logo GooseFXChuyển đổi 1 GooseFX (GOFX) sang Nepalese Rupee (NPR)

GOFX/NPR: 1 GOFXरू0.34 NPR

logo GooseFX
GOFX
logo NPR
NPR

Lần cập nhật mới nhất :

GooseFX Thị trường hôm nay

GooseFX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GOFX được chuyển đổi thành Nepalese Rupee (NPR) là रू0.3369. Với nguồn cung lưu hành là 348,467,000.00 GOFX, tổng vốn hóa thị trường của GOFX tính bằng NPR là रू15,697,682,378.57. Trong 24h qua, giá của GOFX tính bằng NPR đã giảm रू-0.00006278, thể hiện mức giảm -2.43%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GOFX tính bằng NPR là रू55.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू0.01066.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1GOFX sang NPR

रू0.33-2.43%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 GOFX sang NPR là रू0.33 NPR, với tỷ lệ thay đổi là -2.43% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá GOFX/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GOFX/NPR trong ngày qua.

Giao dịch GooseFX

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo GooseFXGOFX/USDT
Spot
$ 0.002521
-2.43%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của GOFX/USDT là $0.002521, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.43%, Giá giao dịch Giao ngay GOFX/USDT là $0.002521 và -2.43%, và Giá giao dịch Hợp đồng GOFX/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi GooseFX sang Nepalese Rupee

Bảng chuyển đổi GOFX sang NPR

logo GooseFXSố lượng
Chuyển thànhlogo NPR
1GOFX
0.33NPR
2GOFX
0.67NPR
3GOFX
1.01NPR
4GOFX
1.34NPR
5GOFX
1.68NPR
6GOFX
2.02NPR
7GOFX
2.35NPR
8GOFX
2.69NPR
9GOFX
3.03NPR
10GOFX
3.36NPR
1000GOFX
336.99NPR
5000GOFX
1,684.97NPR
10000GOFX
3,369.94NPR
50000GOFX
16,849.74NPR
100000GOFX
33,699.49NPR

Bảng chuyển đổi NPR sang GOFX

logo NPRSố lượng
Chuyển thànhlogo GooseFX
1NPR
2.96GOFX
2NPR
5.93GOFX
3NPR
8.90GOFX
4NPR
11.86GOFX
5NPR
14.83GOFX
6NPR
17.80GOFX
7NPR
20.77GOFX
8NPR
23.73GOFX
9NPR
26.70GOFX
10NPR
29.67GOFX
100NPR
296.74GOFX
500NPR
1,483.70GOFX
1000NPR
2,967.40GOFX
5000NPR
14,837.01GOFX
10000NPR
29,674.03GOFX

Các bảng chuyển đổi số tiền từ GOFX sang NPR và từ NPR sang GOFX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000GOFX sang NPR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NPR sang GOFX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1GooseFX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GOFX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 GOFX = $0 USD, 1 GOFX = €0 EUR, 1 GOFX = ₹0.21 INR , 1 GOFX = Rp38.24 IDR,1 GOFX = $0 CAD, 1 GOFX = £0 GBP, 1 GOFX = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NPR
NPR
logo GTGT
0.1861
logo BTCBTC
0.00004633
logo ETHETH
0.00202
logo USDTUSDT
3.74
logo XRPXRP
1.65
logo BNBBNB
0.006462
logo SOLSOL
0.03038
logo USDCUSDC
3.73
logo ADAADA
5.32
logo DOGEDOGE
22.64
logo TRXTRX
16.71
logo STETHSTETH
0.002045
logo SMARTSMART
2,482.02
logo PIPI
2.26
logo WBTCWBTC
0.00004685
logo LEOLEO
0.3854

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT,NPR sang BTC,NPR sang ETH,NPR sang USBT , NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.

Nhập số lượng GooseFX của bạn

01

Nhập số lượng GOFX của bạn

Nhập số lượng GOFX của bạn

02

Chọn Nepalese Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GooseFX hiện tại bằng Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GooseFX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GooseFX sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua GooseFX

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GooseFX sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GooseFX sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GooseFX sang Nepalese Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi GooseFX sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GooseFX (GOFX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.