logo FriendzChuyển đổi 1 Friendz (FDZ) sang Myanmar Kyat (MMK)

FDZ/MMK: 1 FDZK0.16 MMK

logo Friendz
FDZ
logo MMK
MMK

Lần cập nhật mới nhất :

Friendz Thị trường hôm nay

Friendz đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FDZ được chuyển đổi thành Myanmar Kyat (MMK) là K0.162. Với nguồn cung lưu hành là 593,439,000.00 FDZ, tổng vốn hóa thị trường của FDZ tính bằng MMK là K202,060,588,154.09. Trong 24h qua, giá của FDZ tính bằng MMK đã giảm K-0.0000003487, thể hiện mức giảm -0.45%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FDZ tính bằng MMK là K78.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là K0.03379.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1FDZ sang MMK

K0.16-0.45%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 FDZ sang MMK là K0.16 MMK, với tỷ lệ thay đổi là -0.45% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá FDZ/MMK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FDZ/MMK trong ngày qua.

Giao dịch Friendz

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của FDZ/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay FDZ/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng FDZ/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Friendz sang Myanmar Kyat

Bảng chuyển đổi FDZ sang MMK

logo FriendzSố lượng
Chuyển thànhlogo MMK
1FDZ
0.16MMK
2FDZ
0.32MMK
3FDZ
0.48MMK
4FDZ
0.64MMK
5FDZ
0.81MMK
6FDZ
0.97MMK
7FDZ
1.13MMK
8FDZ
1.29MMK
9FDZ
1.45MMK
10FDZ
1.62MMK
1000FDZ
162.08MMK
5000FDZ
810.43MMK
10000FDZ
1,620.87MMK
50000FDZ
8,104.36MMK
100000FDZ
16,208.72MMK

Bảng chuyển đổi MMK sang FDZ

logo MMKSố lượng
Chuyển thànhlogo Friendz
1MMK
6.16FDZ
2MMK
12.33FDZ
3MMK
18.50FDZ
4MMK
24.67FDZ
5MMK
30.84FDZ
6MMK
37.01FDZ
7MMK
43.18FDZ
8MMK
49.35FDZ
9MMK
55.52FDZ
10MMK
61.69FDZ
100MMK
616.95FDZ
500MMK
3,084.75FDZ
1000MMK
6,169.51FDZ
5000MMK
30,847.58FDZ
10000MMK
61,695.16FDZ

Các bảng chuyển đổi số tiền từ FDZ sang MMK và từ MMK sang FDZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000FDZ sang MMK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MMK sang FDZ, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Friendz phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FDZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 FDZ = $0 USD, 1 FDZ = €0 EUR, 1 FDZ = ₹0.01 INR , 1 FDZ = Rp1.17 IDR,1 FDZ = $0 CAD, 1 FDZ = £0 GBP, 1 FDZ = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MMK, ETH sang MMK, USDT sang MMK, BNB sang MMK, SOL sang MMK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo MMK
MMK
logo GTGT
0.01097
logo BTCBTC
0.000002824
logo ETHETH
0.0001238
logo USDTUSDT
0.238
logo XRPXRP
0.1
logo BNBBNB
0.0003931
logo SOLSOL
0.001768
logo USDCUSDC
0.238
logo ADAADA
0.3236
logo DOGEDOGE
1.36
logo TRXTRX
1.08
logo STETHSTETH
0.0001225
logo SMARTSMART
151.02
logo PIPI
0.1596
logo WBTCWBTC
0.000002832
logo LINKLINK
0.01683

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Myanmar Kyat nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MMK sang GT, MMK sang USDT,MMK sang BTC,MMK sang ETH,MMK sang USBT , MMK sang PEPE, MMK sang EIGEN, MMK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Friendz của bạn

01

Nhập số lượng FDZ của bạn

Nhập số lượng FDZ của bạn

02

Chọn Myanmar Kyat

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Myanmar Kyat hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Friendz hiện tại bằng Myanmar Kyat hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Friendz.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Friendz sang MMK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Friendz

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Friendz sang Myanmar Kyat (MMK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Friendz sang Myanmar Kyat trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Friendz sang Myanmar Kyat?

4.Tôi có thể chuyển đổi Friendz sang loại tiền tệ khác ngoài Myanmar Kyat không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Myanmar Kyat (MMK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Friendz (FDZ)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Friendz (FDZ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.