logo HederaChuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang Czech Koruna (CZK)

HBAR/CZK: 1 HBAR4.51 CZK

logo Hedera
HBAR
logo CZK
CZK

Lần cập nhật mới nhất :

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HBAR được chuyển đổi thành Czech Koruna (CZK) là Kč4.51. Với nguồn cung lưu hành là 42,217,600,000.00 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của HBAR tính bằng CZK là Kč4,277,127,116,539.56. Trong 24h qua, giá của HBAR tính bằng CZK đã giảm Kč-0.002942, thể hiện mức giảm -1.45%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBAR tính bằng CZK là Kč12.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Kč0.2214.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1HBAR sang CZK

4.51-1.45%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang CZK là Kč4.51 CZK, với tỷ lệ thay đổi là -1.45% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HBAR/CZK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/CZK trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo HederaHBAR/USDT
Spot
$ 0.1998
-1.50%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.1997
-0.54%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HBAR/USDT là $0.1998, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.50%, Giá giao dịch Giao ngay HBAR/USDT là $0.1998 và -1.50%, và Giá giao dịch Hợp đồng HBAR/USDT là $0.1997 và -0.54%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang Czech Koruna

Bảng chuyển đổi HBAR sang CZK

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo CZK
1HBAR
4.46CZK
2HBAR
8.93CZK
3HBAR
13.39CZK
4HBAR
17.86CZK
5HBAR
22.32CZK
6HBAR
26.79CZK
7HBAR
31.25CZK
8HBAR
35.72CZK
9HBAR
40.19CZK
10HBAR
44.65CZK
100HBAR
446.55CZK
500HBAR
2,232.78CZK
1000HBAR
4,465.56CZK
5000HBAR
22,327.80CZK
10000HBAR
44,655.60CZK

Bảng chuyển đổi CZK sang HBAR

logo CZKSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1CZK
0.2239HBAR
2CZK
0.4478HBAR
3CZK
0.6718HBAR
4CZK
0.8957HBAR
5CZK
1.11HBAR
6CZK
1.34HBAR
7CZK
1.56HBAR
8CZK
1.79HBAR
9CZK
2.01HBAR
10CZK
2.23HBAR
1000CZK
223.93HBAR
5000CZK
1,119.68HBAR
10000CZK
2,239.36HBAR
50000CZK
11,196.80HBAR
100000CZK
22,393.60HBAR

Các bảng chuyển đổi số tiền từ HBAR sang CZK và từ CZK sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000HBAR sang CZK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CZK sang HBAR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HBAR = $0.2 USD, 1 HBAR = €0.18 EUR, 1 HBAR = ₹16.61 INR , 1 HBAR = Rp3,016.65 IDR,1 HBAR = $0.27 CAD, 1 HBAR = £0.15 GBP, 1 HBAR = ฿6.56 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CZK, ETH sang CZK, USDT sang CZK, BNB sang CZK, SOL sang CZK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo CZK
CZK
logo GTGT
1.08
logo BTCBTC
0.0002649
logo ETHETH
0.01165
logo USDTUSDT
22.27
logo XRPXRP
9.87
logo BNBBNB
0.0388
logo SOLSOL
0.1766
logo USDCUSDC
22.26
logo ADAADA
30.27
logo DOGEDOGE
130.09
logo TRXTRX
100.10
logo STETHSTETH
0.01177
logo SMARTSMART
13,702.13
logo PIPI
12.95
logo WBTCWBTC
0.0002656
logo LEOLEO
2.25

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Czech Koruna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CZK sang GT, CZK sang USDT,CZK sang BTC,CZK sang ETH,CZK sang USBT , CZK sang PEPE, CZK sang EIGEN, CZK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hedera của bạn

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn Czech Koruna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Czech Koruna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại bằng Czech Koruna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang CZK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hedera

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Czech Koruna (CZK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Czech Koruna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Czech Koruna?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Czech Koruna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Czech Koruna (CZK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.