logo HeliumChuyển đổi 1 Helium (HNT) sang Tongan Paʻanga (TOP)

HNT/TOP: 1 HNTT$7.74 TOP

logo Helium
HNT
logo TOP
TOP

Lần cập nhật mới nhất :

Helium Thị trường hôm nay

Helium đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Helium được chuyển đổi thành Tongan Paʻanga (TOP) là T$7.73. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 179,760,930.00 HNT, tổng vốn hóa thị trường của Helium tính bằng TOP là T$3,197,509,141.81. Trong 24h qua, giá của Helium tính bằng TOP đã tăng T$0.101, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.09%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Helium tính bằng TOP là T$126.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là T$0.2603.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1HNT sang TOP

T$7.73+3.09%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HNT sang TOP là T$7.73 TOP, với tỷ lệ thay đổi là +3.09% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HNT/TOP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNT/TOP trong ngày qua.

Giao dịch Helium

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo HeliumHNT/USDT
Spot
$ 3.37
+3.34%
logo HeliumHNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 3.35
+2.89%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HNT/USDT là $3.37, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.34%, Giá giao dịch Giao ngay HNT/USDT là $3.37 và +3.34%, và Giá giao dịch Hợp đồng HNT/USDT là $3.35 và +2.89%.

Bảng chuyển đổi Helium sang Tongan Paʻanga

Bảng chuyển đổi HNT sang TOP

logo HeliumSố lượng
Chuyển thànhlogo TOP
1HNT
7.73TOP
2HNT
15.47TOP
3HNT
23.21TOP
4HNT
30.95TOP
5HNT
38.68TOP
6HNT
46.42TOP
7HNT
54.16TOP
8HNT
61.90TOP
9HNT
69.63TOP
10HNT
77.37TOP
100HNT
773.77TOP
500HNT
3,868.88TOP
1000HNT
7,737.76TOP
5000HNT
38,688.80TOP
10000HNT
77,377.60TOP

Bảng chuyển đổi TOP sang HNT

logo TOPSố lượng
Chuyển thànhlogo Helium
1TOP
0.1292HNT
2TOP
0.2584HNT
3TOP
0.3877HNT
4TOP
0.5169HNT
5TOP
0.6461HNT
6TOP
0.7754HNT
7TOP
0.9046HNT
8TOP
1.03HNT
9TOP
1.16HNT
10TOP
1.29HNT
1000TOP
129.23HNT
5000TOP
646.18HNT
10000TOP
1,292.36HNT
50000TOP
6,461.81HNT
100000TOP
12,923.63HNT

Các bảng chuyển đổi số tiền từ HNT sang TOP và từ TOP sang HNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000HNT sang TOP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TOP sang HNT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Helium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HNT = $3.34 USD, 1 HNT = €2.99 EUR, 1 HNT = ₹278.86 INR , 1 HNT = Rp50,636.58 IDR,1 HNT = $4.53 CAD, 1 HNT = £2.51 GBP, 1 HNT = ฿110.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TOP, ETH sang TOP, USDT sang TOP, BNB sang TOP, SOL sang TOP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo TOP
TOP
logo GTGT
9.07
logo BTCBTC
0.002457
logo ETHETH
0.1036
logo XRPXRP
87.86
logo USDTUSDT
217.47
logo BNBBNB
0.3415
logo SOLSOL
1.52
logo USDCUSDC
217.50
logo DOGEDOGE
1,161.01
logo ADAADA
294.92
logo TRXTRX
949.13
logo STETHSTETH
0.104
logo SMARTSMART
142,169.28
logo WBTCWBTC
0.002468
logo LINKLINK
14.42
logo TONTON
58.40

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Tongan Paʻanga nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TOP sang GT, TOP sang USDT,TOP sang BTC,TOP sang ETH,TOP sang USBT , TOP sang PEPE, TOP sang EIGEN, TOP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Helium của bạn

01

Nhập số lượng HNT của bạn

Nhập số lượng HNT của bạn

02

Chọn Tongan Paʻanga

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tongan Paʻanga hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Helium hiện tại bằng Tongan Paʻanga hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Helium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Helium sang TOP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Helium

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Helium sang Tongan Paʻanga (TOP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Helium sang Tongan Paʻanga trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Helium sang Tongan Paʻanga?

4.Tôi có thể chuyển đổi Helium sang loại tiền tệ khác ngoài Tongan Paʻanga không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tongan Paʻanga (TOP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Helium (HNT)

Tìm hiểu thêm về Helium (HNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.