Chuyển đổi 1 HUSD (HUSD) sang Nepalese Rupee (NPR)
HUSD/NPR: 1 HUSD ≈ रू3.32 NPR
HUSD Thị trường hôm nay
HUSD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HUSD được chuyển đổi thành Nepalese Rupee (NPR) là रू3.31. Với nguồn cung lưu hành là 187,817,010.00 HUSD, tổng vốn hóa thị trường của HUSD tính bằng NPR là रू83,345,390,403.67. Trong 24h qua, giá của HUSD tính bằng NPR đã giảm रू-0.0006211, thể hiện mức giảm -2.44%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HUSD tính bằng NPR là रू167.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू2.43.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1HUSD sang NPR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HUSD sang NPR là रू3.31 NPR, với tỷ lệ thay đổi là -2.44% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HUSD/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUSD/NPR trong ngày qua.
Giao dịch HUSD
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HUSD/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay HUSD/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng HUSD/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi HUSD sang Nepalese Rupee
Bảng chuyển đổi HUSD sang NPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUSD | 3.31NPR |
2HUSD | 6.63NPR |
3HUSD | 9.95NPR |
4HUSD | 13.27NPR |
5HUSD | 16.59NPR |
6HUSD | 19.91NPR |
7HUSD | 23.23NPR |
8HUSD | 26.55NPR |
9HUSD | 29.87NPR |
10HUSD | 33.19NPR |
100HUSD | 331.96NPR |
500HUSD | 1,659.83NPR |
1000HUSD | 3,319.67NPR |
5000HUSD | 16,598.39NPR |
10000HUSD | 33,196.79NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang HUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NPR | 0.3012HUSD |
2NPR | 0.6024HUSD |
3NPR | 0.9037HUSD |
4NPR | 1.20HUSD |
5NPR | 1.50HUSD |
6NPR | 1.80HUSD |
7NPR | 2.10HUSD |
8NPR | 2.40HUSD |
9NPR | 2.71HUSD |
10NPR | 3.01HUSD |
1000NPR | 301.23HUSD |
5000NPR | 1,506.16HUSD |
10000NPR | 3,012.33HUSD |
50000NPR | 15,061.69HUSD |
100000NPR | 30,123.39HUSD |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ HUSD sang NPR và từ NPR sang HUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000HUSD sang NPR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NPR sang HUSD, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1HUSD phổ biến
HUSD | 1 HUSD |
---|---|
![]() | $0.02 USD |
![]() | €0.02 EUR |
![]() | ₹2.07 INR |
![]() | Rp376.72 IDR |
![]() | $0.03 CAD |
![]() | £0.02 GBP |
![]() | ฿0.82 THB |
HUSD | 1 HUSD |
---|---|
![]() | ₽2.29 RUB |
![]() | R$0.14 BRL |
![]() | د.إ0.09 AED |
![]() | ₺0.85 TRY |
![]() | ¥0.18 CNY |
![]() | ¥3.58 JPY |
![]() | $0.19 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HUSD = $0.02 USD, 1 HUSD = €0.02 EUR, 1 HUSD = ₹2.07 INR , 1 HUSD = Rp376.72 IDR,1 HUSD = $0.03 CAD, 1 HUSD = £0.02 GBP, 1 HUSD = ฿0.82 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NPR
ETH chuyển đổi sang NPR
USDT chuyển đổi sang NPR
XRP chuyển đổi sang NPR
BNB chuyển đổi sang NPR
SOL chuyển đổi sang NPR
USDC chuyển đổi sang NPR
ADA chuyển đổi sang NPR
DOGE chuyển đổi sang NPR
TRX chuyển đổi sang NPR
STETH chuyển đổi sang NPR
SMART chuyển đổi sang NPR
WBTC chuyển đổi sang NPR
TON chuyển đổi sang NPR
LINK chuyển đổi sang NPR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1643 |
![]() | 0.00004409 |
![]() | 0.001893 |
![]() | 3.74 |
![]() | 1.52 |
![]() | 0.006001 |
![]() | 0.02897 |
![]() | 3.73 |
![]() | 5.14 |
![]() | 22.04 |
![]() | 16.19 |
![]() | 0.001892 |
![]() | 2,498.60 |
![]() | 0.00004424 |
![]() | 0.9827 |
![]() | 0.2579 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT,NPR sang BTC,NPR sang ETH,NPR sang USBT , NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.
Nhập số lượng HUSD của bạn
Nhập số lượng HUSD của bạn
Nhập số lượng HUSD của bạn
Chọn Nepalese Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HUSD hiện tại bằng Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HUSD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HUSD sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HUSD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HUSD sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HUSD sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HUSD sang Nepalese Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi HUSD sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HUSD (HUSD)

API3 Price Prediction 2025: Potential Growth and Key Factors
Explora el potencial aumento de API3 a $2 para 2025, impulsores clave, predicciones y riesgos.

Últimas noticias de EOS: la red EOS se renombra a Vaulta, EOS aumenta más del 30%
Hoy la Red EOS anunció que se renombrará como Vaulta, marcando el lanzamiento oficial de su transformación estratégica hacia la banca Web3.

Token SIREN: La criptomoneda impulsada por la inteligencia artificial inspirada en la mitología griega
El artículo presenta SirenAI, la fuerza motriz principal de SIREN, y analiza sus ventajas únicas y riesgos potenciales en el mercado de criptomonedas.

¿Qué es Mubarak Coin? ¿Cómo comprar Mubarak Coin?
Este artículo explora Mubarak Coin, una nueva criptomoneda lista para lanzarse en 2025.

Precio de FARTCOIN: ¿Dónde comprar tokens de FARTCOIN?
El artículo detalla los conceptos principales de FARTCOIN, la aplicación innovadora de la plataforma Terminal of Truth, y sus avances en la experiencia de conversación de IA.

¿Cuál es el precio del Token Celestia (TIA)? ¿Qué es el proyecto Celestia?
Celestia proporciona una nueva solución para la escalabilidad y la experiencia del desarrollador de blockchain a través de un diseño modular, con el token TIA convirtiéndose en una métrica clave para medir su valor de ecosistema.