Chuyển đổi 1 Friendz (FDZ) sang Sri Lankan Rupee (LKR)
FDZ/LKR: 1 FDZ ≈ Rs0.02 LKR
Friendz Thị trường hôm nay
Friendz đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FDZ được chuyển đổi thành Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs0.02352. Với nguồn cung lưu hành là 593,439,000.00 FDZ, tổng vốn hóa thị trường của FDZ tính bằng LKR là Rs4,256,168,050.91. Trong 24h qua, giá của FDZ tính bằng LKR đã giảm Rs-0.0000003487, thể hiện mức giảm -0.45%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FDZ tính bằng LKR là Rs11.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs0.004905.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1FDZ sang LKR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 FDZ sang LKR là Rs0.02 LKR, với tỷ lệ thay đổi là -0.45% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá FDZ/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FDZ/LKR trong ngày qua.
Giao dịch Friendz
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của FDZ/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay FDZ/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng FDZ/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Friendz sang Sri Lankan Rupee
Bảng chuyển đổi FDZ sang LKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FDZ | 0.02LKR |
2FDZ | 0.04LKR |
3FDZ | 0.07LKR |
4FDZ | 0.09LKR |
5FDZ | 0.11LKR |
6FDZ | 0.14LKR |
7FDZ | 0.16LKR |
8FDZ | 0.18LKR |
9FDZ | 0.21LKR |
10FDZ | 0.23LKR |
10000FDZ | 235.24LKR |
50000FDZ | 1,176.21LKR |
100000FDZ | 2,352.43LKR |
500000FDZ | 11,762.17LKR |
1000000FDZ | 23,524.34LKR |
Bảng chuyển đổi LKR sang FDZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LKR | 42.50FDZ |
2LKR | 85.01FDZ |
3LKR | 127.52FDZ |
4LKR | 170.03FDZ |
5LKR | 212.54FDZ |
6LKR | 255.05FDZ |
7LKR | 297.56FDZ |
8LKR | 340.07FDZ |
9LKR | 382.58FDZ |
10LKR | 425.09FDZ |
100LKR | 4,250.91FDZ |
500LKR | 21,254.58FDZ |
1000LKR | 42,509.16FDZ |
5000LKR | 212,545.81FDZ |
10000LKR | 425,091.62FDZ |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ FDZ sang LKR và từ LKR sang FDZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000FDZ sang LKR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LKR sang FDZ, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Friendz phổ biến
Friendz | 1 FDZ |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.01 INR |
![]() | Rp1.17 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0 THB |
Friendz | 1 FDZ |
---|---|
![]() | ₽0.01 RUB |
![]() | R$0 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0 TRY |
![]() | ¥0 CNY |
![]() | ¥0.01 JPY |
![]() | $0 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FDZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 FDZ = $0 USD, 1 FDZ = €0 EUR, 1 FDZ = ₹0.01 INR , 1 FDZ = Rp1.17 IDR,1 FDZ = $0 CAD, 1 FDZ = £0 GBP, 1 FDZ = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LKR
ETH chuyển đổi sang LKR
USDT chuyển đổi sang LKR
XRP chuyển đổi sang LKR
BNB chuyển đổi sang LKR
SOL chuyển đổi sang LKR
USDC chuyển đổi sang LKR
DOGE chuyển đổi sang LKR
ADA chuyển đổi sang LKR
TRX chuyển đổi sang LKR
STETH chuyển đổi sang LKR
SMART chuyển đổi sang LKR
WBTC chuyển đổi sang LKR
TON chuyển đổi sang LKR
LINK chuyển đổi sang LKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.07387 |
![]() | 0.00002003 |
![]() | 0.0009083 |
![]() | 1.64 |
![]() | 0.7848 |
![]() | 0.00273 |
![]() | 0.01313 |
![]() | 1.63 |
![]() | 9.90 |
![]() | 2.50 |
![]() | 7.02 |
![]() | 0.0009097 |
![]() | 1,142.85 |
![]() | 0.00002014 |
![]() | 0.421 |
![]() | 0.1237 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT,LKR sang BTC,LKR sang ETH,LKR sang USBT , LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Friendz của bạn
Nhập số lượng FDZ của bạn
Nhập số lượng FDZ của bạn
Chọn Sri Lankan Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Friendz hiện tại bằng Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Friendz.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Friendz sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Friendz
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Friendz sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Friendz sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Friendz sang Sri Lankan Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Friendz sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Friendz (FDZ)

Đồng tiền GHIBLI: Phân tích các Dự án Đổi mới MEME trên Chuỗi SOL vào năm 2025
Khám phá Ghiblification, dự án MEME đầy sáng tạo trên chuỗi SOL vào năm 2025

Sui Coin là gì? Tìm hiểu thêm về dự án Sui
Nếu bạn đang tìm hiểu về airdrop, thị trường crypto, hoặc đơn giản là khám phá những đổi mới trong blockchain, việc hiểu về Sui và đồng coin của nó là rất quan trọng.

Token PELL: Cách mạng hóa BTC Restaking và Bảo mật Web3 vào năm 2025
Khám phá tác động của token PELL đối với BTC restaking và hiệu suất Web3, nâng cao bảo mật của Bitcoin và định hình tương lai tài chính của nó.

NACHO Coin vào năm 2025: Token MEME hàng đầu của Kaspa thúc đẩy sự đổi mới DeFi
Khám phá NACHO, token meme Kaspas đang tái hình thành Web3 và DeFi, ảnh hưởng đến các chuỗi khối nhanh và xu hướng tiền điện tử vào năm 2025. Khám phá tính hữu ích và tương lai của nó.

PARTI Coin: Cách Mạng Hóa Cơ Sở Hạ Tầng Web3 vào năm 2025
Khám phá cách PARTI coin đã biến đổi cơ sở hạ tầng Web3 vào năm 2025 với các công cụ Particle Networks.

Giá Floki Coin và Phân Tích Thị Trường cho năm 2025
Khám phá tiềm năng đồng tiền Floki 2025 với phân tích của chúng tôi về dự đoán giá, sự phát triển hệ sinh thái và xu hướng sự áp dụng để đầu tư có thông tin.