Chuyển đổi 1 Helium (HNT) sang Nigerian Naira (NGN)
HNT/NGN: 1 HNT ≈ ₦4,687.10 NGN
Helium Thị trường hôm nay
Helium đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Helium được chuyển đổi thành Nigerian Naira (NGN) là ₦4,687.09. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 179,390,000.00 HNT, tổng vốn hóa thị trường của Helium tính bằng NGN là ₦1,360,371,707,692,750.49. Trong 24h qua, giá của Helium tính bằng NGN đã tăng ₦0.1268, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +4.64%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Helium tính bằng NGN là ₦88,791.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₦183.22.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1HNT sang NGN
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HNT sang NGN là ₦4,687.09 NGN, với tỷ lệ thay đổi là +4.64% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HNT/NGN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNT/NGN trong ngày qua.
Giao dịch Helium
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 2.86 | +4.83% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2.84 | +5.53% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HNT/USDT là $2.86, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +4.83%, Giá giao dịch Giao ngay HNT/USDT là $2.86 và +4.83%, và Giá giao dịch Hợp đồng HNT/USDT là $2.84 và +5.53%.
Bảng chuyển đổi Helium sang Nigerian Naira
Bảng chuyển đổi HNT sang NGN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNT | 4,661.21NGN |
2HNT | 9,322.42NGN |
3HNT | 13,983.63NGN |
4HNT | 18,644.84NGN |
5HNT | 23,306.05NGN |
6HNT | 27,967.26NGN |
7HNT | 32,628.47NGN |
8HNT | 37,289.68NGN |
9HNT | 41,950.89NGN |
10HNT | 46,612.10NGN |
100HNT | 466,121.02NGN |
500HNT | 2,330,605.11NGN |
1000HNT | 4,661,210.23NGN |
5000HNT | 23,306,051.17NGN |
10000HNT | 46,612,102.34NGN |
Bảng chuyển đổi NGN sang HNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NGN | 0.0002145HNT |
2NGN | 0.000429HNT |
3NGN | 0.0006436HNT |
4NGN | 0.0008581HNT |
5NGN | 0.001072HNT |
6NGN | 0.001287HNT |
7NGN | 0.001501HNT |
8NGN | 0.001716HNT |
9NGN | 0.00193HNT |
10NGN | 0.002145HNT |
1000000NGN | 214.53HNT |
5000000NGN | 1,072.68HNT |
10000000NGN | 2,145.36HNT |
50000000NGN | 10,726.82HNT |
100000000NGN | 21,453.65HNT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ HNT sang NGN và từ NGN sang HNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000HNT sang NGN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 NGN sang HNT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Helium phổ biến
Helium | 1 HNT |
---|---|
![]() | $2.9 USD |
![]() | €2.6 EUR |
![]() | ₹242.02 INR |
![]() | Rp43,946.72 IDR |
![]() | $3.93 CAD |
![]() | £2.18 GBP |
![]() | ฿95.55 THB |
Helium | 1 HNT |
---|---|
![]() | ₽267.71 RUB |
![]() | R$15.76 BRL |
![]() | د.إ10.64 AED |
![]() | ₺98.88 TRY |
![]() | ¥20.43 CNY |
![]() | ¥417.17 JPY |
![]() | $22.57 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HNT = $2.9 USD, 1 HNT = €2.6 EUR, 1 HNT = ₹242.02 INR , 1 HNT = Rp43,946.72 IDR,1 HNT = $3.93 CAD, 1 HNT = £2.18 GBP, 1 HNT = ฿95.55 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NGN
ETH chuyển đổi sang NGN
USDT chuyển đổi sang NGN
XRP chuyển đổi sang NGN
BNB chuyển đổi sang NGN
SOL chuyển đổi sang NGN
USDC chuyển đổi sang NGN
ADA chuyển đổi sang NGN
DOGE chuyển đổi sang NGN
TRX chuyển đổi sang NGN
STETH chuyển đổi sang NGN
SMART chuyển đổi sang NGN
PI chuyển đổi sang NGN
WBTC chuyển đổi sang NGN
LEO chuyển đổi sang NGN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NGN, ETH sang NGN, USDT sang NGN, BNB sang NGN, SOL sang NGN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01534 |
![]() | 0.000003708 |
![]() | 0.0001646 |
![]() | 0.309 |
![]() | 0.1385 |
![]() | 0.0005337 |
![]() | 0.002483 |
![]() | 0.309 |
![]() | 0.4296 |
![]() | 1.81 |
![]() | 1.37 |
![]() | 0.0001652 |
![]() | 192.42 |
![]() | 0.1808 |
![]() | 0.000003719 |
![]() | 0.03124 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Nigerian Naira nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NGN sang GT, NGN sang USDT,NGN sang BTC,NGN sang ETH,NGN sang USBT , NGN sang PEPE, NGN sang EIGEN, NGN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Helium của bạn
Nhập số lượng HNT của bạn
Nhập số lượng HNT của bạn
Chọn Nigerian Naira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nigerian Naira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Helium hiện tại bằng Nigerian Naira hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Helium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Helium sang NGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Helium
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Helium sang Nigerian Naira (NGN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Helium sang Nigerian Naira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Helium sang Nigerian Naira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Helium sang loại tiền tệ khác ngoài Nigerian Naira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nigerian Naira (NGN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Helium (HNT)

Daily News | Hong Kong Regulates the Virtual Asset Supervision of Public Funds; SOL, AVAX, and HNT Leading the Rise of Cryptocurrencies in 2023; SOL Has Risen by Over 700% This Year
Hong Kong regulates the virtual asset regulation of public funds, and institutions believe that IRD may become a new narrative for DeFi. SOL, AVAX and HNT lead the rise in 2023, with SOL rising by over 700% this year.

Mushe Token(XMU), Helium(HNT), and Theta Network(THETA): 3 Coins To Look Out For In 2022
Why should we be on the lookout for Mushe Token, Helium, and Theta?
Meetthedecentralized_web.jpg?w=32)
What is Helium(HNT)? Meet the decentralized wireless network of the future
Tìm hiểu thêm về Helium (HNT)

What Is Helium? All You Need to Know About HNT

Introduction to the Helium IoT Network

Helium Mobile & MOBILE Token: The Future of Decentralized Wireless Net

Crypto Pulse——8/27 Market Trends and Hot Project Analysis

Helium Mobile: An Epic DePIN Revolution or a Ponzi Scheme?
