Chuyển đổi 1 Firefly (FLY) sang Icelandic Króna (ISK)
FLY/ISK: 1 FLY ≈ kr0.14 ISK
Firefly Thị trường hôm nay
Firefly đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FLY được chuyển đổi thành Icelandic Króna (ISK) là kr0.1376. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 FLY, tổng vốn hóa thị trường của FLY tính bằng ISK là kr0.00. Trong 24h qua, giá của FLY tính bằng ISK đã giảm kr0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FLY tính bằng ISK là kr5.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.132.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1FLY sang ISK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 FLY sang ISK là kr0.13 ISK, với tỷ lệ thay đổi là +0.00% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá FLY/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLY/ISK trong ngày qua.
Giao dịch Firefly
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0001954 | +0.00% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của FLY/USDT là $0.0001954, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.00%, Giá giao dịch Giao ngay FLY/USDT là $0.0001954 và +0.00%, và Giá giao dịch Hợp đồng FLY/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Firefly sang Icelandic Króna
Bảng chuyển đổi FLY sang ISK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FLY | 0.13ISK |
2FLY | 0.27ISK |
3FLY | 0.41ISK |
4FLY | 0.55ISK |
5FLY | 0.68ISK |
6FLY | 0.82ISK |
7FLY | 0.96ISK |
8FLY | 1.10ISK |
9FLY | 1.23ISK |
10FLY | 1.37ISK |
1000FLY | 137.69ISK |
5000FLY | 688.45ISK |
10000FLY | 1,376.90ISK |
50000FLY | 6,884.50ISK |
100000FLY | 13,769.01ISK |
Bảng chuyển đổi ISK sang FLY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ISK | 7.26FLY |
2ISK | 14.52FLY |
3ISK | 21.78FLY |
4ISK | 29.05FLY |
5ISK | 36.31FLY |
6ISK | 43.57FLY |
7ISK | 50.83FLY |
8ISK | 58.10FLY |
9ISK | 65.36FLY |
10ISK | 72.62FLY |
100ISK | 726.26FLY |
500ISK | 3,631.34FLY |
1000ISK | 7,262.68FLY |
5000ISK | 36,313.42FLY |
10000ISK | 72,626.85FLY |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ FLY sang ISK và từ ISK sang FLY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000FLY sang ISK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ISK sang FLY, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Firefly phổ biến
Firefly | 1 FLY |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.08 INR |
![]() | Rp15.32 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.03 THB |
Firefly | 1 FLY |
---|---|
![]() | ₽0.09 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0.03 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.15 JPY |
![]() | $0.01 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 FLY = $0 USD, 1 FLY = €0 EUR, 1 FLY = ₹0.08 INR , 1 FLY = Rp15.32 IDR,1 FLY = $0 CAD, 1 FLY = £0 GBP, 1 FLY = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ISK
ETH chuyển đổi sang ISK
USDT chuyển đổi sang ISK
XRP chuyển đổi sang ISK
BNB chuyển đổi sang ISK
SOL chuyển đổi sang ISK
USDC chuyển đổi sang ISK
ADA chuyển đổi sang ISK
DOGE chuyển đổi sang ISK
TRX chuyển đổi sang ISK
STETH chuyển đổi sang ISK
SMART chuyển đổi sang ISK
PI chuyển đổi sang ISK
WBTC chuyển đổi sang ISK
LEO chuyển đổi sang ISK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1792 |
![]() | 0.00004468 |
![]() | 0.001938 |
![]() | 3.66 |
![]() | 1.60 |
![]() | 0.006291 |
![]() | 0.02933 |
![]() | 3.66 |
![]() | 5.18 |
![]() | 21.74 |
![]() | 16.25 |
![]() | 0.001957 |
![]() | 2,553.44 |
![]() | 2.23 |
![]() | 0.00004592 |
![]() | 0.38 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT,ISK sang BTC,ISK sang ETH,ISK sang USBT , ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Firefly của bạn
Nhập số lượng FLY của bạn
Nhập số lượng FLY của bạn
Chọn Icelandic Króna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Firefly hiện tại bằng Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Firefly.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Firefly sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Firefly
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Firefly sang Icelandic Króna (ISK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Firefly sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Firefly sang Icelandic Króna?
4.Tôi có thể chuyển đổi Firefly sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Firefly (FLY)

U1ZCIENyYXNoIEtyaXB0byBQaXlhc2FzxLFuZGEgS2VsZWJlayBFdGtpc2kgWWFyYXR0xLEgbcSxPyBZYXTEsXLEsW1jxLFsYXIgTmUgWWFwbWFsxLE/
U1ZCJ25pbiBpZmxhc8SxbsSxbiBhdGXFn2kgaGFsYSBrYXluYW1heWEgZGV2YW0gZWRpeW9yIHZlIGtyaXB0byBwaXlhc2FzxLFuYSB5YXnEsWxkxLEuIMSwa2luY2kgZW4gYsO8ecO8ayBzdGFiaWxjb2luIG9sYW4gVVNEQyBhxJ/EsXIgYmlyIGRhcmJlIGFsZMSxLiBBbmNhaywgYmFua2EgcGFuaWtsZXJpIHPEsXJhc8SxbmRhIEJpdGNvaW4gMjQuMDAwIGRvbGFyxLEgYcWfYXJhayB5w7xrc2VsZGkuIEJpdGNvaW4gbmVkZW4gYW5vcm1hbCBiaXIgxZ9la2lsZGUgecO8a3NlbGl5b3I/

R8O8bsO8biBGbGHFnyBIYWJlcmxlcmkgfCBMaWRvREFPLCBMRE8gdG9rZW5pbmluICUxX2luaSBEcmFnb25mbHkgQ2FwaXRhbF9lIFNhdG1heWEgSGF5xLFyIE95dSBWZXJkaSwgS3JpcHRvIFBpeWFzYXPEsSBCdWfDvG5rw7wgRk9NQyBUb3BsYW50xLFzxLEgU29ucmFzxLFuZGEgRHVyZ3VubGHFn3TEsQ==
Daily Crypto Industry Insights at a Glance
Tìm hiểu thêm về Firefly (FLY)

Blackbird - Scaling the Regular Experience and Making Restaurants Profitable

What Sparks Will Fly from the Combination of DeFi and AI? 10 Trending DeFAI Projects

Create your own L2 Rollup with a RaaS in 2 minutes

From DeepSeek to Reciprocal Tariffs, Web3 Won't End

What is Rifampicin?
