Chuyển đổi 1 FTX Token (FTT) sang Chilean Peso (CLP)
FTT/CLP: 1 FTT ≈ $1,128.66 CLP
FTX Token Thị trường hôm nay
FTX Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FTX Token được chuyển đổi thành Chilean Peso (CLP) là $1,128.66. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 328,895,103.81 FTT, tổng vốn hóa thị trường của FTX Token tính bằng CLP là $345,258,169,625,465.50. Trong 24h qua, giá của FTX Token tính bằng CLP đã tăng $0.003512, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.29%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FTX Token tính bằng CLP là $78,294.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $722.46.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1FTT sang CLP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 FTT sang CLP là $1,128.66 CLP, với tỷ lệ thay đổi là +0.29% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá FTT/CLP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FTT/CLP trong ngày qua.
Giao dịch FTX Token
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 1.21 | +0.23% | |
![]() Spot | $ 0.000637 | -2.00% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.21 | -0.17% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của FTT/USDT là $1.21, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.23%, Giá giao dịch Giao ngay FTT/USDT là $1.21 và +0.23%, và Giá giao dịch Hợp đồng FTT/USDT là $1.21 và -0.17%.
Bảng chuyển đổi FTX Token sang Chilean Peso
Bảng chuyển đổi FTT sang CLP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FTT | 1,128.66CLP |
2FTT | 2,257.32CLP |
3FTT | 3,385.98CLP |
4FTT | 4,514.64CLP |
5FTT | 5,643.30CLP |
6FTT | 6,771.96CLP |
7FTT | 7,900.62CLP |
8FTT | 9,029.28CLP |
9FTT | 10,157.94CLP |
10FTT | 11,286.60CLP |
100FTT | 112,866.00CLP |
500FTT | 564,330.04CLP |
1000FTT | 1,128,660.08CLP |
5000FTT | 5,643,300.44CLP |
10000FTT | 11,286,600.89CLP |
Bảng chuyển đổi CLP sang FTT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CLP | 0.000886FTT |
2CLP | 0.001772FTT |
3CLP | 0.002658FTT |
4CLP | 0.003544FTT |
5CLP | 0.00443FTT |
6CLP | 0.005316FTT |
7CLP | 0.006202FTT |
8CLP | 0.007088FTT |
9CLP | 0.007974FTT |
10CLP | 0.00886FTT |
1000000CLP | 886.00FTT |
5000000CLP | 4,430.03FTT |
10000000CLP | 8,860.06FTT |
50000000CLP | 44,300.31FTT |
100000000CLP | 88,600.63FTT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ FTT sang CLP và từ CLP sang FTT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000FTT sang CLP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 CLP sang FTT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1FTX Token phổ biến
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
![]() | $1.21 USD |
![]() | €1.09 EUR |
![]() | ₹101.38 INR |
![]() | Rp18,408.47 IDR |
![]() | $1.65 CAD |
![]() | £0.91 GBP |
![]() | ฿40.02 THB |
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
![]() | ₽112.14 RUB |
![]() | R$6.6 BRL |
![]() | د.إ4.46 AED |
![]() | ₺41.42 TRY |
![]() | ¥8.56 CNY |
![]() | ¥174.75 JPY |
![]() | $9.45 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FTT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 FTT = $1.21 USD, 1 FTT = €1.09 EUR, 1 FTT = ₹101.38 INR , 1 FTT = Rp18,408.47 IDR,1 FTT = $1.65 CAD, 1 FTT = £0.91 GBP, 1 FTT = ฿40.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CLP
ETH chuyển đổi sang CLP
USDT chuyển đổi sang CLP
XRP chuyển đổi sang CLP
BNB chuyển đổi sang CLP
SOL chuyển đổi sang CLP
USDC chuyển đổi sang CLP
ADA chuyển đổi sang CLP
DOGE chuyển đổi sang CLP
TRX chuyển đổi sang CLP
STETH chuyển đổi sang CLP
SMART chuyển đổi sang CLP
PI chuyển đổi sang CLP
WBTC chuyển đổi sang CLP
LEO chuyển đổi sang CLP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CLP, ETH sang CLP, USDT sang CLP, BNB sang CLP, SOL sang CLP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02638 |
![]() | 0.000006441 |
![]() | 0.0002838 |
![]() | 0.5376 |
![]() | 0.2357 |
![]() | 0.0009276 |
![]() | 0.004224 |
![]() | 0.5375 |
![]() | 0.7363 |
![]() | 3.12 |
![]() | 2.38 |
![]() | 0.0002862 |
![]() | 333.28 |
![]() | 0.3128 |
![]() | 0.000006471 |
![]() | 0.05434 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Chilean Peso nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CLP sang GT, CLP sang USDT,CLP sang BTC,CLP sang ETH,CLP sang USBT , CLP sang PEPE, CLP sang EIGEN, CLP sang OG, v.v.
Nhập số lượng FTX Token của bạn
Nhập số lượng FTT của bạn
Nhập số lượng FTT của bạn
Chọn Chilean Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chilean Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FTX Token hiện tại bằng Chilean Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FTX Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FTX Token sang CLP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua FTX Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FTX Token sang Chilean Peso (CLP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FTX Token sang Chilean Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FTX Token sang Chilean Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi FTX Token sang loại tiền tệ khác ngoài Chilean Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chilean Peso (CLP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FTX Token (FTT)
Tìm hiểu thêm về FTX Token (FTT)

FTX Stock: Глибоке занурення в його вплив, історію та майбутнє

Про альфа та ребра в криптовалюті

Що таке закриття коротких позицій? Як мають реагувати трейдери?

Від кризи спільноти до глобального бренду: як Pudgy Penguins повернулися і стали легендою NFT?

Розшифрування роздач: Як ФДВ та економіка токену впливають на ціни токенів?
