Chuyển đổi 1 Immutable (IMX) sang Venezuelan Bolívar Soberano (VES)
IMX/VES: 1 IMX ≈ Bs.S20.32 VES
Immutable Thị trường hôm nay
Immutable đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Immutable được chuyển đổi thành Venezuelan Bolívar Soberano (VES) là Bs.S20.31. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,768,320,000.00 IMX, tổng vốn hóa thị trường của Immutable tính bằng VES là Bs.S1,322,824,344,226.87. Trong 24h qua, giá của Immutable tính bằng VES đã tăng Bs.S0.03155, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +6.08%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Immutable tính bằng VES là Bs.S350.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Bs.S13.92.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1IMX sang VES
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 IMX sang VES là Bs.S20.31 VES, với tỷ lệ thay đổi là +6.08% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá IMX/VES của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IMX/VES trong ngày qua.
Giao dịch Immutable
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.5505 | +6.08% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.5478 | +5.71% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của IMX/USDT là $0.5505, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +6.08%, Giá giao dịch Giao ngay IMX/USDT là $0.5505 và +6.08%, và Giá giao dịch Hợp đồng IMX/USDT là $0.5478 và +5.71%.
Bảng chuyển đổi Immutable sang Venezuelan Bolívar Soberano
Bảng chuyển đổi IMX sang VES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IMX | 20.31VES |
2IMX | 40.63VES |
3IMX | 60.94VES |
4IMX | 81.26VES |
5IMX | 101.57VES |
6IMX | 121.89VES |
7IMX | 142.20VES |
8IMX | 162.52VES |
9IMX | 182.83VES |
10IMX | 203.15VES |
100IMX | 2,031.52VES |
500IMX | 10,157.62VES |
1000IMX | 20,315.24VES |
5000IMX | 101,576.24VES |
10000IMX | 203,152.49VES |
Bảng chuyển đổi VES sang IMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VES | 0.04922IMX |
2VES | 0.09844IMX |
3VES | 0.1476IMX |
4VES | 0.1968IMX |
5VES | 0.2461IMX |
6VES | 0.2953IMX |
7VES | 0.3445IMX |
8VES | 0.3937IMX |
9VES | 0.443IMX |
10VES | 0.4922IMX |
10000VES | 492.24IMX |
50000VES | 2,461.20IMX |
100000VES | 4,922.41IMX |
500000VES | 24,612.05IMX |
1000000VES | 49,224.10IMX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ IMX sang VES và từ VES sang IMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000IMX sang VES, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VES sang IMX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Immutable phổ biến
Immutable | 1 IMX |
---|---|
![]() | $0.55 USD |
![]() | €0.49 EUR |
![]() | ₹46.09 INR |
![]() | Rp8,369.14 IDR |
![]() | $0.75 CAD |
![]() | £0.41 GBP |
![]() | ฿18.2 THB |
Immutable | 1 IMX |
---|---|
![]() | ₽50.98 RUB |
![]() | R$3 BRL |
![]() | د.إ2.03 AED |
![]() | ₺18.83 TRY |
![]() | ¥3.89 CNY |
![]() | ¥79.45 JPY |
![]() | $4.3 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 IMX = $0.55 USD, 1 IMX = €0.49 EUR, 1 IMX = ₹46.09 INR , 1 IMX = Rp8,369.14 IDR,1 IMX = $0.75 CAD, 1 IMX = £0.41 GBP, 1 IMX = ฿18.2 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VES
ETH chuyển đổi sang VES
USDT chuyển đổi sang VES
XRP chuyển đổi sang VES
BNB chuyển đổi sang VES
SOL chuyển đổi sang VES
USDC chuyển đổi sang VES
ADA chuyển đổi sang VES
DOGE chuyển đổi sang VES
TRX chuyển đổi sang VES
STETH chuyển đổi sang VES
SMART chuyển đổi sang VES
PI chuyển đổi sang VES
WBTC chuyển đổi sang VES
LEO chuyển đổi sang VES
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VES, ETH sang VES, USDT sang VES, BNB sang VES, SOL sang VES, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6384 |
![]() | 0.000161 |
![]() | 0.007084 |
![]() | 13.57 |
![]() | 5.70 |
![]() | 0.02293 |
![]() | 0.1017 |
![]() | 13.57 |
![]() | 18.23 |
![]() | 78.63 |
![]() | 60.72 |
![]() | 0.007091 |
![]() | 9,358.00 |
![]() | 9.24 |
![]() | 0.0001619 |
![]() | 1.39 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Venezuelan Bolívar Soberano nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VES sang GT, VES sang USDT,VES sang BTC,VES sang ETH,VES sang USBT , VES sang PEPE, VES sang EIGEN, VES sang OG, v.v.
Nhập số lượng Immutable của bạn
Nhập số lượng IMX của bạn
Nhập số lượng IMX của bạn
Chọn Venezuelan Bolívar Soberano
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Venezuelan Bolívar Soberano hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Immutable hiện tại bằng Venezuelan Bolívar Soberano hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Immutable.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Immutable sang VES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Immutable
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Immutable sang Venezuelan Bolívar Soberano (VES) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Immutable sang Venezuelan Bolívar Soberano trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Immutable sang Venezuelan Bolívar Soberano?
4.Tôi có thể chuyển đổi Immutable sang loại tiền tệ khác ngoài Venezuelan Bolívar Soberano không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Venezuelan Bolívar Soberano (VES) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Immutable (IMX)

Musk tuyên bố X sẽ không bao giờ ra mắt tiền điện tử, lỗi bảo mật của Vyper đã được khắc phục, và các token APT và IMX sẽ được mở khóa số lượng lớn trong tuần này. Hãy tiếp tục theo dõi dữ liệu CPI vào ngày thứ Năm.

IMX Nổi Lên Một Cách Nhanh Chóng: Ethereum Layer 2 Là Gì?
IMX là một token được phát hành bởi immutableX và là một nhóm chuyên dành để xây dựng dự án NFT và thị trường game hàng đầu trong ngành công nghiệp Web3.
Tìm hiểu thêm về Immutable (IMX)

Báo cáo nghiên cứu về Immutable X (IMX)

10 Dự án Tiền điện tử Layer 2 để theo dõi vào năm 2024

gate Research : Fewer 2025 Rate Cuts Trigger Market Sell-off; HK Fast-Tracks VATP Licensing

gate Nghiên cứu: Tóm tắt các chủ đề nóng (11-15 tháng 11, 2024)

Báo cáo nghiên cứu Eureka: Phân tích toàn diện về MAX và cái nhìn sâu sắc vào nền tảng MATR1X
