Chuyển đổi 1 HPB (HPB) sang Guyanese Dollar (GYD)
HPB/GYD: 1 HPB ≈ $0.58 GYD
HPB Thị trường hôm nay
HPB đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HPB được chuyển đổi thành Guyanese Dollar (GYD) là $0.5753. Với nguồn cung lưu hành là 73,069,950.00 HPB, tổng vốn hóa thị trường của HPB tính bằng GYD là $8,798,428,533.13. Trong 24h qua, giá của HPB tính bằng GYD đã giảm $-0.0001047, thể hiện mức giảm -3.67%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HPB tính bằng GYD là $1,843.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1772.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1HPB sang GYD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HPB sang GYD là $0.57 GYD, với tỷ lệ thay đổi là -3.67% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HPB/GYD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HPB/GYD trong ngày qua.
Giao dịch HPB
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.002749 | -3.67% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HPB/USDT là $0.002749, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -3.67%, Giá giao dịch Giao ngay HPB/USDT là $0.002749 và -3.67%, và Giá giao dịch Hợp đồng HPB/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi HPB sang Guyanese Dollar
Bảng chuyển đổi HPB sang GYD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HPB | 0.57GYD |
2HPB | 1.15GYD |
3HPB | 1.72GYD |
4HPB | 2.30GYD |
5HPB | 2.87GYD |
6HPB | 3.45GYD |
7HPB | 4.02GYD |
8HPB | 4.60GYD |
9HPB | 5.17GYD |
10HPB | 5.75GYD |
1000HPB | 575.33GYD |
5000HPB | 2,876.67GYD |
10000HPB | 5,753.34GYD |
50000HPB | 28,766.73GYD |
100000HPB | 57,533.46GYD |
Bảng chuyển đổi GYD sang HPB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GYD | 1.73HPB |
2GYD | 3.47HPB |
3GYD | 5.21HPB |
4GYD | 6.95HPB |
5GYD | 8.69HPB |
6GYD | 10.42HPB |
7GYD | 12.16HPB |
8GYD | 13.90HPB |
9GYD | 15.64HPB |
10GYD | 17.38HPB |
100GYD | 173.81HPB |
500GYD | 869.05HPB |
1000GYD | 1,738.11HPB |
5000GYD | 8,690.59HPB |
10000GYD | 17,381.18HPB |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ HPB sang GYD và từ GYD sang HPB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000HPB sang GYD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GYD sang HPB, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1HPB phổ biến
HPB | 1 HPB |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.23 INR |
![]() | Rp41.7 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.09 THB |
HPB | 1 HPB |
---|---|
![]() | ₽0.25 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.09 TRY |
![]() | ¥0.02 CNY |
![]() | ¥0.4 JPY |
![]() | $0.02 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HPB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HPB = $0 USD, 1 HPB = €0 EUR, 1 HPB = ₹0.23 INR , 1 HPB = Rp41.7 IDR,1 HPB = $0 CAD, 1 HPB = £0 GBP, 1 HPB = ฿0.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GYD
ETH chuyển đổi sang GYD
XRP chuyển đổi sang GYD
USDT chuyển đổi sang GYD
BNB chuyển đổi sang GYD
SOL chuyển đổi sang GYD
USDC chuyển đổi sang GYD
ADA chuyển đổi sang GYD
DOGE chuyển đổi sang GYD
TRX chuyển đổi sang GYD
STETH chuyển đổi sang GYD
SMART chuyển đổi sang GYD
WBTC chuyển đổi sang GYD
LINK chuyển đổi sang GYD
LEO chuyển đổi sang GYD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GYD, ETH sang GYD, USDT sang GYD, BNB sang GYD, SOL sang GYD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1031 |
![]() | 0.0000277 |
![]() | 0.001166 |
![]() | 0.9436 |
![]() | 2.38 |
![]() | 0.003867 |
![]() | 0.01773 |
![]() | 2.38 |
![]() | 3.23 |
![]() | 13.52 |
![]() | 10.36 |
![]() | 0.001161 |
![]() | 1,558.41 |
![]() | 0.00002793 |
![]() | 0.1608 |
![]() | 0.6572 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Guyanese Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GYD sang GT, GYD sang USDT,GYD sang BTC,GYD sang ETH,GYD sang USBT , GYD sang PEPE, GYD sang EIGEN, GYD sang OG, v.v.
Nhập số lượng HPB của bạn
Nhập số lượng HPB của bạn
Nhập số lượng HPB của bạn
Chọn Guyanese Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guyanese Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HPB hiện tại bằng Guyanese Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HPB.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HPB sang GYD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HPB
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HPB sang Guyanese Dollar (GYD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HPB sang Guyanese Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HPB sang Guyanese Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi HPB sang loại tiền tệ khác ngoài Guyanese Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Guyanese Dollar (GYD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HPB (HPB)

Чи досягне ціна монет IP $10 у 2025 році?
IP монети перетворюють ринок інтелектуальної власності та відкривають нові можливості для творців та інвесторів.

Прогноз ціни на токен Mubarak 2025 року та аналіз інвестицій
Токен MUBARAK, як нова мем-монета на ланцюзі BNB, демонструє унікальні переваги та потенціал росту.

Яка Ціна на SUI? Як Торгувати SUI у Майбутньому?
Токен SUI буде внесений до платформи Gate.io в травні 2023 року і є одним з найуспішніших проектів блокчейну рівня 1 за останні два роки.

Sui Network: Переосмислення майбутнього високопродуктивних блокчейнів
SUI має на меті вирішити проблему масштабованості традиційного блокчейну та забезпечити міцну основу для наступного покоління децентралізованих додатків (dApps).

Поточна ціна SUI та Посібник з торгівлі Gate.io: ваш ресурс № 1 для інвестиційних можливостей
Gate.io став улюбленою платформою для торгівлі SUI через свою безпеку, ліквідність та користувацький досвід.

Де я можу купити монети Мубарак?
Монети Мубарак поєднують культуру мемів з фінансовою інновацією, пропонуючи практичні можливості та доступні на Gate.io.