Chuyển đổi 1 Epic Cash (EPIC) sang Cfp Franc (XPF)
EPIC/XPF: 1 EPIC ≈ ₣37.35 XPF
Epic Cash Thị trường hôm nay
Epic Cash đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Epic Cash được chuyển đổi thành Cfp Franc (XPF) là ₣37.34. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,367,600.00 EPIC, tổng vốn hóa thị trường của Epic Cash tính bằng XPF là ₣73,346,128,849.12. Trong 24h qua, giá của Epic Cash tính bằng XPF đã tăng ₣0.2739, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +17.63%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Epic Cash tính bằng XPF là ₣718.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣0.3233.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1EPIC sang XPF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 EPIC sang XPF là ₣37.34 XPF, với tỷ lệ thay đổi là +17.63% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá EPIC/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EPIC/XPF trong ngày qua.
Giao dịch Epic Cash
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 1.82 | +17.63% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.82 | +15.42% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của EPIC/USDT là $1.82, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +17.63%, Giá giao dịch Giao ngay EPIC/USDT là $1.82 và +17.63%, và Giá giao dịch Hợp đồng EPIC/USDT là $1.82 và +15.42%.
Bảng chuyển đổi Epic Cash sang Cfp Franc
Bảng chuyển đổi EPIC sang XPF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EPIC | 37.34XPF |
2EPIC | 74.69XPF |
3EPIC | 112.04XPF |
4EPIC | 149.39XPF |
5EPIC | 186.74XPF |
6EPIC | 224.09XPF |
7EPIC | 261.44XPF |
8EPIC | 298.79XPF |
9EPIC | 336.14XPF |
10EPIC | 373.49XPF |
100EPIC | 3,734.96XPF |
500EPIC | 18,674.82XPF |
1000EPIC | 37,349.65XPF |
5000EPIC | 186,748.25XPF |
10000EPIC | 373,496.51XPF |
Bảng chuyển đổi XPF sang EPIC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPF | 0.02677EPIC |
2XPF | 0.05354EPIC |
3XPF | 0.08032EPIC |
4XPF | 0.107EPIC |
5XPF | 0.1338EPIC |
6XPF | 0.1606EPIC |
7XPF | 0.1874EPIC |
8XPF | 0.2141EPIC |
9XPF | 0.2409EPIC |
10XPF | 0.2677EPIC |
10000XPF | 267.74EPIC |
50000XPF | 1,338.70EPIC |
100000XPF | 2,677.40EPIC |
500000XPF | 13,387.00EPIC |
1000000XPF | 26,774.01EPIC |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ EPIC sang XPF và từ XPF sang EPIC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000EPIC sang XPF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XPF sang EPIC, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Epic Cash phổ biến
Epic Cash | 1 EPIC |
---|---|
![]() | $0.35 USD |
![]() | €0.31 EUR |
![]() | ₹29.18 INR |
![]() | Rp5,299.4 IDR |
![]() | $0.47 CAD |
![]() | £0.26 GBP |
![]() | ฿11.52 THB |
Epic Cash | 1 EPIC |
---|---|
![]() | ₽32.28 RUB |
![]() | R$1.9 BRL |
![]() | د.إ1.28 AED |
![]() | ₺11.92 TRY |
![]() | ¥2.46 CNY |
![]() | ¥50.31 JPY |
![]() | $2.72 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EPIC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 EPIC = $0.35 USD, 1 EPIC = €0.31 EUR, 1 EPIC = ₹29.18 INR , 1 EPIC = Rp5,299.4 IDR,1 EPIC = $0.47 CAD, 1 EPIC = £0.26 GBP, 1 EPIC = ฿11.52 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XPF
ETH chuyển đổi sang XPF
USDT chuyển đổi sang XPF
XRP chuyển đổi sang XPF
BNB chuyển đổi sang XPF
SOL chuyển đổi sang XPF
USDC chuyển đổi sang XPF
ADA chuyển đổi sang XPF
DOGE chuyển đổi sang XPF
TRX chuyển đổi sang XPF
STETH chuyển đổi sang XPF
SMART chuyển đổi sang XPF
PI chuyển đổi sang XPF
WBTC chuyển đổi sang XPF
LEO chuyển đổi sang XPF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2207 |
![]() | 0.00005546 |
![]() | 0.002448 |
![]() | 4.67 |
![]() | 1.95 |
![]() | 0.00789 |
![]() | 0.03502 |
![]() | 4.67 |
![]() | 6.31 |
![]() | 27.24 |
![]() | 20.98 |
![]() | 0.002442 |
![]() | 3,223.03 |
![]() | 3.27 |
![]() | 0.00005578 |
![]() | 0.4805 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT,XPF sang BTC,XPF sang ETH,XPF sang USBT , XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Epic Cash của bạn
Nhập số lượng EPIC của bạn
Nhập số lượng EPIC của bạn
Chọn Cfp Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Epic Cash hiện tại bằng Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Epic Cash.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Epic Cash sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Epic Cash
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Epic Cash sang Cfp Franc (XPF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Epic Cash sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Epic Cash sang Cfp Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Epic Cash sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Epic Cash (EPIC)

Avalanche射手“BloodLoop”在Epic Games Store上发起玩赚空投活动
Web3游戏平台采用独特的营销策略:玩即空投的方法

Gate.io 在葡萄牙 Epic Web3 大会上参与专题讨论,强调与业内同行携手促进增长与创新
6月9日,全球知名加密货币交易所 Gate.io 出席了在葡萄牙里斯本举行的 Epic Web3 大会,并参与了专题讨论,强调 Web3 行业发展有赖于业内同行携手共进,持续促进增长与创新。

Epic Games 推出首款 NFT 游戏 “Blankos Block Party”
Blankos Block Party现已在Epic Game Stores上架

游戏行业巨头Epic Games回应《Minecraft》开发商反NFT声明
《Minecraft》认为,NFT会创造出贫富不均的虚拟世界,与《Minecraft》的核心价值相违背。
