logo HarvestChuyển đổi 1 Harvest (FARM) sang Omani Rial (OMR)

FARM/OMR: 1 FARM12.82 OMR

logo Harvest
FARM
logo OMR
OMR

Lần cập nhật mới nhất :

Harvest Thị trường hôm nay

Harvest đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Harvest được chuyển đổi thành Omani Rial (OMR) là ﷼12.81. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 672,183.44 FARM, tổng vốn hóa thị trường của Harvest tính bằng OMR là ﷼3,312,194.34. Trong 24h qua, giá của Harvest tính bằng OMR đã tăng ﷼3.08, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +10.05%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Harvest tính bằng OMR là ﷼241.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼7.86.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1FARM sang OMR

12.81+10.05%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 FARM sang OMR là ﷼12.81 OMR, với tỷ lệ thay đổi là +10.05% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá FARM/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FARM/OMR trong ngày qua.

Giao dịch Harvest

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo HarvestFARM/USDT
Spot
$ 33.80
+8.71%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của FARM/USDT là $33.80, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +8.71%, Giá giao dịch Giao ngay FARM/USDT là $33.80 và +8.71%, và Giá giao dịch Hợp đồng FARM/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Harvest sang Omani Rial

Bảng chuyển đổi FARM sang OMR

logo HarvestSố lượng
Chuyển thànhlogo OMR
1FARM
12.81OMR
2FARM
25.63OMR
3FARM
38.44OMR
4FARM
51.26OMR
5FARM
64.07OMR
6FARM
76.89OMR
7FARM
89.70OMR
8FARM
102.52OMR
9FARM
115.33OMR
10FARM
128.15OMR
100FARM
1,281.53OMR
500FARM
6,407.69OMR
1000FARM
12,815.38OMR
5000FARM
64,076.92OMR
10000FARM
128,153.85OMR

Bảng chuyển đổi OMR sang FARM

logo OMRSố lượng
Chuyển thànhlogo Harvest
1OMR
0.07803FARM
2OMR
0.156FARM
3OMR
0.234FARM
4OMR
0.3121FARM
5OMR
0.3901FARM
6OMR
0.4681FARM
7OMR
0.5462FARM
8OMR
0.6242FARM
9OMR
0.7022FARM
10OMR
0.7803FARM
10000OMR
780.31FARM
50000OMR
3,901.56FARM
100000OMR
7,803.12FARM
500000OMR
39,015.60FARM
1000000OMR
78,031.21FARM

Các bảng chuyển đổi số tiền từ FARM sang OMR và từ OMR sang FARM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000FARM sang OMR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 OMR sang FARM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Harvest phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FARM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 FARM = $33.33 USD, 1 FARM = €29.86 EUR, 1 FARM = ₹2,784.47 INR , 1 FARM = Rp505,607.29 IDR,1 FARM = $45.21 CAD, 1 FARM = £25.03 GBP, 1 FARM = ฿1,099.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo OMR
OMR
logo GTGT
55.17
logo BTCBTC
0.01492
logo ETHETH
0.6285
logo USDTUSDT
1,300.18
logo XRPXRP
528.76
logo BNBBNB
2.08
logo SOLSOL
9.39
logo USDCUSDC
1,300.39
logo ADAADA
1,788.70
logo DOGEDOGE
7,393.62
logo TRXTRX
5,714.74
logo STETHSTETH
0.6336
logo SMARTSMART
863,472.85
logo WBTCWBTC
0.015
logo LINKLINK
86.37
logo LEOLEO
131.73

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT,OMR sang BTC,OMR sang ETH,OMR sang USBT , OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Harvest của bạn

01

Nhập số lượng FARM của bạn

Nhập số lượng FARM của bạn

02

Chọn Omani Rial

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Harvest hiện tại bằng Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Harvest.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Harvest sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Harvest

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Harvest sang Omani Rial (OMR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Harvest sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Harvest sang Omani Rial?

4.Tôi có thể chuyển đổi Harvest sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Harvest (FARM)

Tìm hiểu thêm về Harvest (FARM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.