logo HeliumChuyển đổi 1 Helium (HNT) sang Ethiopian Birr (ETB)

HNT/ETB: 1 HNTBr324.26 ETB

logo Helium
HNT
logo ETB
ETB

Lần cập nhật mới nhất :

Helium Thị trường hôm nay

Helium đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Helium được chuyển đổi thành Ethiopian Birr (ETB) là Br324.26. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 179,390,000.00 HNT, tổng vốn hóa thị trường của Helium tính bằng ETB là Br6,662,815,157,580.79. Trong 24h qua, giá của Helium tính bằng ETB đã tăng Br0.05978, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.18%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Helium tính bằng ETB là Br6,285.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Br12.97.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1HNT sang ETB

Br324.26+2.18%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HNT sang ETB là Br324.26 ETB, với tỷ lệ thay đổi là +2.18% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HNT/ETB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNT/ETB trong ngày qua.

Giao dịch Helium

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo HeliumHNT/USDT
Spot
$ 2.79
+1.59%
logo HeliumHNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 2.79
+2.23%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HNT/USDT là $2.79, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.59%, Giá giao dịch Giao ngay HNT/USDT là $2.79 và +1.59%, và Giá giao dịch Hợp đồng HNT/USDT là $2.79 và +2.23%.

Bảng chuyển đổi Helium sang Ethiopian Birr

Bảng chuyển đổi HNT sang ETB

logo HeliumSố lượng
Chuyển thànhlogo ETB
1HNT
324.26ETB
2HNT
648.52ETB
3HNT
972.79ETB
4HNT
1,297.05ETB
5HNT
1,621.32ETB
6HNT
1,945.58ETB
7HNT
2,269.85ETB
8HNT
2,594.11ETB
9HNT
2,918.38ETB
10HNT
3,242.64ETB
100HNT
32,426.47ETB
500HNT
162,132.36ETB
1000HNT
324,264.72ETB
5000HNT
1,621,323.60ETB
10000HNT
3,242,647.21ETB

Bảng chuyển đổi ETB sang HNT

logo ETBSố lượng
Chuyển thànhlogo Helium
1ETB
0.003083HNT
2ETB
0.006167HNT
3ETB
0.009251HNT
4ETB
0.01233HNT
5ETB
0.01541HNT
6ETB
0.0185HNT
7ETB
0.02158HNT
8ETB
0.02467HNT
9ETB
0.02775HNT
10ETB
0.03083HNT
100000ETB
308.39HNT
500000ETB
1,541.95HNT
1000000ETB
3,083.90HNT
5000000ETB
15,419.50HNT
10000000ETB
30,839.00HNT

Các bảng chuyển đổi số tiền từ HNT sang ETB và từ ETB sang HNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000HNT sang ETB, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ETB sang HNT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Helium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HNT = $2.83 USD, 1 HNT = €2.54 EUR, 1 HNT = ₹236.51 INR , 1 HNT = Rp42,945.52 IDR,1 HNT = $3.84 CAD, 1 HNT = £2.13 GBP, 1 HNT = ฿93.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ETB, ETH sang ETB, USDT sang ETB, BNB sang ETB, SOL sang ETB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo ETB
ETB
logo GTGT
0.2144
logo BTCBTC
0.0000532
logo ETHETH
0.002316
logo USDTUSDT
4.36
logo XRPXRP
1.87
logo BNBBNB
0.007558
logo SOLSOL
0.03499
logo USDCUSDC
4.36
logo ADAADA
6.07
logo DOGEDOGE
25.99
logo TRXTRX
19.27
logo STETHSTETH
0.00233
logo SMARTSMART
2,868.10
logo PIPI
2.67
logo WBTCWBTC
0.0000533
logo LEOLEO
0.4528

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Ethiopian Birr nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ETB sang GT, ETB sang USDT,ETB sang BTC,ETB sang ETH,ETB sang USBT , ETB sang PEPE, ETB sang EIGEN, ETB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Helium của bạn

01

Nhập số lượng HNT của bạn

Nhập số lượng HNT của bạn

02

Chọn Ethiopian Birr

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ethiopian Birr hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Helium hiện tại bằng Ethiopian Birr hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Helium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Helium sang ETB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Helium

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Helium sang Ethiopian Birr (ETB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Helium sang Ethiopian Birr trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Helium sang Ethiopian Birr?

4.Tôi có thể chuyển đổi Helium sang loại tiền tệ khác ngoài Ethiopian Birr không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ethiopian Birr (ETB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Helium (HNT)

Tìm hiểu thêm về Helium (HNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.