Chuyển đổi 1 Immutable (IMX) sang Argentine Peso (ARS)
IMX/ARS: 1 IMX ≈ $513.88 ARS
Immutable Thị trường hôm nay
Immutable đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Immutable được chuyển đổi thành Argentine Peso (ARS) là $513.87. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,768,320,000.00 IMX, tổng vốn hóa thị trường của Immutable tính bằng ARS là $877,573,603,139,148.00. Trong 24h qua, giá của Immutable tính bằng ARS đã tăng $0.01756, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.41%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Immutable tính bằng ARS là $9,193.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $365.10.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1IMX sang ARS
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 IMX sang ARS là $513.87 ARS, với tỷ lệ thay đổi là +3.41% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá IMX/ARS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IMX/ARS trong ngày qua.
Giao dịch Immutable
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.5326 | +3.43% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.531 | +1.57% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của IMX/USDT là $0.5326, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.43%, Giá giao dịch Giao ngay IMX/USDT là $0.5326 và +3.43%, và Giá giao dịch Hợp đồng IMX/USDT là $0.531 và +1.57%.
Bảng chuyển đổi Immutable sang Argentine Peso
Bảng chuyển đổi IMX sang ARS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IMX | 513.87ARS |
2IMX | 1,027.75ARS |
3IMX | 1,541.62ARS |
4IMX | 2,055.50ARS |
5IMX | 2,569.37ARS |
6IMX | 3,083.25ARS |
7IMX | 3,597.12ARS |
8IMX | 4,111.00ARS |
9IMX | 4,624.88ARS |
10IMX | 5,138.75ARS |
100IMX | 51,387.55ARS |
500IMX | 256,937.78ARS |
1000IMX | 513,875.57ARS |
5000IMX | 2,569,377.87ARS |
10000IMX | 5,138,755.75ARS |
Bảng chuyển đổi ARS sang IMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ARS | 0.001945IMX |
2ARS | 0.003891IMX |
3ARS | 0.005837IMX |
4ARS | 0.007783IMX |
5ARS | 0.009729IMX |
6ARS | 0.01167IMX |
7ARS | 0.01362IMX |
8ARS | 0.01556IMX |
9ARS | 0.01751IMX |
10ARS | 0.01945IMX |
100000ARS | 194.59IMX |
500000ARS | 972.99IMX |
1000000ARS | 1,945.99IMX |
5000000ARS | 9,729.98IMX |
10000000ARS | 19,459.96IMX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ IMX sang ARS và từ ARS sang IMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000IMX sang ARS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ARS sang IMX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Immutable phổ biến
Immutable | 1 IMX |
---|---|
![]() | $0.53 USD |
![]() | €0.47 EUR |
![]() | ₹44.26 INR |
![]() | Rp8,036.93 IDR |
![]() | $0.72 CAD |
![]() | £0.4 GBP |
![]() | ฿17.47 THB |
Immutable | 1 IMX |
---|---|
![]() | ₽48.96 RUB |
![]() | R$2.88 BRL |
![]() | د.إ1.95 AED |
![]() | ₺18.08 TRY |
![]() | ¥3.74 CNY |
![]() | ¥76.29 JPY |
![]() | $4.13 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 IMX = $0.53 USD, 1 IMX = €0.47 EUR, 1 IMX = ₹44.26 INR , 1 IMX = Rp8,036.93 IDR,1 IMX = $0.72 CAD, 1 IMX = £0.4 GBP, 1 IMX = ฿17.47 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ARS
ETH chuyển đổi sang ARS
USDT chuyển đổi sang ARS
XRP chuyển đổi sang ARS
BNB chuyển đổi sang ARS
SOL chuyển đổi sang ARS
USDC chuyển đổi sang ARS
ADA chuyển đổi sang ARS
DOGE chuyển đổi sang ARS
TRX chuyển đổi sang ARS
STETH chuyển đổi sang ARS
SMART chuyển đổi sang ARS
PI chuyển đổi sang ARS
WBTC chuyển đổi sang ARS
LEO chuyển đổi sang ARS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ARS, ETH sang ARS, USDT sang ARS, BNB sang ARS, SOL sang ARS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0257 |
![]() | 0.000006212 |
![]() | 0.0002758 |
![]() | 0.5178 |
![]() | 0.232 |
![]() | 0.0008941 |
![]() | 0.00416 |
![]() | 0.5176 |
![]() | 0.7198 |
![]() | 3.04 |
![]() | 2.31 |
![]() | 0.0002769 |
![]() | 320.18 |
![]() | 0.3024 |
![]() | 0.000006232 |
![]() | 0.05233 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Argentine Peso nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ARS sang GT, ARS sang USDT,ARS sang BTC,ARS sang ETH,ARS sang USBT , ARS sang PEPE, ARS sang EIGEN, ARS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Immutable của bạn
Nhập số lượng IMX của bạn
Nhập số lượng IMX của bạn
Chọn Argentine Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Argentine Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Immutable hiện tại bằng Argentine Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Immutable.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Immutable sang ARS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Immutable
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Immutable sang Argentine Peso (ARS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Immutable sang Argentine Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Immutable sang Argentine Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi Immutable sang loại tiền tệ khác ngoài Argentine Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Argentine Peso (ARS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Immutable (IMX)

Musk tuyên bố X sẽ không bao giờ ra mắt tiền điện tử, lỗi bảo mật của Vyper đã được khắc phục, và các token APT và IMX sẽ được mở khóa số lượng lớn trong tuần này. Hãy tiếp tục theo dõi dữ liệu CPI vào ngày thứ Năm.

IMX Nổi Lên Một Cách Nhanh Chóng: Ethereum Layer 2 Là Gì?
IMX là một token được phát hành bởi immutableX và là một nhóm chuyên dành để xây dựng dự án NFT và thị trường game hàng đầu trong ngành công nghiệp Web3.
Tìm hiểu thêm về Immutable (IMX)

Báo cáo nghiên cứu về Immutable X (IMX)

10 Dự án Tiền điện tử Layer 2 để theo dõi vào năm 2024

gate Research : Fewer 2025 Rate Cuts Trigger Market Sell-off; HK Fast-Tracks VATP Licensing

gate Nghiên cứu: Tóm tắt các chủ đề nóng (11-15 tháng 11, 2024)

Báo cáo nghiên cứu Eureka: Phân tích toàn diện về MAX và cái nhìn sâu sắc vào nền tảng MATR1X
