Chuyển đổi 1 FTX Token (FTT) sang Special Drawing Rights (XDR)
FTT/XDR: 1 FTT ≈ SDR0.99 XDR
FTX Token Thị trường hôm nay
FTX Token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FTX Token được chuyển đổi thành Special Drawing Rights (XDR) là SDR0.9913. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 328,895,103.81 FTT, tổng vốn hóa thị trường của FTX Token tính bằng XDR là SDR240,849,706.91. Trong 24h qua, giá của FTX Token tính bằng XDR đã tăng SDR0.06937, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +5.38%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FTX Token tính bằng XDR là SDR62.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là SDR0.5738.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1FTT sang XDR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 FTT sang XDR là SDR0.99 XDR, với tỷ lệ thay đổi là +5.38% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá FTT/XDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FTT/XDR trong ngày qua.
Giao dịch FTX Token
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 1.35 | +5.02% | |
![]() Spot | $ 0.000713 | +4.39% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.35 | +6.14% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của FTT/USDT là $1.35, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +5.02%, Giá giao dịch Giao ngay FTT/USDT là $1.35 và +5.02%, và Giá giao dịch Hợp đồng FTT/USDT là $1.35 và +6.14%.
Bảng chuyển đổi FTX Token sang Special Drawing Rights
Bảng chuyển đổi FTT sang XDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FTT | 1.00XDR |
2FTT | 2.01XDR |
3FTT | 3.02XDR |
4FTT | 4.03XDR |
5FTT | 5.03XDR |
6FTT | 6.04XDR |
7FTT | 7.05XDR |
8FTT | 8.06XDR |
9FTT | 9.06XDR |
10FTT | 10.07XDR |
100FTT | 100.77XDR |
500FTT | 503.86XDR |
1000FTT | 1,007.73XDR |
5000FTT | 5,038.67XDR |
10000FTT | 10,077.34XDR |
Bảng chuyển đổi XDR sang FTT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XDR | 0.9923FTT |
2XDR | 1.98FTT |
3XDR | 2.97FTT |
4XDR | 3.96FTT |
5XDR | 4.96FTT |
6XDR | 5.95FTT |
7XDR | 6.94FTT |
8XDR | 7.93FTT |
9XDR | 8.93FTT |
10XDR | 9.92FTT |
1000XDR | 992.32FTT |
5000XDR | 4,961.62FTT |
10000XDR | 9,923.24FTT |
50000XDR | 49,616.24FTT |
100000XDR | 99,232.48FTT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ FTT sang XDR và từ XDR sang FTT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000FTT sang XDR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XDR sang FTT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1FTX Token phổ biến
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
![]() | $1.36 USD |
![]() | €1.22 EUR |
![]() | ₹113.97 INR |
![]() | Rp20,694.55 IDR |
![]() | $1.85 CAD |
![]() | £1.02 GBP |
![]() | ฿45 THB |
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
![]() | ₽126.06 RUB |
![]() | R$7.42 BRL |
![]() | د.إ5.01 AED |
![]() | ₺46.56 TRY |
![]() | ¥9.62 CNY |
![]() | ¥196.45 JPY |
![]() | $10.63 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FTT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 FTT = $1.36 USD, 1 FTT = €1.22 EUR, 1 FTT = ₹113.97 INR , 1 FTT = Rp20,694.55 IDR,1 FTT = $1.85 CAD, 1 FTT = £1.02 GBP, 1 FTT = ฿45 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XDR
ETH chuyển đổi sang XDR
USDT chuyển đổi sang XDR
XRP chuyển đổi sang XDR
BNB chuyển đổi sang XDR
SOL chuyển đổi sang XDR
USDC chuyển đổi sang XDR
ADA chuyển đổi sang XDR
DOGE chuyển đổi sang XDR
TRX chuyển đổi sang XDR
STETH chuyển đổi sang XDR
SMART chuyển đổi sang XDR
PI chuyển đổi sang XDR
WBTC chuyển đổi sang XDR
LEO chuyển đổi sang XDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XDR, ETH sang XDR, USDT sang XDR, BNB sang XDR, SOL sang XDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.82 |
![]() | 0.008026 |
![]() | 0.3531 |
![]() | 676.89 |
![]() | 284.25 |
![]() | 1.14 |
![]() | 5.07 |
![]() | 676.86 |
![]() | 909.03 |
![]() | 3,919.99 |
![]() | 3,026.85 |
![]() | 0.3534 |
![]() | 466,481.57 |
![]() | 453.10 |
![]() | 0.008073 |
![]() | 69.89 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Special Drawing Rights nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XDR sang GT, XDR sang USDT,XDR sang BTC,XDR sang ETH,XDR sang USBT , XDR sang PEPE, XDR sang EIGEN, XDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng FTX Token của bạn
Nhập số lượng FTT của bạn
Nhập số lượng FTT của bạn
Chọn Special Drawing Rights
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Special Drawing Rights hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FTX Token hiện tại bằng Special Drawing Rights hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FTX Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FTX Token sang XDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua FTX Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FTX Token sang Special Drawing Rights (XDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FTX Token sang Special Drawing Rights trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FTX Token sang Special Drawing Rights?
4.Tôi có thể chuyển đổi FTX Token sang loại tiền tệ khác ngoài Special Drawing Rights không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Special Drawing Rights (XDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FTX Token (FTT)

Key lessons from the Collapse of FTX and the Implosion of FTT
What investors should know before investing in a crypto exchange?

FTT Plummeted by More than 80% and BTC Dropped Below the $20,000 Threshold, Indicating a Gloomy Day in Crypto Winter
The crypto market fell overwhelmingly. Maybe we shall realize that "cryptography" does not mean non-transparency.
Tìm hiểu thêm về FTX Token (FTT)

What is the FTX Token (FTT)?

Crypto Pulse——9/30 Market Trends and Hot Project Analysis

FTX Stock: A Deep Dive into Its Impact, History, and Future

On Alpha and Edges in Crypto

Thoughts about OTC secondary markets, stablecoins, and prediction market platforms
