Chuyển đổi 1 HUSD (HUSD) sang Sudanese Pound (SDG)
HUSD/SDG: 1 HUSD ≈ ج.س.11.83 SDG
HUSD Thị trường hôm nay
HUSD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HUSD được chuyển đổi thành Sudanese Pound (SDG) là ج.س.11.83. Với nguồn cung lưu hành là 187,817,010.00 HUSD, tổng vốn hóa thị trường của HUSD tính bằng SDG là ج.س.1,019,609,964,525.55. Trong 24h qua, giá của HUSD tính bằng SDG đã giảm ج.س.0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HUSD tính bằng SDG là ج.س.573.40, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ج.س.8.35.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1HUSD sang SDG
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HUSD sang SDG là ج.س.11.83 SDG, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HUSD/SDG của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUSD/SDG trong ngày qua.
Giao dịch HUSD
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HUSD/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay HUSD/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng HUSD/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi HUSD sang Sudanese Pound
Bảng chuyển đổi HUSD sang SDG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUSD | 11.83SDG |
2HUSD | 23.66SDG |
3HUSD | 35.50SDG |
4HUSD | 47.33SDG |
5HUSD | 59.17SDG |
6HUSD | 71.00SDG |
7HUSD | 82.84SDG |
8HUSD | 94.67SDG |
9HUSD | 106.51SDG |
10HUSD | 118.34SDG |
100HUSD | 1,183.44SDG |
500HUSD | 5,917.23SDG |
1000HUSD | 11,834.47SDG |
5000HUSD | 59,172.35SDG |
10000HUSD | 118,344.70SDG |
Bảng chuyển đổi SDG sang HUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SDG | 0.08449HUSD |
2SDG | 0.1689HUSD |
3SDG | 0.2534HUSD |
4SDG | 0.3379HUSD |
5SDG | 0.4224HUSD |
6SDG | 0.5069HUSD |
7SDG | 0.5914HUSD |
8SDG | 0.6759HUSD |
9SDG | 0.7604HUSD |
10SDG | 0.8449HUSD |
10000SDG | 844.98HUSD |
50000SDG | 4,224.94HUSD |
100000SDG | 8,449.89HUSD |
500000SDG | 42,249.46HUSD |
1000000SDG | 84,498.92HUSD |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ HUSD sang SDG và từ SDG sang HUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000HUSD sang SDG, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SDG sang HUSD, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1HUSD phổ biến
HUSD | 1 HUSD |
---|---|
![]() | $0.03 USD |
![]() | €0.02 EUR |
![]() | ₹2.16 INR |
![]() | Rp391.36 IDR |
![]() | $0.03 CAD |
![]() | £0.02 GBP |
![]() | ฿0.85 THB |
HUSD | 1 HUSD |
---|---|
![]() | ₽2.38 RUB |
![]() | R$0.14 BRL |
![]() | د.إ0.09 AED |
![]() | ₺0.88 TRY |
![]() | ¥0.18 CNY |
![]() | ¥3.72 JPY |
![]() | $0.2 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HUSD = $0.03 USD, 1 HUSD = €0.02 EUR, 1 HUSD = ₹2.16 INR , 1 HUSD = Rp391.36 IDR,1 HUSD = $0.03 CAD, 1 HUSD = £0.02 GBP, 1 HUSD = ฿0.85 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SDG
ETH chuyển đổi sang SDG
USDT chuyển đổi sang SDG
XRP chuyển đổi sang SDG
BNB chuyển đổi sang SDG
SOL chuyển đổi sang SDG
USDC chuyển đổi sang SDG
DOGE chuyển đổi sang SDG
ADA chuyển đổi sang SDG
TRX chuyển đổi sang SDG
STETH chuyển đổi sang SDG
SMART chuyển đổi sang SDG
WBTC chuyển đổi sang SDG
LINK chuyển đổi sang SDG
TON chuyển đổi sang SDG
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SDG, ETH sang SDG, USDT sang SDG, BNB sang SDG, SOL sang SDG, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.04555 |
![]() | 0.00001244 |
![]() | 0.0005223 |
![]() | 1.08 |
![]() | 0.4442 |
![]() | 0.001714 |
![]() | 0.0077 |
![]() | 1.08 |
![]() | 5.88 |
![]() | 1.47 |
![]() | 4.79 |
![]() | 0.0005257 |
![]() | 726.07 |
![]() | 0.00001236 |
![]() | 0.0719 |
![]() | 0.2978 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Sudanese Pound nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SDG sang GT, SDG sang USDT,SDG sang BTC,SDG sang ETH,SDG sang USBT , SDG sang PEPE, SDG sang EIGEN, SDG sang OG, v.v.
Nhập số lượng HUSD của bạn
Nhập số lượng HUSD của bạn
Nhập số lượng HUSD của bạn
Chọn Sudanese Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sudanese Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HUSD hiện tại bằng Sudanese Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HUSD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HUSD sang SDG theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HUSD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HUSD sang Sudanese Pound (SDG) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HUSD sang Sudanese Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HUSD sang Sudanese Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi HUSD sang loại tiền tệ khác ngoài Sudanese Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sudanese Pound (SDG) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HUSD (HUSD)

الأخبار اليومية
كانت عقود CME Solana باردة في أول يوم تداول

PancakeSwap: القائد في التداول غير المركزي في عام 2025
بحلول عام 2025، من تدفق رؤوس الأموال إلى التحديثات التكنولوجية، PancakeSwap تعيد تعريف مستقبل DeFi (التمويل اللامركزي).

عملة CAKE: النجم الصاعد في مجال DeFi في عام 2025
عملة CAKE هي الرمز الخاص لـ PancakeSwap، وهو تبادل لامركزي (DEX) يعمل على شبكة بلوكشين عالية الكفاءة.

أفضل صناديق الاستثمار المتداولة المتداولة لعام 2025
مع النمو المتفجر لسوق صناديق الاستثمار في العملات الرقمية في عام 2025، يبحث المستثمرون عن أفضل فرص الاستثمار.

عملة MUBARAK: دليل المبتدئين من عملة الميمي إلى النجم الصاعد في سوق العملات الرقمية
في بداية عام 2025، ظهرت عملة MUBARAK بأدائها السعري المتفجر وصلتها بالاستثمارات في أبو ظبي ونظام البنانس.

عملة BMT: العنصر المفضل الجديد في سوق الأصول الرقمية في عام 2025 وتحليل الأسعار
عملة BMT هي رمز مستند إلى تكنولوجيا البلوكشين، عادةً ما تكون مرتبطة بسلسلة بلوكشين بينانس الذكية (BSC) أو بيئات النظام الرئيسية الأخرى.