Chuyển đổi 1 Friendz (FDZ) sang Vietnamese Đồng (VND)
FDZ/VND: 1 FDZ ≈ ₫1.90 VND
Friendz Thị trường hôm nay
Friendz đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FDZ được chuyển đổi thành Vietnamese Đồng (VND) là ₫1.89. Với nguồn cung lưu hành là 593,439,000.00 FDZ, tổng vốn hóa thị trường của FDZ tính bằng VND là ₫27,731,598,917,369.44. Trong 24h qua, giá của FDZ tính bằng VND đã giảm ₫-0.0000003487, thể hiện mức giảm -0.45%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FDZ tính bằng VND là ₫918.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.3959.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1FDZ sang VND
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 FDZ sang VND là ₫1.89 VND, với tỷ lệ thay đổi là -0.45% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá FDZ/VND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FDZ/VND trong ngày qua.
Giao dịch Friendz
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của FDZ/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay FDZ/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng FDZ/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Friendz sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi FDZ sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FDZ | 1.89VND |
2FDZ | 3.79VND |
3FDZ | 5.69VND |
4FDZ | 7.59VND |
5FDZ | 9.49VND |
6FDZ | 11.39VND |
7FDZ | 13.29VND |
8FDZ | 15.19VND |
9FDZ | 17.08VND |
10FDZ | 18.98VND |
100FDZ | 189.88VND |
500FDZ | 949.43VND |
1000FDZ | 1,898.87VND |
5000FDZ | 9,494.35VND |
10000FDZ | 18,988.71VND |
Bảng chuyển đổi VND sang FDZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.5266FDZ |
2VND | 1.05FDZ |
3VND | 1.57FDZ |
4VND | 2.10FDZ |
5VND | 2.63FDZ |
6VND | 3.15FDZ |
7VND | 3.68FDZ |
8VND | 4.21FDZ |
9VND | 4.73FDZ |
10VND | 5.26FDZ |
1000VND | 526.62FDZ |
5000VND | 2,633.14FDZ |
10000VND | 5,266.28FDZ |
50000VND | 26,331.43FDZ |
100000VND | 52,662.86FDZ |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ FDZ sang VND và từ VND sang FDZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000FDZ sang VND, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VND sang FDZ, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Friendz phổ biến
Friendz | 1 FDZ |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.01 INR |
![]() | Rp1.17 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0 THB |
Friendz | 1 FDZ |
---|---|
![]() | ₽0.01 RUB |
![]() | R$0 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0 TRY |
![]() | ¥0 CNY |
![]() | ¥0.01 JPY |
![]() | $0 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FDZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 FDZ = $0 USD, 1 FDZ = €0 EUR, 1 FDZ = ₹0.01 INR , 1 FDZ = Rp1.17 IDR,1 FDZ = $0 CAD, 1 FDZ = £0 GBP, 1 FDZ = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
PI chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
LEO chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0009659 |
![]() | 0.0000002459 |
![]() | 0.0000108 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.008814 |
![]() | 0.0000341 |
![]() | 0.0001562 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.02874 |
![]() | 0.1211 |
![]() | 0.09487 |
![]() | 0.00001046 |
![]() | 12.74 |
![]() | 0.01393 |
![]() | 0.0000002433 |
![]() | 0.002137 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT,VND sang BTC,VND sang ETH,VND sang USBT , VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Friendz của bạn
Nhập số lượng FDZ của bạn
Nhập số lượng FDZ của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Friendz hiện tại bằng Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Friendz.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Friendz sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Friendz
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Friendz sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Friendz sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Friendz sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Friendz sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Friendz (FDZ)

ما هي أفضل العملات الرقمية لشرائها الآن؟
يظل بيتكوين القائد غير المتنازع في مجال استثمار الأصول الرقمية.

كل ما تحتاج إلى معرفته عن XRP وأخبار SEC ذات الصلة
نظرًا للأمام، قد تسفر التغييرات المحتملة في قيادة SEC عن فوائد إضافية لـ XRP وصناعة العملات المشفرة بشكل أوسع.

ما هو عملة غروك؟ كيف ترتبط بـ AI غروك لإيلون ماسك؟
تم إدراج عملة GROKCOIN المعروفة بالميم على السلسلة الرئيسية في منصة Gate.io Innovation Zone في وقت سابق اليوم.

ما هو جروككوين، وكيف يمكنني شراء جروككوين؟
في عالم العملات المشفرة، تظهر الرموز الجديدة في تيار لا نهاية له، وقد ظهرت Grokcoin تدريجيًا في السنوات الأخيرة بخلفيتها الفريدة وأدائها السوقي.

ما هو جروكوين: تحليل كامل للسعر والشراء والتعدين والمحفظة
ما هو جروكوين: تحليل كامل للسعر والشراء والتعدين والمحفظة

Web3: السوق يتعافى هذا الأسبوع، ومشاريع التشفير جمعت 951 مليون دولار في فبراير.
تحالف Grayscale مع استراتيجية العملات المشفرة الأمريكية مع استعداد هيئة الأوراق المالية والبورصات، والمسؤولين لقمة 21 مارس.