logo HederaChuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang Papua New Guinean Kina (PGK)

HBAR/PGK: 1 HBARK0.75 PGK

logo Hedera
HBAR
logo PGK
PGK

Lần cập nhật mới nhất :

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hedera được chuyển đổi thành Papua New Guinean Kina (PGK) là K0.7485. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 42,217,600,000.00 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của Hedera tính bằng PGK là K123,628,813,024.57. Trong 24h qua, giá của Hedera tính bằng PGK đã tăng K0.003124, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.65%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hedera tính bằng PGK là K2.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là K0.03857.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1HBAR sang PGK

K0.74+1.65%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang PGK là K0.74 PGK, với tỷ lệ thay đổi là +1.65% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HBAR/PGK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/PGK trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo HederaHBAR/USDT
Spot
$ 0.1924
+1.66%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.1922
+0.59%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HBAR/USDT là $0.1924, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.66%, Giá giao dịch Giao ngay HBAR/USDT là $0.1924 và +1.66%, và Giá giao dịch Hợp đồng HBAR/USDT là $0.1922 và +0.59%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang Papua New Guinean Kina

Bảng chuyển đổi HBAR sang PGK

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo PGK
1HBAR
0.74PGK
2HBAR
1.49PGK
3HBAR
2.24PGK
4HBAR
2.99PGK
5HBAR
3.74PGK
6HBAR
4.49PGK
7HBAR
5.23PGK
8HBAR
5.98PGK
9HBAR
6.73PGK
10HBAR
7.48PGK
1000HBAR
748.56PGK
5000HBAR
3,742.80PGK
10000HBAR
7,485.61PGK
50000HBAR
37,428.06PGK
100000HBAR
74,856.12PGK

Bảng chuyển đổi PGK sang HBAR

logo PGKSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1PGK
1.33HBAR
2PGK
2.67HBAR
3PGK
4.00HBAR
4PGK
5.34HBAR
5PGK
6.67HBAR
6PGK
8.01HBAR
7PGK
9.35HBAR
8PGK
10.68HBAR
9PGK
12.02HBAR
10PGK
13.35HBAR
100PGK
133.58HBAR
500PGK
667.94HBAR
1000PGK
1,335.89HBAR
5000PGK
6,679.48HBAR
10000PGK
13,358.96HBAR

Các bảng chuyển đổi số tiền từ HBAR sang PGK và từ PGK sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000HBAR sang PGK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PGK sang HBAR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HBAR = $0.19 USD, 1 HBAR = €0.17 EUR, 1 HBAR = ₹15.92 INR , 1 HBAR = Rp2,889.99 IDR,1 HBAR = $0.26 CAD, 1 HBAR = £0.14 GBP, 1 HBAR = ฿6.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PGK, ETH sang PGK, USDT sang PGK, BNB sang PGK, SOL sang PGK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo PGK
PGK
logo GTGT
5.98
logo BTCBTC
0.001517
logo ETHETH
0.06643
logo USDTUSDT
127.80
logo XRPXRP
54.60
logo BNBBNB
0.2179
logo SOLSOL
0.9491
logo USDCUSDC
127.81
logo ADAADA
173.61
logo DOGEDOGE
745.64
logo TRXTRX
577.57
logo STETHSTETH
0.06672
logo SMARTSMART
88,389.94
logo PIPI
83.96
logo WBTCWBTC
0.001524
logo LEOLEO
13.21

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Papua New Guinean Kina nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PGK sang GT, PGK sang USDT,PGK sang BTC,PGK sang ETH,PGK sang USBT , PGK sang PEPE, PGK sang EIGEN, PGK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hedera của bạn

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn Papua New Guinean Kina

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Papua New Guinean Kina hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại bằng Papua New Guinean Kina hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang PGK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hedera

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Papua New Guinean Kina (PGK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Papua New Guinean Kina trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Papua New Guinean Kina?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Papua New Guinean Kina không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Papua New Guinean Kina (PGK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.