Chuyển đổi 1 Filda (FILDA) sang Costa Rican Colón (CRC)
FILDA/CRC: 1 FILDA ≈ ₡0.26 CRC
Filda Thị trường hôm nay
Filda đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Filda được chuyển đổi thành Costa Rican Colón (CRC) là ₡0.2592. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 193,511,000.00 FILDA, tổng vốn hóa thị trường của Filda tính bằng CRC là ₡26,021,127,753.30. Trong 24h qua, giá của Filda tính bằng CRC đã tăng ₡0.00002198, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +4.60%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Filda tính bằng CRC là ₡1,223.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₡0.4413.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1FILDA sang CRC
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 FILDA sang CRC là ₡0.25 CRC, với tỷ lệ thay đổi là +4.60% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá FILDA/CRC của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FILDA/CRC trong ngày qua.
Giao dịch Filda
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0005 | +4.60% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của FILDA/USDT là $0.0005, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +4.60%, Giá giao dịch Giao ngay FILDA/USDT là $0.0005 và +4.60%, và Giá giao dịch Hợp đồng FILDA/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Filda sang Costa Rican Colón
Bảng chuyển đổi FILDA sang CRC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FILDA | 0.25CRC |
2FILDA | 0.51CRC |
3FILDA | 0.77CRC |
4FILDA | 1.03CRC |
5FILDA | 1.29CRC |
6FILDA | 1.55CRC |
7FILDA | 1.81CRC |
8FILDA | 2.07CRC |
9FILDA | 2.33CRC |
10FILDA | 2.59CRC |
1000FILDA | 259.29CRC |
5000FILDA | 1,296.47CRC |
10000FILDA | 2,592.95CRC |
50000FILDA | 12,964.78CRC |
100000FILDA | 25,929.56CRC |
Bảng chuyển đổi CRC sang FILDA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRC | 3.85FILDA |
2CRC | 7.71FILDA |
3CRC | 11.56FILDA |
4CRC | 15.42FILDA |
5CRC | 19.28FILDA |
6CRC | 23.13FILDA |
7CRC | 26.99FILDA |
8CRC | 30.85FILDA |
9CRC | 34.70FILDA |
10CRC | 38.56FILDA |
100CRC | 385.66FILDA |
500CRC | 1,928.30FILDA |
1000CRC | 3,856.60FILDA |
5000CRC | 19,283.00FILDA |
10000CRC | 38,566.01FILDA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ FILDA sang CRC và từ CRC sang FILDA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000FILDA sang CRC, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CRC sang FILDA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Filda phổ biến
Filda | 1 FILDA |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.04 INR |
![]() | Rp7.58 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.02 THB |
Filda | 1 FILDA |
---|---|
![]() | ₽0.05 RUB |
![]() | R$0 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0.02 TRY |
![]() | ¥0 CNY |
![]() | ¥0.07 JPY |
![]() | $0 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FILDA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 FILDA = $0 USD, 1 FILDA = €0 EUR, 1 FILDA = ₹0.04 INR , 1 FILDA = Rp7.58 IDR,1 FILDA = $0 CAD, 1 FILDA = £0 GBP, 1 FILDA = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CRC
ETH chuyển đổi sang CRC
USDT chuyển đổi sang CRC
XRP chuyển đổi sang CRC
BNB chuyển đổi sang CRC
SOL chuyển đổi sang CRC
USDC chuyển đổi sang CRC
DOGE chuyển đổi sang CRC
ADA chuyển đổi sang CRC
TRX chuyển đổi sang CRC
STETH chuyển đổi sang CRC
SMART chuyển đổi sang CRC
WBTC chuyển đổi sang CRC
TON chuyển đổi sang CRC
LINK chuyển đổi sang CRC
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CRC, ETH sang CRC, USDT sang CRC, BNB sang CRC, SOL sang CRC, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.042 |
![]() | 0.00001112 |
![]() | 0.0005094 |
![]() | 0.9642 |
![]() | 0.4503 |
![]() | 0.0016 |
![]() | 0.007453 |
![]() | 0.9641 |
![]() | 5.60 |
![]() | 1.40 |
![]() | 4.05 |
![]() | 0.0005104 |
![]() | 664.01 |
![]() | 0.00001116 |
![]() | 0.241 |
![]() | 0.06973 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Costa Rican Colón nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CRC sang GT, CRC sang USDT,CRC sang BTC,CRC sang ETH,CRC sang USBT , CRC sang PEPE, CRC sang EIGEN, CRC sang OG, v.v.
Nhập số lượng Filda của bạn
Nhập số lượng FILDA của bạn
Nhập số lượng FILDA của bạn
Chọn Costa Rican Colón
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Costa Rican Colón hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Filda hiện tại bằng Costa Rican Colón hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Filda.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Filda sang CRC theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Filda
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Filda sang Costa Rican Colón (CRC) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Filda sang Costa Rican Colón trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Filda sang Costa Rican Colón?
4.Tôi có thể chuyển đổi Filda sang loại tiền tệ khác ngoài Costa Rican Colón không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Costa Rican Colón (CRC) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Filda (FILDA)

B3TR代币:项目介绍与近期新闻动态全解析
B3TR代币是VeBetterDAO生态系统中的实用型代币,旨在激励用户参与可持续行动并推动去中心化治理。

KILO代币:项目与最新动态一览
KILO代币作为KiloEx生态的核心组成部分,正以其清晰的代币模型、创新的交易平台和活跃的社区支持,逐渐在加密货币市场中崭露头角。

PENGU代币:Pudgy Penguins生态系统的核心
探索PENGU代币:Pudgy Penguins生态系统的核心

GUN代币深度解析
GUN代币作为GUNZ生态系统的核心资产,正迅速成为加密货币市场和游戏玩家关注的焦点。

探索加密货币世界:不可错过的交易所平台推荐
加密货币交易所是连接现实世界与数字资产市场的核心平台

第一行情 | Mubarak上所后大跌,BTC维持震荡行情
美国又一州批准比特币投资储备,观点称比特币相比黄金严重低估