Chuyển đổi 1 Friendz (FDZ) sang Cayman Islands Dollar (KYD)
FDZ/KYD: 1 FDZ ≈ $0.00 KYD
Friendz Thị trường hôm nay
Friendz đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FDZ được chuyển đổi thành Cayman Islands Dollar (KYD) là $0.00006429. Với nguồn cung lưu hành là 593,439,000.00 FDZ, tổng vốn hóa thị trường của FDZ tính bằng KYD là $31,795.89. Trong 24h qua, giá của FDZ tính bằng KYD đã giảm $-0.0000003487, thể hiện mức giảm -0.45%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FDZ tính bằng KYD là $0.03109, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0000134.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1FDZ sang KYD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 FDZ sang KYD là $0.00 KYD, với tỷ lệ thay đổi là -0.45% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá FDZ/KYD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FDZ/KYD trong ngày qua.
Giao dịch Friendz
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của FDZ/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay FDZ/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng FDZ/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Friendz sang Cayman Islands Dollar
Bảng chuyển đổi FDZ sang KYD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FDZ | 0.00KYD |
2FDZ | 0.00KYD |
3FDZ | 0.00KYD |
4FDZ | 0.00KYD |
5FDZ | 0.00KYD |
6FDZ | 0.00KYD |
7FDZ | 0.00KYD |
8FDZ | 0.00KYD |
9FDZ | 0.00KYD |
10FDZ | 0.00KYD |
10000000FDZ | 642.97KYD |
50000000FDZ | 3,214.87KYD |
100000000FDZ | 6,429.74KYD |
500000000FDZ | 32,148.71KYD |
1000000000FDZ | 64,297.42KYD |
Bảng chuyển đổi KYD sang FDZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KYD | 15,552.72FDZ |
2KYD | 31,105.44FDZ |
3KYD | 46,658.16FDZ |
4KYD | 62,210.88FDZ |
5KYD | 77,763.60FDZ |
6KYD | 93,316.32FDZ |
7KYD | 108,869.05FDZ |
8KYD | 124,421.77FDZ |
9KYD | 139,974.49FDZ |
10KYD | 155,527.21FDZ |
100KYD | 1,555,272.16FDZ |
500KYD | 7,776,360.82FDZ |
1000KYD | 15,552,721.64FDZ |
5000KYD | 77,763,608.21FDZ |
10000KYD | 155,527,216.42FDZ |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ FDZ sang KYD và từ KYD sang FDZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000FDZ sang KYD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KYD sang FDZ, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Friendz phổ biến
Friendz | 1 FDZ |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.01 INR |
![]() | Rp1.17 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0 THB |
Friendz | 1 FDZ |
---|---|
![]() | ₽0.01 RUB |
![]() | R$0 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0 TRY |
![]() | ¥0 CNY |
![]() | ¥0.01 JPY |
![]() | $0 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FDZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 FDZ = $0 USD, 1 FDZ = €0 EUR, 1 FDZ = ₹0.01 INR , 1 FDZ = Rp1.17 IDR,1 FDZ = $0 CAD, 1 FDZ = £0 GBP, 1 FDZ = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KYD
ETH chuyển đổi sang KYD
USDT chuyển đổi sang KYD
XRP chuyển đổi sang KYD
BNB chuyển đổi sang KYD
SOL chuyển đổi sang KYD
USDC chuyển đổi sang KYD
DOGE chuyển đổi sang KYD
ADA chuyển đổi sang KYD
TRX chuyển đổi sang KYD
STETH chuyển đổi sang KYD
SMART chuyển đổi sang KYD
WBTC chuyển đổi sang KYD
TON chuyển đổi sang KYD
LINK chuyển đổi sang KYD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KYD, ETH sang KYD, USDT sang KYD, BNB sang KYD, SOL sang KYD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.21 |
![]() | 0.006865 |
![]() | 0.2985 |
![]() | 600.14 |
![]() | 255.13 |
![]() | 0.9419 |
![]() | 4.31 |
![]() | 599.90 |
![]() | 3,137.54 |
![]() | 809.74 |
![]() | 2,551.01 |
![]() | 0.2989 |
![]() | 400,550.06 |
![]() | 0.006905 |
![]() | 150.11 |
![]() | 38.72 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Cayman Islands Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KYD sang GT, KYD sang USDT,KYD sang BTC,KYD sang ETH,KYD sang USBT , KYD sang PEPE, KYD sang EIGEN, KYD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Friendz của bạn
Nhập số lượng FDZ của bạn
Nhập số lượng FDZ của bạn
Chọn Cayman Islands Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cayman Islands Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Friendz hiện tại bằng Cayman Islands Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Friendz.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Friendz sang KYD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Friendz
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Friendz sang Cayman Islands Dollar (KYD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Friendz sang Cayman Islands Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Friendz sang Cayman Islands Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Friendz sang loại tiền tệ khác ngoài Cayman Islands Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cayman Islands Dollar (KYD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Friendz (FDZ)

SEI Coin คืออะไร: การวิเคราะห์โอกาสการลงทุน
เหรียญ SEI ได้เกิดขึ้นในตลาดสกุลเงินดิจิทัลด้วยเทคโนโลยีบล็อกเชนที่นวลและความสามารถในการดำเนินการธุรกรรมที่มีประสิทธิภาพ

ข่าว Mubarak Coin: สำรวจจุดร้อนของสกุลเงินดิจิทัลล่าสุดในปี 2025,
Mubarak Coin ไม่เพียงผสมสาระสำคัญและสาระสำคัญจากอินเทอร์เน็ตอย่างมีความสุขกับตรรกะการเงินอย่างเข้มงวด แต่ยั

การพยากรณ์ราคาและการวิเคราะห์การลงทุนใน Mubarak Token ปี 2025
โทเค็น MUBARAK ในฐานะเหรียญมีมที่เกิดขึ้นบน BNB Chain แสดงข้อดีที่เฉพาะเจาะจงและศักยภาพในการเติบโต

ราคา SUI เท่าไหร่? วิธีการซื้อขาย SUI ในอนาคต?
โทเค็น SUI จะถูกเรียกชื่อในแพลตฟอร์ม Gate.io เดือนพฤษจิกายน 2023 และเป็นหนึ่งในโครงการบล็อกเชนชั้น 1 ที่ดำเนินงานได้ดีที่สุดในรอบ 2 ปีที่ผ่านมา

Sui Network: กำหนดมาตรฐานใหม่สำหรับอนาคตของบล็อกเชนความสามารถสูง
SUI aims to address the scalability bottleneck of traditional blockchain and provide a solid foundation for the next generation of decentralized applications (dApps).

ราคา SUI ปัจจุบันและคู่มือการซื้อขาย Gate.io
Gate.io ได้เป็นแพลตฟอร์มที่ได้รับความนิยมสำหรับการซื้อขาย SUI เนื่องจากความปลอดภัย Likuiditas และประสบการณ์ของผู้ใช้.