Chuyển đổi 1 Helium (HNT) sang Cape Verdean Escudo (CVE)
HNT/CVE: 1 HNT ≈ Esc335.30 CVE
Helium Thị trường hôm nay
Helium đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Helium được chuyển đổi thành Cape Verdean Escudo (CVE) là Esc335.29. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 179,760,930.00 HNT, tổng vốn hóa thị trường của Helium tính bằng CVE là Esc5,954,501,708,417.26. Trong 24h qua, giá của Helium tính bằng CVE đã tăng Esc0.03187, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.95%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Helium tính bằng CVE là Esc5,421.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Esc11.18.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1HNT sang CVE
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HNT sang CVE là Esc335.29 CVE, với tỷ lệ thay đổi là +0.95% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HNT/CVE của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNT/CVE trong ngày qua.
Giao dịch Helium
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 3.38 | +0.89% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 3.38 | +0.12% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HNT/USDT là $3.38, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.89%, Giá giao dịch Giao ngay HNT/USDT là $3.38 và +0.89%, và Giá giao dịch Hợp đồng HNT/USDT là $3.38 và +0.12%.
Bảng chuyển đổi Helium sang Cape Verdean Escudo
Bảng chuyển đổi HNT sang CVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNT | 335.29CVE |
2HNT | 670.59CVE |
3HNT | 1,005.89CVE |
4HNT | 1,341.19CVE |
5HNT | 1,676.49CVE |
6HNT | 2,011.78CVE |
7HNT | 2,347.08CVE |
8HNT | 2,682.38CVE |
9HNT | 3,017.68CVE |
10HNT | 3,352.98CVE |
100HNT | 33,529.80CVE |
500HNT | 167,649.00CVE |
1000HNT | 335,298.01CVE |
5000HNT | 1,676,490.05CVE |
10000HNT | 3,352,980.11CVE |
Bảng chuyển đổi CVE sang HNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CVE | 0.002982HNT |
2CVE | 0.005964HNT |
3CVE | 0.008947HNT |
4CVE | 0.01192HNT |
5CVE | 0.01491HNT |
6CVE | 0.01789HNT |
7CVE | 0.02087HNT |
8CVE | 0.02385HNT |
9CVE | 0.02684HNT |
10CVE | 0.02982HNT |
100000CVE | 298.24HNT |
500000CVE | 1,491.21HNT |
1000000CVE | 2,982.42HNT |
5000000CVE | 14,912.10HNT |
10000000CVE | 29,824.21HNT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ HNT sang CVE và từ CVE sang HNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000HNT sang CVE, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CVE sang HNT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Helium phổ biến
Helium | 1 HNT |
---|---|
![]() | $3.39 USD |
![]() | €3.04 EUR |
![]() | ₹283.54 INR |
![]() | Rp51,486.08 IDR |
![]() | $4.6 CAD |
![]() | £2.55 GBP |
![]() | ฿111.94 THB |
Helium | 1 HNT |
---|---|
![]() | ₽313.64 RUB |
![]() | R$18.46 BRL |
![]() | د.إ12.46 AED |
![]() | ₺115.85 TRY |
![]() | ¥23.94 CNY |
![]() | ¥488.74 JPY |
![]() | $26.44 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HNT = $3.39 USD, 1 HNT = €3.04 EUR, 1 HNT = ₹283.54 INR , 1 HNT = Rp51,486.08 IDR,1 HNT = $4.6 CAD, 1 HNT = £2.55 GBP, 1 HNT = ฿111.94 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CVE
ETH chuyển đổi sang CVE
USDT chuyển đổi sang CVE
XRP chuyển đổi sang CVE
BNB chuyển đổi sang CVE
SOL chuyển đổi sang CVE
USDC chuyển đổi sang CVE
DOGE chuyển đổi sang CVE
ADA chuyển đổi sang CVE
TRX chuyển đổi sang CVE
STETH chuyển đổi sang CVE
SMART chuyển đổi sang CVE
WBTC chuyển đổi sang CVE
LINK chuyển đổi sang CVE
AVAX chuyển đổi sang CVE
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CVE, ETH sang CVE, USDT sang CVE, BNB sang CVE, SOL sang CVE, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2114 |
![]() | 0.00005751 |
![]() | 0.002434 |
![]() | 5.05 |
![]() | 2.04 |
![]() | 0.007996 |
![]() | 0.03487 |
![]() | 5.06 |
![]() | 26.50 |
![]() | 6.72 |
![]() | 22.22 |
![]() | 0.002449 |
![]() | 3,401.32 |
![]() | 0.00005788 |
![]() | 0.3289 |
![]() | 0.2228 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Cape Verdean Escudo nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CVE sang GT, CVE sang USDT,CVE sang BTC,CVE sang ETH,CVE sang USBT , CVE sang PEPE, CVE sang EIGEN, CVE sang OG, v.v.
Nhập số lượng Helium của bạn
Nhập số lượng HNT của bạn
Nhập số lượng HNT của bạn
Chọn Cape Verdean Escudo
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cape Verdean Escudo hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Helium hiện tại bằng Cape Verdean Escudo hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Helium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Helium sang CVE theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Helium
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Helium sang Cape Verdean Escudo (CVE) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Helium sang Cape Verdean Escudo trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Helium sang Cape Verdean Escudo?
4.Tôi có thể chuyển đổi Helium sang loại tiền tệ khác ngoài Cape Verdean Escudo không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cape Verdean Escudo (CVE) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Helium (HNT)

أخبار يومية | هونغ كونغ تنظم الإشراف على الأصول الافتراضية للصناديق العامة؛ SOL و AVAX و HNT تقود صعود العملات
تنظم هونغ كونغ تنظيم الأصول الافتراضية لصناديق العامة، ويعتقد المؤسسات أن IRD قد يصبح سردًا جديدًا لـ DeFi. تقود SOL و AVAX و HNT الارتفاع في عام 2023، حيث يرتفع SOL بنسبة تزيد عن 700٪ هذا العام.
Mushe Token-XMU و Helium-HNT و Theta Network _THETA_: 3 عملات معدنية يجب البحث عنها في عام 2022
Why should we be on the lookout for Mushe Token, Helium, and Theta?
Tìm hiểu thêm về Helium (HNT)

ما هو الهيليوم؟ كل ما تريد معرفته عن HNT

مقدمة لشبكة الإنترنت الجديدة Helium IoT

هيليوم موبايل & عملة موبايل: مستقبل الشبكة اللاسلكية اللامركزية

هيليوم موبايل: ثورة DePIN ملحمية أم مخطط بونزي؟

شريك Pantera: أي من مشاريع DePIN لديها دخل حقيقي؟
