logo HederaChuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang Danish Krone (DKK)

HBAR/DKK: 1 HBARkr1.33 DKK

logo Hedera
HBAR
logo DKK
DKK

Lần cập nhật mới nhất :

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hedera được chuyển đổi thành Danish Krone (DKK) là kr1.33. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 42,217,600,000.00 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của Hedera tính bằng DKK là kr375,607,053,105.14. Trong 24h qua, giá của Hedera tính bằng DKK đã tăng kr0.001925, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.98%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hedera tính bằng DKK là kr3.80, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.06591.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1HBAR sang DKK

kr1.33+0.98%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang DKK là kr1.33 DKK, với tỷ lệ thay đổi là +0.98% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HBAR/DKK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/DKK trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo HederaHBAR/USDT
Spot
$ 0.1985
+0.98%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.1981
+0.42%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HBAR/USDT là $0.1985, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.98%, Giá giao dịch Giao ngay HBAR/USDT là $0.1985 và +0.98%, và Giá giao dịch Hợp đồng HBAR/USDT là $0.1981 và +0.42%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang Danish Krone

Bảng chuyển đổi HBAR sang DKK

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo DKK
1HBAR
1.33DKK
2HBAR
2.67DKK
3HBAR
4.00DKK
4HBAR
5.34DKK
5HBAR
6.67DKK
6HBAR
8.01DKK
7HBAR
9.34DKK
8HBAR
10.68DKK
9HBAR
12.01DKK
10HBAR
13.35DKK
100HBAR
133.53DKK
500HBAR
667.65DKK
1000HBAR
1,335.30DKK
5000HBAR
6,676.54DKK
10000HBAR
13,353.09DKK

Bảng chuyển đổi DKK sang HBAR

logo DKKSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1DKK
0.7488HBAR
2DKK
1.49HBAR
3DKK
2.24HBAR
4DKK
2.99HBAR
5DKK
3.74HBAR
6DKK
4.49HBAR
7DKK
5.24HBAR
8DKK
5.99HBAR
9DKK
6.74HBAR
10DKK
7.48HBAR
1000DKK
748.89HBAR
5000DKK
3,744.45HBAR
10000DKK
7,488.90HBAR
50000DKK
37,444.50HBAR
100000DKK
74,889.00HBAR

Các bảng chuyển đổi số tiền từ HBAR sang DKK và từ DKK sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000HBAR sang DKK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DKK sang HBAR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HBAR = $0.2 USD, 1 HBAR = €0.18 EUR, 1 HBAR = ₹16.69 INR , 1 HBAR = Rp3,030.61 IDR,1 HBAR = $0.27 CAD, 1 HBAR = £0.15 GBP, 1 HBAR = ฿6.59 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DKK, ETH sang DKK, USDT sang DKK, BNB sang DKK, SOL sang DKK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo DKK
DKK
logo GTGT
3.70
logo BTCBTC
0.0008929
logo ETHETH
0.0392
logo USDTUSDT
74.81
logo XRPXRP
33.37
logo BNBBNB
0.1312
logo SOLSOL
0.5898
logo USDCUSDC
74.79
logo ADAADA
101.55
logo DOGEDOGE
434.39
logo TRXTRX
335.72
logo STETHSTETH
0.03997
logo SMARTSMART
46,262.60
logo PIPI
42.44
logo WBTCWBTC
0.0008965
logo LEOLEO
7.62

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Danish Krone nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DKK sang GT, DKK sang USDT,DKK sang BTC,DKK sang ETH,DKK sang USBT , DKK sang PEPE, DKK sang EIGEN, DKK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hedera của bạn

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn Danish Krone

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Danish Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại bằng Danish Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang DKK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hedera

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Danish Krone (DKK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Danish Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Danish Krone?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Danish Krone không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Danish Krone (DKK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.