logo HoneyChuyển đổi 1 Honey (HNY) sang Omani Rial (OMR)

HNY/OMR: 1 HNY0.75 OMR

logo Honey
HNY
logo OMR
OMR

Lần cập nhật mới nhất :

Honey Thị trường hôm nay

Honey đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HNY được chuyển đổi thành Omani Rial (OMR) là ﷼0.7497. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 HNY, tổng vốn hóa thị trường của HNY tính bằng OMR là ﷼0.00. Trong 24h qua, giá của HNY tính bằng OMR đã giảm ﷼-0.01335, thể hiện mức giảm -0.68%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HNY tính bằng OMR là ﷼841.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.07118.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1HNY sang OMR

0.74-0.68%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HNY sang OMR là ﷼0.74 OMR, với tỷ lệ thay đổi là -0.68% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HNY/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNY/OMR trong ngày qua.

Giao dịch Honey

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HNY/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay HNY/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng HNY/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Honey sang Omani Rial

Bảng chuyển đổi HNY sang OMR

logo HoneySố lượng
Chuyển thànhlogo OMR
1HNY
0.74OMR
2HNY
1.49OMR
3HNY
2.24OMR
4HNY
2.99OMR
5HNY
3.74OMR
6HNY
4.49OMR
7HNY
5.24OMR
8HNY
5.99OMR
9HNY
6.74OMR
10HNY
7.49OMR
1000HNY
749.77OMR
5000HNY
3,748.87OMR
10000HNY
7,497.75OMR
50000HNY
37,488.75OMR
100000HNY
74,977.50OMR

Bảng chuyển đổi OMR sang HNY

logo OMRSố lượng
Chuyển thànhlogo Honey
1OMR
1.33HNY
2OMR
2.66HNY
3OMR
4.00HNY
4OMR
5.33HNY
5OMR
6.66HNY
6OMR
8.00HNY
7OMR
9.33HNY
8OMR
10.66HNY
9OMR
12.00HNY
10OMR
13.33HNY
100OMR
133.37HNY
500OMR
666.86HNY
1000OMR
1,333.73HNY
5000OMR
6,668.66HNY
10000OMR
13,337.33HNY

Các bảng chuyển đổi số tiền từ HNY sang OMR và từ OMR sang HNY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000HNY sang OMR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang HNY, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Honey phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HNY = $1.95 USD, 1 HNY = €1.75 EUR, 1 HNY = ₹162.91 INR , 1 HNY = Rp29,580.98 IDR,1 HNY = $2.64 CAD, 1 HNY = £1.46 GBP, 1 HNY = ฿64.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo OMR
OMR
logo GTGT
57.14
logo BTCBTC
0.01542
logo ETHETH
0.6547
logo USDTUSDT
1,300.80
logo XRPXRP
543.72
logo BNBBNB
2.06
logo SOLSOL
10.03
logo USDCUSDC
1,299.74
logo ADAADA
1,833.34
logo DOGEDOGE
7,686.42
logo TRXTRX
5,518.31
logo STETHSTETH
0.6578
logo SMARTSMART
867,505.08
logo WBTCWBTC
0.01545
logo LEOLEO
131.48
logo LINKLINK
92.03

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT,OMR sang BTC,OMR sang ETH,OMR sang USBT , OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Honey của bạn

01

Nhập số lượng HNY của bạn

Nhập số lượng HNY của bạn

02

Chọn Omani Rial

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Honey hiện tại bằng Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Honey.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Honey sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Honey

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Honey sang Omani Rial (OMR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Honey sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Honey sang Omani Rial?

4.Tôi có thể chuyển đổi Honey sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Honey (HNY)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.