logo HeliumChuyển đổi 1 Helium (HNT) sang Guinean Franc (GNF)

HNT/GNF: 1 HNTGFr29,274.92 GNF

logo Helium
HNT
logo GNF
GNF

Lần cập nhật mới nhất :

Helium Thị trường hôm nay

Helium đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Helium được chuyển đổi thành Guinean Franc (GNF) là GFr29,274.91. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 179,760,930.00 HNT, tổng vốn hóa thị trường của Helium tính bằng GNF là GFr45,769,117,304,778,268.97. Trong 24h qua, giá của Helium tính bằng GNF đã tăng GFr0.101, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.09%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Helium tính bằng GNF là GFr477,304.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là GFr984.94.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1HNT sang GNF

GFr29,274.91+3.09%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HNT sang GNF là GFr29,274.91 GNF, với tỷ lệ thay đổi là +3.09% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HNT/GNF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNT/GNF trong ngày qua.

Giao dịch Helium

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo HeliumHNT/USDT
Spot
$ 3.36
+3.18%
logo HeliumHNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 3.35
+2.89%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HNT/USDT là $3.36, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.18%, Giá giao dịch Giao ngay HNT/USDT là $3.36 và +3.18%, và Giá giao dịch Hợp đồng HNT/USDT là $3.35 và +2.89%.

Bảng chuyển đổi Helium sang Guinean Franc

Bảng chuyển đổi HNT sang GNF

logo HeliumSố lượng
Chuyển thànhlogo GNF
1HNT
29,274.91GNF
2HNT
58,549.83GNF
3HNT
87,824.75GNF
4HNT
117,099.66GNF
5HNT
146,374.58GNF
6HNT
175,649.50GNF
7HNT
204,924.41GNF
8HNT
234,199.33GNF
9HNT
263,474.25GNF
10HNT
292,749.16GNF
100HNT
2,927,491.69GNF
500HNT
14,637,458.45GNF
1000HNT
29,274,916.90GNF
5000HNT
146,374,584.54GNF
10000HNT
292,749,169.08GNF

Bảng chuyển đổi GNF sang HNT

logo GNFSố lượng
Chuyển thànhlogo Helium
1GNF
0.00003415HNT
2GNF
0.00006831HNT
3GNF
0.0001024HNT
4GNF
0.0001366HNT
5GNF
0.0001707HNT
6GNF
0.0002049HNT
7GNF
0.0002391HNT
8GNF
0.0002732HNT
9GNF
0.0003074HNT
10GNF
0.0003415HNT
10000000GNF
341.58HNT
50000000GNF
1,707.94HNT
100000000GNF
3,415.89HNT
500000000GNF
17,079.46HNT
1000000000GNF
34,158.93HNT

Các bảng chuyển đổi số tiền từ HNT sang GNF và từ GNF sang HNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000HNT sang GNF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 GNF sang HNT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Helium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HNT = $3.34 USD, 1 HNT = €2.99 EUR, 1 HNT = ₹278.86 INR , 1 HNT = Rp50,636.58 IDR,1 HNT = $4.53 CAD, 1 HNT = £2.51 GBP, 1 HNT = ฿110.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GNF, ETH sang GNF, USDT sang GNF, BNB sang GNF, SOL sang GNF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo GNF
GNF
logo GTGT
0.002399
logo BTCBTC
0.0000006494
logo ETHETH
0.0000274
logo XRPXRP
0.02322
logo USDTUSDT
0.05748
logo BNBBNB
0.00009026
logo SOLSOL
0.0004042
logo USDCUSDC
0.05748
logo DOGEDOGE
0.3068
logo ADAADA
0.07795
logo TRXTRX
0.2508
logo STETHSTETH
0.00002748
logo SMARTSMART
37.57
logo WBTCWBTC
0.0000006523
logo LINKLINK
0.003813
logo TONTON
0.01543

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Guinean Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GNF sang GT, GNF sang USDT,GNF sang BTC,GNF sang ETH,GNF sang USBT , GNF sang PEPE, GNF sang EIGEN, GNF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Helium của bạn

01

Nhập số lượng HNT của bạn

Nhập số lượng HNT của bạn

02

Chọn Guinean Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guinean Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Helium hiện tại bằng Guinean Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Helium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Helium sang GNF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Helium

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Helium sang Guinean Franc (GNF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Helium sang Guinean Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Helium sang Guinean Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Helium sang loại tiền tệ khác ngoài Guinean Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Guinean Franc (GNF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Helium (HNT)

Tìm hiểu thêm về Helium (HNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.