển đổi 1 Epic Cash (EPIC) sang Pakistani Rupee (PKR)
EPIC/PKR: 1 EPIC ≈ ₨105.87 PKR
Epic Cash Thị trường hôm nay
Epic Cash đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EPIC được chuyển đổi thành Pakistani Rupee (PKR) là ₨105.86. Với nguồn cung lưu hành là 18,367,600.00 EPIC, tổng vốn hóa thị trường của EPIC tính bằng PKR là ₨540,080,511,759.39. Trong 24h qua, giá của EPIC tính bằng PKR đã giảm ₨-0.1159, thể hiện mức giảm -7.06%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EPIC tính bằng PKR là ₨1,866.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨0.8399.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1EPIC sang PKR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 EPIC sang PKR là ₨105.86 PKR, với tỷ lệ thay đổi là -7.06% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá EPIC/PKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EPIC/PKR trong ngày qua.
Giao dịch Epic Cash
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 1.51 | -7.54% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.52 | -13.63% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của EPIC/USDT là $1.51, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -7.54%, Giá giao dịch Giao ngay EPIC/USDT là $1.51 và -7.54%, và Giá giao dịch Hợp đồng EPIC/USDT là $1.52 và -13.63%.
Bảng chuyển đổi Epic Cash sang Pakistani Rupee
Bảng chuyển đổi EPIC sang PKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EPIC | 105.86PKR |
2EPIC | 211.73PKR |
3EPIC | 317.59PKR |
4EPIC | 423.46PKR |
5EPIC | 529.32PKR |
6EPIC | 635.19PKR |
7EPIC | 741.05PKR |
8EPIC | 846.92PKR |
9EPIC | 952.79PKR |
10EPIC | 1,058.65PKR |
100EPIC | 10,586.56PKR |
500EPIC | 52,932.81PKR |
1000EPIC | 105,865.63PKR |
5000EPIC | 529,328.16PKR |
10000EPIC | 1,058,656.32PKR |
Bảng chuyển đổi PKR sang EPIC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PKR | 0.009445EPIC |
2PKR | 0.01889EPIC |
3PKR | 0.02833EPIC |
4PKR | 0.03778EPIC |
5PKR | 0.04722EPIC |
6PKR | 0.05667EPIC |
7PKR | 0.06612EPIC |
8PKR | 0.07556EPIC |
9PKR | 0.08501EPIC |
10PKR | 0.09445EPIC |
100000PKR | 944.59EPIC |
500000PKR | 4,722.96EPIC |
1000000PKR | 9,445.93EPIC |
5000000PKR | 47,229.68EPIC |
10000000PKR | 94,459.36EPIC |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ EPIC sang PKR và từ PKR sang EPIC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000EPIC sang PKR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 PKR sang EPIC, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Epic Cash phổ biến
Epic Cash | 1 EPIC |
---|---|
![]() | $0.38 USD |
![]() | €0.34 EUR |
![]() | ₹31.84 INR |
![]() | Rp5,782.05 IDR |
![]() | $0.52 CAD |
![]() | £0.29 GBP |
![]() | ฿12.57 THB |
Epic Cash | 1 EPIC |
---|---|
![]() | ₽35.22 RUB |
![]() | R$2.07 BRL |
![]() | د.إ1.4 AED |
![]() | ₺13.01 TRY |
![]() | ¥2.69 CNY |
![]() | ¥54.89 JPY |
![]() | $2.97 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EPIC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 EPIC = $0.38 USD, 1 EPIC = €0.34 EUR, 1 EPIC = ₹31.84 INR , 1 EPIC = Rp5,782.05 IDR,1 EPIC = $0.52 CAD, 1 EPIC = £0.29 GBP, 1 EPIC = ฿12.57 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PKR
ETH chuyển đổi sang PKR
USDT chuyển đổi sang PKR
XRP chuyển đổi sang PKR
BNB chuyển đổi sang PKR
SOL chuyển đổi sang PKR
USDC chuyển đổi sang PKR
ADA chuyển đổi sang PKR
DOGE chuyển đổi sang PKR
TRX chuyển đổi sang PKR
STETH chuyển đổi sang PKR
SMART chuyển đổi sang PKR
PI chuyển đổi sang PKR
WBTC chuyển đổi sang PKR
LEO chuyển đổi sang PKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PKR, ETH sang PKR, USDT sang PKR, BNB sang PKR, SOL sang PKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.08896 |
![]() | 0.0000222 |
![]() | 0.0009596 |
![]() | 1.80 |
![]() | 0.7903 |
![]() | 0.003092 |
![]() | 0.01449 |
![]() | 1.80 |
![]() | 2.55 |
![]() | 10.82 |
![]() | 7.96 |
![]() | 0.0009611 |
![]() | 1,182.78 |
![]() | 1.10 |
![]() | 0.00002223 |
![]() | 0.1867 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Pakistani Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PKR sang GT, PKR sang USDT,PKR sang BTC,PKR sang ETH,PKR sang USBT , PKR sang PEPE, PKR sang EIGEN, PKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Epic Cash của bạn
Nhập số lượng EPIC của bạn
Nhập số lượng EPIC của bạn
Chọn Pakistani Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Pakistani Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Epic Cash hiện tại bằng Pakistani Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Epic Cash.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Epic Cash sang PKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Epic Cash
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Epic Cash sang Pakistani Rupee (PKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Epic Cash sang Pakistani Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Epic Cash sang Pakistani Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Epic Cash sang loại tiền tệ khác ngoài Pakistani Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Pakistani Rupee (PKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Epic Cash (EPIC)

Le tireur Avalanche 'BloodLoop' lance une campagne de jeu à largage sur Epic Games Store
Les plateformes de jeux Web3 adoptent une stratégie marketing unique : l'approche Jouer-pour-Airdrop

Epic Games introduit des jeux basés sur le NFT sur les Epic Game Stores
Epic Games liste Blankos Block Party

EPIC GAMES RÉPOND À L’INTERDICTION DES NFT par MINECRAFT
Minecraft a déclaré que les NFT avaient favorisé l_exclusion et exposé les joueurs à de potentiels rug-pulls.

Podcast gate | Epic Games $2 milliards Metaverse, Fusion Ethereum PoS en juillet, Investissement Bitcoin de Terra de 176 millions de dollars
Cet épisode vous est présenté par Gate.io et Solice _Airdrop_.

Qu’est-ce que le géant du jeu EpicGames aime dans le Metaverse ?
Tìm hiểu thêm về Epic Cash (EPIC)

Hors réseau : Pont entre la blockchain et les jeux grand public

Nyan Heroes: Un jeu AAA Blockchain sur l'écosystème Solana

Qu'est-ce que GMRT (Gamer Tag)

Guide du débutant pour SHRAPNEL: le jeu de tir AAA Blockchain

Les deux premiers jours de Fractal : mises à jour sur les largages, le minage et le marché de l'inscription
