Chuyển đổi 1 HUSD (HUSD) sang Macanese Pataca (MOP)
HUSD/MOP: 1 HUSD ≈ MOP$0.21 MOP
HUSD Thị trường hôm nay
HUSD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HUSD được chuyển đổi thành Macanese Pataca (MOP) là MOP$0.207. Với nguồn cung lưu hành là 187,817,010.00 HUSD, tổng vốn hóa thị trường của HUSD tính bằng MOP là MOP$312,049,506.63. Trong 24h qua, giá của HUSD tính bằng MOP đã giảm MOP$0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HUSD tính bằng MOP là MOP$10.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là MOP$0.1462.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1HUSD sang MOP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HUSD sang MOP là MOP$0.20 MOP, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HUSD/MOP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUSD/MOP trong ngày qua.
Giao dịch HUSD
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HUSD/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay HUSD/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng HUSD/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi HUSD sang Macanese Pataca
Bảng chuyển đổi HUSD sang MOP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUSD | 0.2MOP |
2HUSD | 0.41MOP |
3HUSD | 0.62MOP |
4HUSD | 0.82MOP |
5HUSD | 1.03MOP |
6HUSD | 1.24MOP |
7HUSD | 1.44MOP |
8HUSD | 1.65MOP |
9HUSD | 1.86MOP |
10HUSD | 2.07MOP |
1000HUSD | 207.03MOP |
5000HUSD | 1,035.17MOP |
10000HUSD | 2,070.34MOP |
50000HUSD | 10,351.74MOP |
100000HUSD | 20,703.48MOP |
Bảng chuyển đổi MOP sang HUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MOP | 4.83HUSD |
2MOP | 9.66HUSD |
3MOP | 14.49HUSD |
4MOP | 19.32HUSD |
5MOP | 24.15HUSD |
6MOP | 28.98HUSD |
7MOP | 33.81HUSD |
8MOP | 38.64HUSD |
9MOP | 43.47HUSD |
10MOP | 48.30HUSD |
100MOP | 483.01HUSD |
500MOP | 2,415.05HUSD |
1000MOP | 4,830.10HUSD |
5000MOP | 24,150.51HUSD |
10000MOP | 48,301.03HUSD |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ HUSD sang MOP và từ MOP sang HUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000HUSD sang MOP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MOP sang HUSD, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1HUSD phổ biến
HUSD | 1 HUSD |
---|---|
![]() | $0.03 USD |
![]() | €0.02 EUR |
![]() | ₹2.16 INR |
![]() | Rp391.36 IDR |
![]() | $0.03 CAD |
![]() | £0.02 GBP |
![]() | ฿0.85 THB |
HUSD | 1 HUSD |
---|---|
![]() | ₽2.38 RUB |
![]() | R$0.14 BRL |
![]() | د.إ0.09 AED |
![]() | ₺0.88 TRY |
![]() | ¥0.18 CNY |
![]() | ¥3.72 JPY |
![]() | $0.2 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HUSD = $0.03 USD, 1 HUSD = €0.02 EUR, 1 HUSD = ₹2.16 INR , 1 HUSD = Rp391.36 IDR,1 HUSD = $0.03 CAD, 1 HUSD = £0.02 GBP, 1 HUSD = ฿0.85 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MOP
ETH chuyển đổi sang MOP
USDT chuyển đổi sang MOP
XRP chuyển đổi sang MOP
BNB chuyển đổi sang MOP
SOL chuyển đổi sang MOP
USDC chuyển đổi sang MOP
DOGE chuyển đổi sang MOP
ADA chuyển đổi sang MOP
TRX chuyển đổi sang MOP
STETH chuyển đổi sang MOP
SMART chuyển đổi sang MOP
WBTC chuyển đổi sang MOP
LINK chuyển đổi sang MOP
TON chuyển đổi sang MOP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MOP, ETH sang MOP, USDT sang MOP, BNB sang MOP, SOL sang MOP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.62 |
![]() | 0.0007121 |
![]() | 0.02972 |
![]() | 62.30 |
![]() | 25.28 |
![]() | 0.09943 |
![]() | 0.4448 |
![]() | 62.30 |
![]() | 353.22 |
![]() | 85.49 |
![]() | 272.95 |
![]() | 0.02994 |
![]() | 41,261.78 |
![]() | 0.0007165 |
![]() | 4.12 |
![]() | 16.95 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Macanese Pataca nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MOP sang GT, MOP sang USDT,MOP sang BTC,MOP sang ETH,MOP sang USBT , MOP sang PEPE, MOP sang EIGEN, MOP sang OG, v.v.
Nhập số lượng HUSD của bạn
Nhập số lượng HUSD của bạn
Nhập số lượng HUSD của bạn
Chọn Macanese Pataca
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Macanese Pataca hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HUSD hiện tại bằng Macanese Pataca hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HUSD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HUSD sang MOP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HUSD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HUSD sang Macanese Pataca (MOP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HUSD sang Macanese Pataca trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HUSD sang Macanese Pataca?
4.Tôi có thể chuyển đổi HUSD sang loại tiền tệ khác ngoài Macanese Pataca không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Macanese Pataca (MOP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HUSD (HUSD)

API3 Price Prediction 2025: Potential Growth and Key Factors
Explora el potencial aumento de API3 a $2 para 2025, impulsores clave, predicciones y riesgos.

Últimas noticias de EOS: la red EOS se renombra a Vaulta, EOS aumenta más del 30%
Hoy la Red EOS anunció que se renombrará como Vaulta, marcando el lanzamiento oficial de su transformación estratégica hacia la banca Web3.

Token SIREN: La criptomoneda impulsada por la inteligencia artificial inspirada en la mitología griega
El artículo presenta SirenAI, la fuerza motriz principal de SIREN, y analiza sus ventajas únicas y riesgos potenciales en el mercado de criptomonedas.

¿Qué es Mubarak Coin? ¿Cómo comprar Mubarak Coin?
Este artículo explora Mubarak Coin, una nueva criptomoneda lista para lanzarse en 2025.

Precio de FARTCOIN: ¿Dónde comprar tokens de FARTCOIN?
El artículo detalla los conceptos principales de FARTCOIN, la aplicación innovadora de la plataforma Terminal of Truth, y sus avances en la experiencia de conversación de IA.

¿Cuál es el precio del Token Celestia (TIA)? ¿Qué es el proyecto Celestia?
Celestia proporciona una nueva solución para la escalabilidad y la experiencia del desarrollador de blockchain a través de un diseño modular, con el token TIA convirtiéndose en una métrica clave para medir su valor de ecosistema.