logo FriendzChuyển đổi 1 Friendz (FDZ) sang Central African Cfa Franc (XAF)

FDZ/XAF: 1 FDZFCFA0.05 XAF

logo Friendz
FDZ
logo XAF
XAF

Lần cập nhật mới nhất :

Friendz Thị trường hôm nay

Friendz đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FDZ được chuyển đổi thành Central African Cfa Franc (XAF) là FCFA0.04534. Với nguồn cung lưu hành là 593,439,000.00 FDZ, tổng vốn hóa thị trường của FDZ tính bằng XAF là FCFA15,815,457,290.22. Trong 24h qua, giá của FDZ tính bằng XAF đã giảm FCFA-0.0000003487, thể hiện mức giảm -0.45%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FDZ tính bằng XAF là FCFA21.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA0.009456.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1FDZ sang XAF

FCFA0.04-0.45%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 FDZ sang XAF là FCFA0.04 XAF, với tỷ lệ thay đổi là -0.45% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá FDZ/XAF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FDZ/XAF trong ngày qua.

Giao dịch Friendz

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của FDZ/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay FDZ/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng FDZ/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Friendz sang Central African Cfa Franc

Bảng chuyển đổi FDZ sang XAF

logo FriendzSố lượng
Chuyển thànhlogo XAF
1FDZ
0.04XAF
2FDZ
0.09XAF
3FDZ
0.13XAF
4FDZ
0.18XAF
5FDZ
0.22XAF
6FDZ
0.27XAF
7FDZ
0.31XAF
8FDZ
0.36XAF
9FDZ
0.4XAF
10FDZ
0.45XAF
10000FDZ
453.47XAF
50000FDZ
2,267.35XAF
100000FDZ
4,534.70XAF
500000FDZ
22,673.52XAF
1000000FDZ
45,347.04XAF

Bảng chuyển đổi XAF sang FDZ

logo XAFSố lượng
Chuyển thànhlogo Friendz
1XAF
22.05FDZ
2XAF
44.10FDZ
3XAF
66.15FDZ
4XAF
88.20FDZ
5XAF
110.26FDZ
6XAF
132.31FDZ
7XAF
154.36FDZ
8XAF
176.41FDZ
9XAF
198.46FDZ
10XAF
220.52FDZ
100XAF
2,205.21FDZ
500XAF
11,026.07FDZ
1000XAF
22,052.15FDZ
5000XAF
110,260.77FDZ
10000XAF
220,521.55FDZ

Các bảng chuyển đổi số tiền từ FDZ sang XAF và từ XAF sang FDZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000FDZ sang XAF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XAF sang FDZ, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Friendz phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FDZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 FDZ = $0 USD, 1 FDZ = €0 EUR, 1 FDZ = ₹0.01 INR , 1 FDZ = Rp1.17 IDR,1 FDZ = $0 CAD, 1 FDZ = £0 GBP, 1 FDZ = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XAF, ETH sang XAF, USDT sang XAF, BNB sang XAF, SOL sang XAF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo XAF
XAF
logo GTGT
0.03923
logo BTCBTC
0.00001009
logo ETHETH
0.0004426
logo USDTUSDT
0.8507
logo XRPXRP
0.3577
logo BNBBNB
0.001405
logo SOLSOL
0.00632
logo USDCUSDC
0.8507
logo ADAADA
1.15
logo DOGEDOGE
4.87
logo TRXTRX
3.89
logo STETHSTETH
0.000438
logo SMARTSMART
539.83
logo PIPI
0.5706
logo WBTCWBTC
0.00001012
logo LINKLINK
0.06015

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Central African Cfa Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XAF sang GT, XAF sang USDT,XAF sang BTC,XAF sang ETH,XAF sang USBT , XAF sang PEPE, XAF sang EIGEN, XAF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Friendz của bạn

01

Nhập số lượng FDZ của bạn

Nhập số lượng FDZ của bạn

02

Chọn Central African Cfa Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Central African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Friendz hiện tại bằng Central African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Friendz.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Friendz sang XAF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Friendz

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Friendz sang Central African Cfa Franc (XAF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Friendz sang Central African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Friendz sang Central African Cfa Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Friendz sang loại tiền tệ khác ngoài Central African Cfa Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Central African Cfa Franc (XAF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Friendz (FDZ)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Friendz (FDZ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.