Chuyển đổi 1 Friend.tech (FRIEND) sang Swedish Krona (SEK)
FRIEND/SEK: 1 FRIEND ≈ kr0.53 SEK
Friend.tech Thị trường hôm nay
Friend.tech đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FRIEND được chuyển đổi thành Swedish Krona (SEK) là kr0.5289. Với nguồn cung lưu hành là 92,422,200.00 FRIEND, tổng vốn hóa thị trường của FRIEND tính bằng SEK là kr497,299,434.62. Trong 24h qua, giá của FRIEND tính bằng SEK đã giảm kr-0.0009963, thể hiện mức giảm -1.88%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRIEND tính bằng SEK là kr50.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.3255.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1FRIEND sang SEK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 FRIEND sang SEK là kr0.52 SEK, với tỷ lệ thay đổi là -1.88% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá FRIEND/SEK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRIEND/SEK trong ngày qua.
Giao dịch Friend.tech
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.052 | -1.88% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của FRIEND/USDT là $0.052, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.88%, Giá giao dịch Giao ngay FRIEND/USDT là $0.052 và -1.88%, và Giá giao dịch Hợp đồng FRIEND/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Friend.tech sang Swedish Krona
Bảng chuyển đổi FRIEND sang SEK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FRIEND | 0.52SEK |
2FRIEND | 1.05SEK |
3FRIEND | 1.58SEK |
4FRIEND | 2.11SEK |
5FRIEND | 2.64SEK |
6FRIEND | 3.17SEK |
7FRIEND | 3.70SEK |
8FRIEND | 4.23SEK |
9FRIEND | 4.76SEK |
10FRIEND | 5.28SEK |
1000FRIEND | 528.95SEK |
5000FRIEND | 2,644.79SEK |
10000FRIEND | 5,289.59SEK |
50000FRIEND | 26,447.98SEK |
100000FRIEND | 52,895.96SEK |
Bảng chuyển đổi SEK sang FRIEND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SEK | 1.89FRIEND |
2SEK | 3.78FRIEND |
3SEK | 5.67FRIEND |
4SEK | 7.56FRIEND |
5SEK | 9.45FRIEND |
6SEK | 11.34FRIEND |
7SEK | 13.23FRIEND |
8SEK | 15.12FRIEND |
9SEK | 17.01FRIEND |
10SEK | 18.90FRIEND |
100SEK | 189.05FRIEND |
500SEK | 945.25FRIEND |
1000SEK | 1,890.50FRIEND |
5000SEK | 9,452.51FRIEND |
10000SEK | 18,905.03FRIEND |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ FRIEND sang SEK và từ SEK sang FRIEND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000FRIEND sang SEK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SEK sang FRIEND, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Friend.tech phổ biến
Friend.tech | 1 FRIEND |
---|---|
![]() | $0.05 USD |
![]() | €0.05 EUR |
![]() | ₹4.34 INR |
![]() | Rp788.83 IDR |
![]() | $0.07 CAD |
![]() | £0.04 GBP |
![]() | ฿1.72 THB |
Friend.tech | 1 FRIEND |
---|---|
![]() | ₽4.81 RUB |
![]() | R$0.28 BRL |
![]() | د.إ0.19 AED |
![]() | ₺1.77 TRY |
![]() | ¥0.37 CNY |
![]() | ¥7.49 JPY |
![]() | $0.41 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRIEND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 FRIEND = $0.05 USD, 1 FRIEND = €0.05 EUR, 1 FRIEND = ₹4.34 INR , 1 FRIEND = Rp788.83 IDR,1 FRIEND = $0.07 CAD, 1 FRIEND = £0.04 GBP, 1 FRIEND = ฿1.72 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SEK
ETH chuyển đổi sang SEK
USDT chuyển đổi sang SEK
XRP chuyển đổi sang SEK
BNB chuyển đổi sang SEK
SOL chuyển đổi sang SEK
USDC chuyển đổi sang SEK
ADA chuyển đổi sang SEK
DOGE chuyển đổi sang SEK
TRX chuyển đổi sang SEK
STETH chuyển đổi sang SEK
SMART chuyển đổi sang SEK
PI chuyển đổi sang SEK
WBTC chuyển đổi sang SEK
LEO chuyển đổi sang SEK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SEK, ETH sang SEK, USDT sang SEK, BNB sang SEK, SOL sang SEK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.41 |
![]() | 0.0005903 |
![]() | 0.02583 |
![]() | 49.16 |
![]() | 21.64 |
![]() | 0.0846 |
![]() | 0.3876 |
![]() | 49.14 |
![]() | 67.61 |
![]() | 286.95 |
![]() | 218.62 |
![]() | 0.02617 |
![]() | 30,644.07 |
![]() | 28.36 |
![]() | 0.0005908 |
![]() | 4.96 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Swedish Krona nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SEK sang GT, SEK sang USDT,SEK sang BTC,SEK sang ETH,SEK sang USBT , SEK sang PEPE, SEK sang EIGEN, SEK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Friend.tech của bạn
Nhập số lượng FRIEND của bạn
Nhập số lượng FRIEND của bạn
Chọn Swedish Krona
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Swedish Krona hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Friend.tech hiện tại bằng Swedish Krona hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Friend.tech.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Friend.tech sang SEK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Friend.tech
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Friend.tech sang Swedish Krona (SEK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Friend.tech sang Swedish Krona trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Friend.tech sang Swedish Krona?
4.Tôi có thể chuyển đổi Friend.tech sang loại tiền tệ khác ngoài Swedish Krona không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Swedish Krona (SEK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Friend.tech (FRIEND)

Friend.Tech的原生代幣在上線後暴跌
情況的現實: 版本2的發佈和Money Clubs將把Friend.Tech推向新的高度

每日新聞 | Friend.Tech TVL 在一天內下降了 7.8%;SUI 基金會將重新分配 1.17 億 SUI 以支持其生態系統發展
目前市場最關注的問題是本週五即將公布的非農就業數據。如果數據遠超預期,將推動美元走高,對包括加密貨幣在內的風險資產施加上行壓力。

在 Friend.tech 之後,基礎生態系統中是否還有其他可以成為推動力的事物?
在地球狗和社會項目的受歡迎背後是 DeFi 紅海電路持續下滑

每日新聞 | SEC 延遲對 BTC 現貨 ETF 的申請決定; CYBER 在48小時內暴漲158%; Friend.tech的每日交易量減少了95%以上
證券交易委員會已延遲批准比特幣現貨ETF的申請決定。韓國投資者將CYBER推高了158%。比特幣在24小時內暫時跌破26,000美元,抹去自Grayscale贏得訴訟以來的所有收益。

每日新聞 | 穩定幣市值創下2年新低,藍鯨在3個月內囤積了31億美元的比特幣,friend.tech的社交概念瘋傳
穩定幣的市值在2年內達到新低,藍鯨在3個月內囤積了31億美元的BTC,社交概念friend.tech在短時間內迅速傳播開來。

支撐Gate慈善Paw Friends NFT收藏,以保護和珍惜我們的動物伴侶
gate慈善,一個全球性非營利慈善組織,今天推出了一個獨特的“毛茸茸朋友”NFT收藏品。