Chuyển đổi 1 HUSD (HUSD) sang Macedonian Denar (MKD)
HUSD/MKD: 1 HUSD ≈ ден1.42 MKD
HUSD Thị trường hôm nay
HUSD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HUSD được chuyển đổi thành Macedonian Denar (MKD) là ден1.42. Với nguồn cung lưu hành là 187,817,010.00 HUSD, tổng vốn hóa thị trường của HUSD tính bằng MKD là ден14,722,881,145.22. Trong 24h qua, giá của HUSD tính bằng MKD đã giảm ден0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HUSD tính bằng MKD là ден68.90, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ден1.00.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1HUSD sang MKD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HUSD sang MKD là ден1.42 MKD, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HUSD/MKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUSD/MKD trong ngày qua.
Giao dịch HUSD
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HUSD/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay HUSD/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng HUSD/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi HUSD sang Macedonian Denar
Bảng chuyển đổi HUSD sang MKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUSD | 1.42MKD |
2HUSD | 2.84MKD |
3HUSD | 4.26MKD |
4HUSD | 5.68MKD |
5HUSD | 7.11MKD |
6HUSD | 8.53MKD |
7HUSD | 9.95MKD |
8HUSD | 11.37MKD |
9HUSD | 12.79MKD |
10HUSD | 14.22MKD |
100HUSD | 142.20MKD |
500HUSD | 711.04MKD |
1000HUSD | 1,422.09MKD |
5000HUSD | 7,110.46MKD |
10000HUSD | 14,220.93MKD |
Bảng chuyển đổi MKD sang HUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MKD | 0.7031HUSD |
2MKD | 1.40HUSD |
3MKD | 2.10HUSD |
4MKD | 2.81HUSD |
5MKD | 3.51HUSD |
6MKD | 4.21HUSD |
7MKD | 4.92HUSD |
8MKD | 5.62HUSD |
9MKD | 6.32HUSD |
10MKD | 7.03HUSD |
1000MKD | 703.18HUSD |
5000MKD | 3,515.94HUSD |
10000MKD | 7,031.88HUSD |
50000MKD | 35,159.42HUSD |
100000MKD | 70,318.85HUSD |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ HUSD sang MKD và từ MKD sang HUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000HUSD sang MKD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MKD sang HUSD, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1HUSD phổ biến
HUSD | 1 HUSD |
---|---|
![]() | $0.03 USD |
![]() | €0.02 EUR |
![]() | ₹2.16 INR |
![]() | Rp391.36 IDR |
![]() | $0.03 CAD |
![]() | £0.02 GBP |
![]() | ฿0.85 THB |
HUSD | 1 HUSD |
---|---|
![]() | ₽2.38 RUB |
![]() | R$0.14 BRL |
![]() | د.إ0.09 AED |
![]() | ₺0.88 TRY |
![]() | ¥0.18 CNY |
![]() | ¥3.72 JPY |
![]() | $0.2 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HUSD = $0.03 USD, 1 HUSD = €0.02 EUR, 1 HUSD = ₹2.16 INR , 1 HUSD = Rp391.36 IDR,1 HUSD = $0.03 CAD, 1 HUSD = £0.02 GBP, 1 HUSD = ฿0.85 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MKD
ETH chuyển đổi sang MKD
USDT chuyển đổi sang MKD
XRP chuyển đổi sang MKD
BNB chuyển đổi sang MKD
SOL chuyển đổi sang MKD
USDC chuyển đổi sang MKD
DOGE chuyển đổi sang MKD
ADA chuyển đổi sang MKD
TRX chuyển đổi sang MKD
STETH chuyển đổi sang MKD
SMART chuyển đổi sang MKD
WBTC chuyển đổi sang MKD
LINK chuyển đổi sang MKD
TON chuyển đổi sang MKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MKD, ETH sang MKD, USDT sang MKD, BNB sang MKD, SOL sang MKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3791 |
![]() | 0.0001035 |
![]() | 0.004346 |
![]() | 9.06 |
![]() | 3.69 |
![]() | 0.01426 |
![]() | 0.06408 |
![]() | 9.07 |
![]() | 48.96 |
![]() | 12.30 |
![]() | 39.92 |
![]() | 0.004375 |
![]() | 6,042.29 |
![]() | 0.0001029 |
![]() | 0.5984 |
![]() | 2.47 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Macedonian Denar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MKD sang GT, MKD sang USDT,MKD sang BTC,MKD sang ETH,MKD sang USBT , MKD sang PEPE, MKD sang EIGEN, MKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng HUSD của bạn
Nhập số lượng HUSD của bạn
Nhập số lượng HUSD của bạn
Chọn Macedonian Denar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Macedonian Denar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HUSD hiện tại bằng Macedonian Denar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HUSD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HUSD sang MKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HUSD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HUSD sang Macedonian Denar (MKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HUSD sang Macedonian Denar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HUSD sang Macedonian Denar?
4.Tôi có thể chuyển đổi HUSD sang loại tiền tệ khác ngoài Macedonian Denar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Macedonian Denar (MKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HUSD (HUSD)

الأخبار اليومية
كانت عقود CME Solana باردة في أول يوم تداول

PancakeSwap: القائد في التداول غير المركزي في عام 2025
بحلول عام 2025، من تدفق رؤوس الأموال إلى التحديثات التكنولوجية، PancakeSwap تعيد تعريف مستقبل DeFi (التمويل اللامركزي).

عملة CAKE: النجم الصاعد في مجال DeFi في عام 2025
عملة CAKE هي الرمز الخاص لـ PancakeSwap، وهو تبادل لامركزي (DEX) يعمل على شبكة بلوكشين عالية الكفاءة.

أفضل صناديق الاستثمار المتداولة المتداولة لعام 2025
مع النمو المتفجر لسوق صناديق الاستثمار في العملات الرقمية في عام 2025، يبحث المستثمرون عن أفضل فرص الاستثمار.

عملة MUBARAK: دليل المبتدئين من عملة الميمي إلى النجم الصاعد في سوق العملات الرقمية
في بداية عام 2025، ظهرت عملة MUBARAK بأدائها السعري المتفجر وصلتها بالاستثمارات في أبو ظبي ونظام البنانس.

عملة BMT: العنصر المفضل الجديد في سوق الأصول الرقمية في عام 2025 وتحليل الأسعار
عملة BMT هي رمز مستند إلى تكنولوجيا البلوكشين، عادةً ما تكون مرتبطة بسلسلة بلوكشين بينانس الذكية (BSC) أو بيئات النظام الرئيسية الأخرى.