Chuyển đổi 1 Frax (FRAX) sang Azerbaijani Manat (AZN)
FRAX/AZN: 1 FRAX ≈ ₼1.68 AZN
Frax Thị trường hôm nay
Frax đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Frax được chuyển đổi thành Azerbaijani Manat (AZN) là ₼1.67. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 353,338,000.00 FRAX, tổng vốn hóa thị trường của Frax tính bằng AZN là ₼1,007,005,830.00. Trong 24h qua, giá của Frax tính bằng AZN đã tăng ₼0.003832, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.39%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Frax tính bằng AZN là ₼1.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₼1.48.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1FRAX sang AZN
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 FRAX sang AZN là ₼1.67 AZN, với tỷ lệ thay đổi là +0.39% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá FRAX/AZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRAX/AZN trong ngày qua.
Giao dịch Frax
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.9865 | +0.39% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của FRAX/USDT là $0.9865, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.39%, Giá giao dịch Giao ngay FRAX/USDT là $0.9865 và +0.39%, và Giá giao dịch Hợp đồng FRAX/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Frax sang Azerbaijani Manat
Bảng chuyển đổi FRAX sang AZN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FRAX | 1.67AZN |
2FRAX | 3.35AZN |
3FRAX | 5.03AZN |
4FRAX | 6.70AZN |
5FRAX | 8.38AZN |
6FRAX | 10.06AZN |
7FRAX | 11.73AZN |
8FRAX | 13.41AZN |
9FRAX | 15.09AZN |
10FRAX | 16.76AZN |
100FRAX | 167.67AZN |
500FRAX | 838.37AZN |
1000FRAX | 1,676.75AZN |
5000FRAX | 8,383.77AZN |
10000FRAX | 16,767.54AZN |
Bảng chuyển đổi AZN sang FRAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AZN | 0.5963FRAX |
2AZN | 1.19FRAX |
3AZN | 1.78FRAX |
4AZN | 2.38FRAX |
5AZN | 2.98FRAX |
6AZN | 3.57FRAX |
7AZN | 4.17FRAX |
8AZN | 4.77FRAX |
9AZN | 5.36FRAX |
10AZN | 5.96FRAX |
1000AZN | 596.39FRAX |
5000AZN | 2,981.95FRAX |
10000AZN | 5,963.90FRAX |
50000AZN | 29,819.51FRAX |
100000AZN | 59,639.03FRAX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ FRAX sang AZN và từ AZN sang FRAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000FRAX sang AZN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AZN sang FRAX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Frax phổ biến
Frax | 1 FRAX |
---|---|
![]() | $0.99 USD |
![]() | €0.88 EUR |
![]() | ₹82.41 INR |
![]() | Rp14,964.94 IDR |
![]() | $1.34 CAD |
![]() | £0.74 GBP |
![]() | ฿32.54 THB |
Frax | 1 FRAX |
---|---|
![]() | ₽91.16 RUB |
![]() | R$5.37 BRL |
![]() | د.إ3.62 AED |
![]() | ₺33.67 TRY |
![]() | ¥6.96 CNY |
![]() | ¥142.06 JPY |
![]() | $7.69 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 FRAX = $0.99 USD, 1 FRAX = €0.88 EUR, 1 FRAX = ₹82.41 INR , 1 FRAX = Rp14,964.94 IDR,1 FRAX = $1.34 CAD, 1 FRAX = £0.74 GBP, 1 FRAX = ฿32.54 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AZN
ETH chuyển đổi sang AZN
USDT chuyển đổi sang AZN
XRP chuyển đổi sang AZN
BNB chuyển đổi sang AZN
SOL chuyển đổi sang AZN
USDC chuyển đổi sang AZN
ADA chuyển đổi sang AZN
DOGE chuyển đổi sang AZN
TRX chuyển đổi sang AZN
STETH chuyển đổi sang AZN
SMART chuyển đổi sang AZN
PI chuyển đổi sang AZN
WBTC chuyển đổi sang AZN
LINK chuyển đổi sang AZN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AZN, ETH sang AZN, USDT sang AZN, BNB sang AZN, SOL sang AZN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 13.87 |
![]() | 0.003464 |
![]() | 0.1526 |
![]() | 294.17 |
![]() | 124.15 |
![]() | 0.5029 |
![]() | 2.23 |
![]() | 294.14 |
![]() | 396.82 |
![]() | 1,698.43 |
![]() | 1,324.61 |
![]() | 0.1536 |
![]() | 204,284.41 |
![]() | 188.60 |
![]() | 0.00348 |
![]() | 20.40 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Azerbaijani Manat nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AZN sang GT, AZN sang USDT,AZN sang BTC,AZN sang ETH,AZN sang USBT , AZN sang PEPE, AZN sang EIGEN, AZN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Frax của bạn
Nhập số lượng FRAX của bạn
Nhập số lượng FRAX của bạn
Chọn Azerbaijani Manat
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Azerbaijani Manat hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax hiện tại bằng Azerbaijani Manat hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax sang AZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Frax
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Frax sang Azerbaijani Manat (AZN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax sang Azerbaijani Manat trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax sang Azerbaijani Manat?
4.Tôi có thể chuyển đổi Frax sang loại tiền tệ khác ngoài Azerbaijani Manat không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Azerbaijani Manat (AZN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Frax (FRAX)

Daily News | Quyết định của Fed đang đến gần khi Bitcoin vẫn ổn định giữa tỷ lệ phí funding tiêu cực, FRAX kết thúc thử nghiệm Stablecoin thuật toán
Cuộc hồi phục của thị trường chứng khoán thất bại do rủi ro kinh tế và lãi suất Trái phiếu tăng. Quyết định của Ngân hàng Trung ương và các sự kiện sắp tới sẽ quyết định việc phục sinh hay đánh đổ của thị trường tài chính toàn cầu. Bitcoin và Ether tiếp tục giao dịch trong một khoảng giá ch

Tin tức hàng ngày | Giá tiền điện tử và cổ phiếu phục hồi sau cuộc họp FOMC vào tháng 1, Frax Finance tăng cường tính ổn định với stablecoin được đ
Biên bản cuộc họp FOMC tháng 1 đã gây ra sự giảm giá ban đầu cả trong tiền điện tử và cổ phiếu, nhưng sau đó giá đã phục hồi. John Williams của Ngân hàng Dự trữ New York nhấn mạnh việc cân nhắc cung cầu để đảm bảo lạm phát ở mức 2%. Trong khi đó, Frax Finance đã bảo đảm FRX stablecoin với tỷ l
Tìm hiểu thêm về Frax (FRAX)

FRAX là gì?

Bình minh của "Kỷ nguyên Fraxtal": Tham vọng DeFi của Frax Finance sắp thành hiện thực?

Báo cáo nghiên cứu chuyên sâu của Frax Finance: Những điểm nổi bật và những phát triển mới nhất của dự án

sFRAX: Kỷ nguyên mới của Stablecoin trong tài chính chuỗi khối

Top 10 Đồng tiền điện tử ổn định phi tập trung
