logo HoneyChuyển đổi 1 Honey (HNY) sang Romanian Leu (RON)

HNY/RON: 1 HNYlei7.75 RON

logo Honey
HNY
logo RON
RON

Lần cập nhật mới nhất :

Honey Thị trường hôm nay

Honey đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Honey được chuyển đổi thành Romanian Leu (RON) là lei7.75. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0.00 HNY, tổng vốn hóa thị trường của Honey tính bằng RON là lei0.00. Trong 24h qua, giá của Honey tính bằng RON đã tăng lei0.01312, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.76%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Honey tính bằng RON là lei9,746.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là lei0.8248.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1HNY sang RON

lei7.75+0.76%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HNY sang RON là lei7.75 RON, với tỷ lệ thay đổi là +0.76% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HNY/RON của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNY/RON trong ngày qua.

Giao dịch Honey

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HNY/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay HNY/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng HNY/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Honey sang Romanian Leu

Bảng chuyển đổi HNY sang RON

logo HoneySố lượng
Chuyển thànhlogo RON
1HNY
7.75RON
2HNY
15.50RON
3HNY
23.25RON
4HNY
31.00RON
5HNY
38.76RON
6HNY
46.51RON
7HNY
54.26RON
8HNY
62.01RON
9HNY
69.76RON
10HNY
77.52RON
100HNY
775.22RON
500HNY
3,876.11RON
1000HNY
7,752.22RON
5000HNY
38,761.11RON
10000HNY
77,522.22RON

Bảng chuyển đổi RON sang HNY

logo RONSố lượng
Chuyển thànhlogo Honey
1RON
0.1289HNY
2RON
0.2579HNY
3RON
0.3869HNY
4RON
0.5159HNY
5RON
0.6449HNY
6RON
0.7739HNY
7RON
0.9029HNY
8RON
1.03HNY
9RON
1.16HNY
10RON
1.28HNY
1000RON
128.99HNY
5000RON
644.97HNY
10000RON
1,289.95HNY
50000RON
6,449.76HNY
100000RON
12,899.52HNY

Các bảng chuyển đổi số tiền từ HNY sang RON và từ RON sang HNY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000HNY sang RON, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 RON sang HNY, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Honey phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HNY = $1.74 USD, 1 HNY = €1.56 EUR, 1 HNY = ₹145.36 INR , 1 HNY = Rp26,395.34 IDR,1 HNY = $2.36 CAD, 1 HNY = £1.31 GBP, 1 HNY = ฿57.39 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RON, ETH sang RON, USDT sang RON, BNB sang RON, SOL sang RON, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo RON
RON
logo GTGT
5.29
logo BTCBTC
0.001351
logo ETHETH
0.05935
logo USDTUSDT
112.22
logo XRPXRP
48.95
logo BNBBNB
0.1864
logo SOLSOL
0.868
logo USDCUSDC
112.22
logo ADAADA
159.61
logo DOGEDOGE
664.72
logo TRXTRX
522.36
logo STETHSTETH
0.05778
logo SMARTSMART
70,405.19
logo PIPI
81.14
logo WBTCWBTC
0.001358
logo LEOLEO
11.81

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Romanian Leu nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RON sang GT, RON sang USDT,RON sang BTC,RON sang ETH,RON sang USBT , RON sang PEPE, RON sang EIGEN, RON sang OG, v.v.

Nhập số lượng Honey của bạn

01

Nhập số lượng HNY của bạn

Nhập số lượng HNY của bạn

02

Chọn Romanian Leu

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Romanian Leu hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Honey hiện tại bằng Romanian Leu hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Honey.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Honey sang RON theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Honey

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Honey sang Romanian Leu (RON) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Honey sang Romanian Leu trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Honey sang Romanian Leu?

4.Tôi có thể chuyển đổi Honey sang loại tiền tệ khác ngoài Romanian Leu không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Romanian Leu (RON) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Honey (HNY)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.