Chuyển đổi 1 Gas (GAS) sang Australian Dollar (AUD)
GAS/AUD: 1 GAS ≈ $4.24 AUD
Gas Thị trường hôm nay
Gas đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gas được chuyển đổi thành Australian Dollar (AUD) là $4.24. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 65,093,600.00 GAS, tổng vốn hóa thị trường của Gas tính bằng AUD là $405,705,747.64. Trong 24h qua, giá của Gas tính bằng AUD đã tăng $0.02179, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.76%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gas tính bằng AUD là $135.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.9125.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1GAS sang AUD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 GAS sang AUD là $4.24 AUD, với tỷ lệ thay đổi là +0.76% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá GAS/AUD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAS/AUD trong ngày qua.
Giao dịch Gas
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 2.88 | +0.76% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2.87 | +1.63% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của GAS/USDT là $2.88, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.76%, Giá giao dịch Giao ngay GAS/USDT là $2.88 và +0.76%, và Giá giao dịch Hợp đồng GAS/USDT là $2.87 và +1.63%.
Bảng chuyển đổi Gas sang Australian Dollar
Bảng chuyển đổi GAS sang AUD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GAS | 4.24AUD |
2GAS | 8.48AUD |
3GAS | 12.73AUD |
4GAS | 16.97AUD |
5GAS | 21.21AUD |
6GAS | 25.46AUD |
7GAS | 29.70AUD |
8GAS | 33.94AUD |
9GAS | 38.19AUD |
10GAS | 42.43AUD |
100GAS | 424.33AUD |
500GAS | 2,121.68AUD |
1000GAS | 4,243.36AUD |
5000GAS | 21,216.81AUD |
10000GAS | 42,433.63AUD |
Bảng chuyển đổi AUD sang GAS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AUD | 0.2356GAS |
2AUD | 0.4713GAS |
3AUD | 0.7069GAS |
4AUD | 0.9426GAS |
5AUD | 1.17GAS |
6AUD | 1.41GAS |
7AUD | 1.64GAS |
8AUD | 1.88GAS |
9AUD | 2.12GAS |
10AUD | 2.35GAS |
1000AUD | 235.66GAS |
5000AUD | 1,178.31GAS |
10000AUD | 2,356.62GAS |
50000AUD | 11,783.10GAS |
100000AUD | 23,566.21GAS |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ GAS sang AUD và từ AUD sang GAS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000GAS sang AUD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AUD sang GAS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Gas phổ biến
Gas | 1 GAS |
---|---|
![]() | $2.89 USD |
![]() | €2.59 EUR |
![]() | ₹241.27 INR |
![]() | Rp43,810.2 IDR |
![]() | $3.92 CAD |
![]() | £2.17 GBP |
![]() | ฿95.25 THB |
Gas | 1 GAS |
---|---|
![]() | ₽266.88 RUB |
![]() | R$15.71 BRL |
![]() | د.إ10.61 AED |
![]() | ₺98.57 TRY |
![]() | ¥20.37 CNY |
![]() | ¥415.88 JPY |
![]() | $22.5 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 GAS = $2.89 USD, 1 GAS = €2.59 EUR, 1 GAS = ₹241.27 INR , 1 GAS = Rp43,810.2 IDR,1 GAS = $3.92 CAD, 1 GAS = £2.17 GBP, 1 GAS = ฿95.25 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AUD
ETH chuyển đổi sang AUD
USDT chuyển đổi sang AUD
XRP chuyển đổi sang AUD
BNB chuyển đổi sang AUD
SOL chuyển đổi sang AUD
USDC chuyển đổi sang AUD
ADA chuyển đổi sang AUD
DOGE chuyển đổi sang AUD
TRX chuyển đổi sang AUD
STETH chuyển đổi sang AUD
SMART chuyển đổi sang AUD
PI chuyển đổi sang AUD
WBTC chuyển đổi sang AUD
LEO chuyển đổi sang AUD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AUD, ETH sang AUD, USDT sang AUD, BNB sang AUD, SOL sang AUD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.76 |
![]() | 0.004117 |
![]() | 0.1796 |
![]() | 340.46 |
![]() | 148.30 |
![]() | 0.5646 |
![]() | 2.67 |
![]() | 340.37 |
![]() | 468.63 |
![]() | 2,000.43 |
![]() | 1,506.25 |
![]() | 0.1799 |
![]() | 221,912.60 |
![]() | 199.81 |
![]() | 0.004129 |
![]() | 34.73 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Australian Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AUD sang GT, AUD sang USDT,AUD sang BTC,AUD sang ETH,AUD sang USBT , AUD sang PEPE, AUD sang EIGEN, AUD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gas của bạn
Nhập số lượng GAS của bạn
Nhập số lượng GAS của bạn
Chọn Australian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Australian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gas hiện tại bằng Australian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gas.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gas sang AUD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gas
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gas sang Australian Dollar (AUD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gas sang Australian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gas sang Australian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gas sang loại tiền tệ khác ngoài Australian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Australian Dollar (AUD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gas (GAS)

Hamster Kombat оголосив про два плани аірдропу для гри. Після співпраці з DWF Labs, токен MOTHER Iggy Azalea зрос на понад 50%.

Meme Coins спричиняють зростання комісій Ethereum Gas: змішані погляди на використання мережі
Зростання попиту на мем-монети та токен XEN, а також торговельні операції бота jaredfromsubway.eth призвели до збільшення плати за газ на Ethereum на понад 73%.
Tìm hiểu thêm về Gas (GAS)

Що таке Neo (NEO & GAS)?

Гра найвищого рівня швидкого збагачення – вивчення нового маховика та моделей управління іграм Web3

Детальне пояснення EIP-7706 і новітнього газового механізму Ethereum

Як початківцям інвестувати в низькокапіталізовані монети? Найбільш детальне порівняння торгових ботів Solana.

Що таке B3 (B3)?
