logo FriendzChuyển đổi 1 Friendz (FDZ) sang Nigerian Naira (NGN)

FDZ/NGN: 1 FDZ0.12 NGN

logo Friendz
FDZ
logo NGN
NGN

Lần cập nhật mới nhất :

Friendz Thị trường hôm nay

Friendz đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FDZ được chuyển đổi thành Nigerian Naira (NGN) là ₦0.1248. Với nguồn cung lưu hành là 593,439,000.00 FDZ, tổng vốn hóa thị trường của FDZ tính bằng NGN là ₦119,861,351,194.56. Trong 24h qua, giá của FDZ tính bằng NGN đã giảm ₦-0.0000003487, thể hiện mức giảm -0.45%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FDZ tính bằng NGN là ₦60.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₦0.02603.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1FDZ sang NGN

0.12-0.45%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 FDZ sang NGN là ₦0.12 NGN, với tỷ lệ thay đổi là -0.45% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá FDZ/NGN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FDZ/NGN trong ngày qua.

Giao dịch Friendz

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của FDZ/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay FDZ/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng FDZ/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Friendz sang Nigerian Naira

Bảng chuyển đổi FDZ sang NGN

logo FriendzSố lượng
Chuyển thànhlogo NGN
1FDZ
0.12NGN
2FDZ
0.24NGN
3FDZ
0.37NGN
4FDZ
0.49NGN
5FDZ
0.62NGN
6FDZ
0.74NGN
7FDZ
0.87NGN
8FDZ
0.99NGN
9FDZ
1.12NGN
10FDZ
1.24NGN
1000FDZ
124.83NGN
5000FDZ
624.19NGN
10000FDZ
1,248.38NGN
50000FDZ
6,241.91NGN
100000FDZ
12,483.82NGN

Bảng chuyển đổi NGN sang FDZ

logo NGNSố lượng
Chuyển thànhlogo Friendz
1NGN
8.01FDZ
2NGN
16.02FDZ
3NGN
24.03FDZ
4NGN
32.04FDZ
5NGN
40.05FDZ
6NGN
48.06FDZ
7NGN
56.07FDZ
8NGN
64.08FDZ
9NGN
72.09FDZ
10NGN
80.10FDZ
100NGN
801.03FDZ
500NGN
4,005.18FDZ
1000NGN
8,010.36FDZ
5000NGN
40,051.82FDZ
10000NGN
80,103.65FDZ

Các bảng chuyển đổi số tiền từ FDZ sang NGN và từ NGN sang FDZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000FDZ sang NGN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NGN sang FDZ, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Friendz phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FDZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 FDZ = $0 USD, 1 FDZ = €0 EUR, 1 FDZ = ₹0.01 INR , 1 FDZ = Rp1.17 IDR,1 FDZ = $0 CAD, 1 FDZ = £0 GBP, 1 FDZ = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NGN, ETH sang NGN, USDT sang NGN, BNB sang NGN, SOL sang NGN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NGN
NGN
logo GTGT
0.01425
logo BTCBTC
0.000003667
logo ETHETH
0.0001607
logo USDTUSDT
0.309
logo XRPXRP
0.1299
logo BNBBNB
0.0005104
logo SOLSOL
0.002295
logo USDCUSDC
0.309
logo ADAADA
0.4202
logo DOGEDOGE
1.77
logo TRXTRX
1.41
logo STETHSTETH
0.0001591
logo SMARTSMART
196.09
logo PIPI
0.2073
logo WBTCWBTC
0.000003677
logo LINKLINK
0.02185

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Nigerian Naira nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NGN sang GT, NGN sang USDT,NGN sang BTC,NGN sang ETH,NGN sang USBT , NGN sang PEPE, NGN sang EIGEN, NGN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Friendz của bạn

01

Nhập số lượng FDZ của bạn

Nhập số lượng FDZ của bạn

02

Chọn Nigerian Naira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nigerian Naira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Friendz hiện tại bằng Nigerian Naira hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Friendz.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Friendz sang NGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Friendz

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Friendz sang Nigerian Naira (NGN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Friendz sang Nigerian Naira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Friendz sang Nigerian Naira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Friendz sang loại tiền tệ khác ngoài Nigerian Naira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nigerian Naira (NGN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Friendz (FDZ)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Friendz (FDZ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.