Chuyển đổi 1 Helium (HNT) sang New Zealand Dollar (NZD)
HNT/NZD: 1 HNT ≈ $4.62 NZD
Helium Thị trường hôm nay
Helium đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Helium được chuyển đổi thành New Zealand Dollar (NZD) là $4.61. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 179,390,000.00 HNT, tổng vốn hóa thị trường của Helium tính bằng NZD là $1,327,700,612.69. Trong 24h qua, giá của Helium tính bằng NZD đã tăng $0.2199, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +8.19%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Helium tính bằng NZD là $87.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1815.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1HNT sang NZD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HNT sang NZD là $4.61 NZD, với tỷ lệ thay đổi là +8.19% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HNT/NZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNT/NZD trong ngày qua.
Giao dịch Helium
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 2.90 | +8.19% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2.90 | +7.13% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HNT/USDT là $2.90, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +8.19%, Giá giao dịch Giao ngay HNT/USDT là $2.90 và +8.19%, và Giá giao dịch Hợp đồng HNT/USDT là $2.90 và +7.13%.
Bảng chuyển đổi Helium sang New Zealand Dollar
Bảng chuyển đổi HNT sang NZD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNT | 4.61NZD |
2HNT | 9.23NZD |
3HNT | 13.85NZD |
4HNT | 18.47NZD |
5HNT | 23.08NZD |
6HNT | 27.70NZD |
7HNT | 32.32NZD |
8HNT | 36.94NZD |
9HNT | 41.55NZD |
10HNT | 46.17NZD |
100HNT | 461.76NZD |
500HNT | 2,308.83NZD |
1000HNT | 4,617.66NZD |
5000HNT | 23,088.33NZD |
10000HNT | 46,176.66NZD |
Bảng chuyển đổi NZD sang HNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NZD | 0.2165HNT |
2NZD | 0.4331HNT |
3NZD | 0.6496HNT |
4NZD | 0.8662HNT |
5NZD | 1.08HNT |
6NZD | 1.29HNT |
7NZD | 1.51HNT |
8NZD | 1.73HNT |
9NZD | 1.94HNT |
10NZD | 2.16HNT |
1000NZD | 216.55HNT |
5000NZD | 1,082.79HNT |
10000NZD | 2,165.59HNT |
50000NZD | 10,827.97HNT |
100000NZD | 21,655.95HNT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ HNT sang NZD và từ NZD sang HNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000HNT sang NZD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NZD sang HNT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Helium phổ biến
Helium | 1 HNT |
---|---|
![]() | $2.88 USD |
![]() | €2.58 EUR |
![]() | ₹240.69 INR |
![]() | Rp43,704.01 IDR |
![]() | $3.91 CAD |
![]() | £2.16 GBP |
![]() | ฿95.02 THB |
Helium | 1 HNT |
---|---|
![]() | ₽266.23 RUB |
![]() | R$15.67 BRL |
![]() | د.إ10.58 AED |
![]() | ₺98.34 TRY |
![]() | ¥20.32 CNY |
![]() | ¥414.87 JPY |
![]() | $22.45 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HNT = $2.88 USD, 1 HNT = €2.58 EUR, 1 HNT = ₹240.69 INR , 1 HNT = Rp43,704.01 IDR,1 HNT = $3.91 CAD, 1 HNT = £2.16 GBP, 1 HNT = ฿95.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NZD
ETH chuyển đổi sang NZD
USDT chuyển đổi sang NZD
XRP chuyển đổi sang NZD
BNB chuyển đổi sang NZD
SOL chuyển đổi sang NZD
USDC chuyển đổi sang NZD
ADA chuyển đổi sang NZD
DOGE chuyển đổi sang NZD
TRX chuyển đổi sang NZD
STETH chuyển đổi sang NZD
SMART chuyển đổi sang NZD
PI chuyển đổi sang NZD
WBTC chuyển đổi sang NZD
LEO chuyển đổi sang NZD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NZD, ETH sang NZD, USDT sang NZD, BNB sang NZD, SOL sang NZD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 15.48 |
![]() | 0.003744 |
![]() | 0.1667 |
![]() | 311.97 |
![]() | 139.99 |
![]() | 0.5398 |
![]() | 2.52 |
![]() | 311.92 |
![]() | 435.81 |
![]() | 1,851.02 |
![]() | 1,395.01 |
![]() | 0.1661 |
![]() | 193,280.09 |
![]() | 182.25 |
![]() | 0.003755 |
![]() | 31.53 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng New Zealand Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NZD sang GT, NZD sang USDT,NZD sang BTC,NZD sang ETH,NZD sang USBT , NZD sang PEPE, NZD sang EIGEN, NZD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Helium của bạn
Nhập số lượng HNT của bạn
Nhập số lượng HNT của bạn
Chọn New Zealand Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Zealand Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Helium hiện tại bằng New Zealand Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Helium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Helium sang NZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Helium
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Helium sang New Zealand Dollar (NZD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Helium sang New Zealand Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Helium sang New Zealand Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Helium sang loại tiền tệ khác ngoài New Zealand Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Zealand Dollar (NZD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Helium (HNT)

Tin tức hàng ngày | Hồng Kông quy định giám sát tài sản ảo của Quỹ công; SOL, AVAX và HNT dẫn đầu sự tăng trưởng của tiền điện tử vào năm 2023; SO
Hồng Kông điều chỉnh quy định tài sản ảo của quỹ công cộng, và các tổ chức tin rằng IRD có thể trở thành một câu chuyện mới cho DeFi. SOL, AVAX và HNT dẫn đầu sự tăng trưởng trong năm 2023, với SOL tăng hơn 700% trong năm nay.

Mushe Token (XMU, Helium(HNT) và Theta Network (THETA): 3 đồng coin cần tìm kiếm trong năm 2022
Why should we be on the lookout for Mushe Token, Helium, and Theta?
Meetthedecentralized_web.jpg?w=32)
Helium (HNT) là gì? Gặp gỡ mạng không dây phi tập trung của tương lai
Tìm hiểu thêm về Helium (HNT)

Heli là gì? Tất Cả Những Điều Bạn Cần Biết Về HNT

Helium Mobile & MOBILE Token: Tương lai của Mạng Không Dây Phi Tập Trung

Giới thiệu về Mạng IoT Helium

Helium Mobile: Cuộc cách mạng DePIN hoành tráng hay Kế hoạch Ponzi?

Đối tác của Pantera: Các dự án DePIN nào có thu nhập thực sự?
