Chuyển đổi 1 FTX Token (FTT) sang Yemeni Rial (YER)
FTT/YER: 1 FTT ≈ ﷼335.91 YER
FTX Token Thị trường hôm nay
FTX Token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FTX Token được chuyển đổi thành Yemeni Rial (YER) là ﷼335.90. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 328,895,103.81 FTT, tổng vốn hóa thị trường của FTX Token tính bằng YER là ﷼27,652,941,813,776.16. Trong 24h qua, giá của FTX Token tính bằng YER đã tăng ﷼0.06962, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +5.40%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FTX Token tính bằng YER là ﷼21,070.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼194.42.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1FTT sang YER
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 FTT sang YER là ﷼335.90 YER, với tỷ lệ thay đổi là +5.40% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá FTT/YER của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FTT/YER trong ngày qua.
Giao dịch FTX Token
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 1.35 | +5.40% | |
![]() Spot | $ 0.000713 | +4.39% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.35 | +5.79% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của FTT/USDT là $1.35, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +5.40%, Giá giao dịch Giao ngay FTT/USDT là $1.35 và +5.40%, và Giá giao dịch Hợp đồng FTT/USDT là $1.35 và +5.79%.
Bảng chuyển đổi FTX Token sang Yemeni Rial
Bảng chuyển đổi FTT sang YER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FTT | 335.90YER |
2FTT | 671.81YER |
3FTT | 1,007.71YER |
4FTT | 1,343.62YER |
5FTT | 1,679.53YER |
6FTT | 2,015.43YER |
7FTT | 2,351.34YER |
8FTT | 2,687.25YER |
9FTT | 3,023.15YER |
10FTT | 3,359.06YER |
100FTT | 33,590.63YER |
500FTT | 167,953.17YER |
1000FTT | 335,906.35YER |
5000FTT | 1,679,531.78YER |
10000FTT | 3,359,063.57YER |
Bảng chuyển đổi YER sang FTT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1YER | 0.002977FTT |
2YER | 0.005954FTT |
3YER | 0.008931FTT |
4YER | 0.0119FTT |
5YER | 0.01488FTT |
6YER | 0.01786FTT |
7YER | 0.02083FTT |
8YER | 0.02381FTT |
9YER | 0.02679FTT |
10YER | 0.02977FTT |
100000YER | 297.70FTT |
500000YER | 1,488.51FTT |
1000000YER | 2,977.02FTT |
5000000YER | 14,885.10FTT |
10000000YER | 29,770.20FTT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ FTT sang YER và từ YER sang FTT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000FTT sang YER, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 YER sang FTT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1FTX Token phổ biến
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
![]() | $1.36 USD |
![]() | €1.22 EUR |
![]() | ₹113.97 INR |
![]() | Rp20,694.55 IDR |
![]() | $1.85 CAD |
![]() | £1.02 GBP |
![]() | ฿45 THB |
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
![]() | ₽126.06 RUB |
![]() | R$7.42 BRL |
![]() | د.إ5.01 AED |
![]() | ₺46.56 TRY |
![]() | ¥9.62 CNY |
![]() | ¥196.45 JPY |
![]() | $10.63 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FTT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 FTT = $1.36 USD, 1 FTT = €1.22 EUR, 1 FTT = ₹113.97 INR , 1 FTT = Rp20,694.55 IDR,1 FTT = $1.85 CAD, 1 FTT = £1.02 GBP, 1 FTT = ฿45 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang YER
ETH chuyển đổi sang YER
USDT chuyển đổi sang YER
XRP chuyển đổi sang YER
BNB chuyển đổi sang YER
SOL chuyển đổi sang YER
USDC chuyển đổi sang YER
ADA chuyển đổi sang YER
DOGE chuyển đổi sang YER
TRX chuyển đổi sang YER
STETH chuyển đổi sang YER
SMART chuyển đổi sang YER
PI chuyển đổi sang YER
WBTC chuyển đổi sang YER
LEO chuyển đổi sang YER
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang YER, ETH sang YER, USDT sang YER, BNB sang YER, SOL sang YER, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.09392 |
![]() | 0.00002368 |
![]() | 0.001042 |
![]() | 1.99 |
![]() | 0.8388 |
![]() | 0.003373 |
![]() | 0.01496 |
![]() | 1.99 |
![]() | 2.68 |
![]() | 11.56 |
![]() | 8.93 |
![]() | 0.001043 |
![]() | 1,376.69 |
![]() | 1.35 |
![]() | 0.00002382 |
![]() | 0.2052 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Yemeni Rial nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm YER sang GT, YER sang USDT,YER sang BTC,YER sang ETH,YER sang USBT , YER sang PEPE, YER sang EIGEN, YER sang OG, v.v.
Nhập số lượng FTX Token của bạn
Nhập số lượng FTT của bạn
Nhập số lượng FTT của bạn
Chọn Yemeni Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Yemeni Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FTX Token hiện tại bằng Yemeni Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FTX Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FTX Token sang YER theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua FTX Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FTX Token sang Yemeni Rial (YER) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FTX Token sang Yemeni Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FTX Token sang Yemeni Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi FTX Token sang loại tiền tệ khác ngoài Yemeni Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yemeni Rial (YER) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FTX Token (FTT)

Ключевые уроки из краха FTX и обвала FTT
What investors should know before investing in a crypto exchange?

FTT упал на более чем 80% и BTC упал ниже $20,000, мрачный день крипто-зимы
The crypto market fell overwhelmingly. Maybe we shall realize that "cryptography" does not mean non-transparency.
Tìm hiểu thêm về FTX Token (FTT)

FTX Stock: Глубокий анализ его влияния, истории и будущего

Об альфе и гранях в криптовалютах

Что такое Шорт Коверинг? Как должны реагировать трейдеры?

От сообщества в кризисе до мирового бренда: как пухлые пингвины переродились в легенду NFT?

Расшифровка Airdrops: Как FDV и Токеномика влияют на цены токенов?
