Chuyển đổi 1 First Digital USD (FDUSD) sang Malaysian Ringgit (MYR)
FDUSD/MYR: 1 FDUSD ≈ RM4.20 MYR
First Digital USD Thị trường hôm nay
First Digital USD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của First Digital USD được chuyển đổi thành Malaysian Ringgit (MYR) là RM4.19. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,042,718,049.62 FDUSD, tổng vốn hóa thị trường của First Digital USD tính bằng MYR là RM36,045,255,237.69. Trong 24h qua, giá của First Digital USD tính bằng MYR đã tăng RM0.0008979, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.09%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của First Digital USD tính bằng MYR là RM4.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là RM3.92.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1FDUSD sang MYR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 FDUSD sang MYR là RM4.19 MYR, với tỷ lệ thay đổi là +0.09% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá FDUSD/MYR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FDUSD/MYR trong ngày qua.
Giao dịch First Digital USD
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.9986 | +0.09% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của FDUSD/USDT là $0.9986, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.09%, Giá giao dịch Giao ngay FDUSD/USDT là $0.9986 và +0.09%, và Giá giao dịch Hợp đồng FDUSD/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi First Digital USD sang Malaysian Ringgit
Bảng chuyển đổi FDUSD sang MYR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FDUSD | 4.19MYR |
2FDUSD | 8.39MYR |
3FDUSD | 12.58MYR |
4FDUSD | 16.78MYR |
5FDUSD | 20.98MYR |
6FDUSD | 25.17MYR |
7FDUSD | 29.37MYR |
8FDUSD | 33.57MYR |
9FDUSD | 37.76MYR |
10FDUSD | 41.96MYR |
100FDUSD | 419.62MYR |
500FDUSD | 2,098.13MYR |
1000FDUSD | 4,196.26MYR |
5000FDUSD | 20,981.34MYR |
10000FDUSD | 41,962.69MYR |
Bảng chuyển đổi MYR sang FDUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MYR | 0.2383FDUSD |
2MYR | 0.4766FDUSD |
3MYR | 0.7149FDUSD |
4MYR | 0.9532FDUSD |
5MYR | 1.19FDUSD |
6MYR | 1.42FDUSD |
7MYR | 1.66FDUSD |
8MYR | 1.90FDUSD |
9MYR | 2.14FDUSD |
10MYR | 2.38FDUSD |
1000MYR | 238.30FDUSD |
5000MYR | 1,191.53FDUSD |
10000MYR | 2,383.06FDUSD |
50000MYR | 11,915.34FDUSD |
100000MYR | 23,830.69FDUSD |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ FDUSD sang MYR và từ MYR sang FDUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000FDUSD sang MYR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MYR sang FDUSD, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1First Digital USD phổ biến
First Digital USD | 1 FDUSD |
---|---|
![]() | $1 USD |
![]() | €0.89 EUR |
![]() | ₹83.37 INR |
![]() | Rp15,137.88 IDR |
![]() | $1.35 CAD |
![]() | £0.75 GBP |
![]() | ฿32.91 THB |
First Digital USD | 1 FDUSD |
---|---|
![]() | ₽92.21 RUB |
![]() | R$5.43 BRL |
![]() | د.إ3.66 AED |
![]() | ₺34.06 TRY |
![]() | ¥7.04 CNY |
![]() | ¥143.7 JPY |
![]() | $7.78 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FDUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 FDUSD = $1 USD, 1 FDUSD = €0.89 EUR, 1 FDUSD = ₹83.37 INR , 1 FDUSD = Rp15,137.88 IDR,1 FDUSD = $1.35 CAD, 1 FDUSD = £0.75 GBP, 1 FDUSD = ฿32.91 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MYR
ETH chuyển đổi sang MYR
USDT chuyển đổi sang MYR
XRP chuyển đổi sang MYR
BNB chuyển đổi sang MYR
SOL chuyển đổi sang MYR
USDC chuyển đổi sang MYR
ADA chuyển đổi sang MYR
DOGE chuyển đổi sang MYR
TRX chuyển đổi sang MYR
STETH chuyển đổi sang MYR
SMART chuyển đổi sang MYR
PI chuyển đổi sang MYR
WBTC chuyển đổi sang MYR
LEO chuyển đổi sang MYR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MYR, ETH sang MYR, USDT sang MYR, BNB sang MYR, SOL sang MYR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.89 |
![]() | 0.001434 |
![]() | 0.06354 |
![]() | 118.91 |
![]() | 53.34 |
![]() | 0.2053 |
![]() | 0.9555 |
![]() | 118.89 |
![]() | 166.62 |
![]() | 700.04 |
![]() | 530.91 |
![]() | 0.06359 |
![]() | 74,036.88 |
![]() | 69.58 |
![]() | 0.001431 |
![]() | 12.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Malaysian Ringgit nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MYR sang GT, MYR sang USDT,MYR sang BTC,MYR sang ETH,MYR sang USBT , MYR sang PEPE, MYR sang EIGEN, MYR sang OG, v.v.
Nhập số lượng First Digital USD của bạn
Nhập số lượng FDUSD của bạn
Nhập số lượng FDUSD của bạn
Chọn Malaysian Ringgit
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Malaysian Ringgit hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá First Digital USD hiện tại bằng Malaysian Ringgit hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua First Digital USD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi First Digital USD sang MYR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua First Digital USD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ First Digital USD sang Malaysian Ringgit (MYR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ First Digital USD sang Malaysian Ringgit trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ First Digital USD sang Malaysian Ringgit?
4.Tôi có thể chuyển đổi First Digital USD sang loại tiền tệ khác ngoài Malaysian Ringgit không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Malaysian Ringgit (MYR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến First Digital USD (FDUSD)

NFT的含義:NFT是什麼,它們是如何工作的?
NFT存儲在區塊鏈上,區塊鏈是一種去中心化的數字分類賬。

什麼是區塊鏈?初學者簡易指南
區塊鏈是一種分散式的數字分類帳,可以安全透明地記錄交易。

消失的代幣,你需要知道什麼
Gone 代幣是區塊鏈生態系統內特定用途的數字資產。

加密貨幣錢包的用途解析:以 Gate.io Web3 錢包為例
加密貨幣錢包是數字資產世界的核心工具。

Kaito AI是什麼項目?KAITO代幣可以在哪裡購買?
Kaito AI正在推動人工智能與區塊鏈技術融合進入新的時代。

Kanye West meme幣:YZY 代幣的爭議與困惑
Kanye West進入加密世界的旅程經歷了戲劇性的立場轉變。