Chuyển đổi 1 Internet Computer (ICP) sang Guinean Franc (GNF)
ICP/GNF: 1 ICP ≈ GFr47,539.13 GNF
Internet Computer Thị trường hôm nay
Internet Computer đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ICP được chuyển đổi thành Guinean Franc (GNF) là GFr47,539.12. Với nguồn cung lưu hành là 481,415,000.00 ICP, tổng vốn hóa thị trường của ICP tính bằng GNF là GFr199,045,500,300,886,956.79. Trong 24h qua, giá của ICP tính bằng GNF đã giảm GFr-0.009782, thể hiện mức giảm -0.18%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ICP tính bằng GNF là GFr6,093,722.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là GFr24,961.08.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ICP sang GNF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ICP sang GNF là GFr47,539.12 GNF, với tỷ lệ thay đổi là -0.18% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ICP/GNF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ICP/GNF trong ngày qua.
Giao dịch Internet Computer
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 5.42 | -0.18% | |
![]() Spot | $ 0.00293 | +2.44% | |
![]() Spot | $ 5.49 | +1.36% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 5.41 | -0.88% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ICP/USDT là $5.42, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.18%, Giá giao dịch Giao ngay ICP/USDT là $5.42 và -0.18%, và Giá giao dịch Hợp đồng ICP/USDT là $5.41 và -0.88%.
Bảng chuyển đổi Internet Computer sang Guinean Franc
Bảng chuyển đổi ICP sang GNF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ICP | 47,539.12GNF |
2ICP | 95,078.25GNF |
3ICP | 142,617.37GNF |
4ICP | 190,156.50GNF |
5ICP | 237,695.62GNF |
6ICP | 285,234.75GNF |
7ICP | 332,773.87GNF |
8ICP | 380,313.00GNF |
9ICP | 427,852.12GNF |
10ICP | 475,391.25GNF |
100ICP | 4,753,912.53GNF |
500ICP | 23,769,562.65GNF |
1000ICP | 47,539,125.31GNF |
5000ICP | 237,695,626.59GNF |
10000ICP | 475,391,253.18GNF |
Bảng chuyển đổi GNF sang ICP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GNF | 0.00002103ICP |
2GNF | 0.00004207ICP |
3GNF | 0.0000631ICP |
4GNF | 0.00008414ICP |
5GNF | 0.0001051ICP |
6GNF | 0.0001262ICP |
7GNF | 0.0001472ICP |
8GNF | 0.0001682ICP |
9GNF | 0.0001893ICP |
10GNF | 0.0002103ICP |
10000000GNF | 210.35ICP |
50000000GNF | 1,051.76ICP |
100000000GNF | 2,103.53ICP |
500000000GNF | 10,517.65ICP |
1000000000GNF | 21,035.30ICP |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ICP sang GNF và từ GNF sang ICP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ICP sang GNF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 GNF sang ICP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Internet Computer phổ biến
Internet Computer | 1 ICP |
---|---|
![]() | $5.47 USD |
![]() | €4.9 EUR |
![]() | ₹456.64 INR |
![]() | Rp82,917.78 IDR |
![]() | $7.41 CAD |
![]() | £4.1 GBP |
![]() | ฿180.28 THB |
Internet Computer | 1 ICP |
---|---|
![]() | ₽505.11 RUB |
![]() | R$29.73 BRL |
![]() | د.إ20.07 AED |
![]() | ₺186.57 TRY |
![]() | ¥38.55 CNY |
![]() | ¥787.11 JPY |
![]() | $42.59 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ICP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ICP = $5.47 USD, 1 ICP = €4.9 EUR, 1 ICP = ₹456.64 INR , 1 ICP = Rp82,917.78 IDR,1 ICP = $7.41 CAD, 1 ICP = £4.1 GBP, 1 ICP = ฿180.28 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GNF
ETH chuyển đổi sang GNF
USDT chuyển đổi sang GNF
XRP chuyển đổi sang GNF
BNB chuyển đổi sang GNF
SOL chuyển đổi sang GNF
USDC chuyển đổi sang GNF
ADA chuyển đổi sang GNF
DOGE chuyển đổi sang GNF
TRX chuyển đổi sang GNF
STETH chuyển đổi sang GNF
SMART chuyển đổi sang GNF
PI chuyển đổi sang GNF
WBTC chuyển đổi sang GNF
LEO chuyển đổi sang GNF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GNF, ETH sang GNF, USDT sang GNF, BNB sang GNF, SOL sang GNF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002854 |
![]() | 0.0000006898 |
![]() | 0.00003063 |
![]() | 0.05749 |
![]() | 0.02576 |
![]() | 0.00009929 |
![]() | 0.0004619 |
![]() | 0.05748 |
![]() | 0.07993 |
![]() | 0.3384 |
![]() | 0.2566 |
![]() | 0.00003074 |
![]() | 35.79 |
![]() | 0.03364 |
![]() | 0.000000692 |
![]() | 0.005811 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Guinean Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GNF sang GT, GNF sang USDT,GNF sang BTC,GNF sang ETH,GNF sang USBT , GNF sang PEPE, GNF sang EIGEN, GNF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Internet Computer của bạn
Nhập số lượng ICP của bạn
Nhập số lượng ICP của bạn
Chọn Guinean Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guinean Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Internet Computer hiện tại bằng Guinean Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Internet Computer.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Internet Computer sang GNF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Internet Computer
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Internet Computer sang Guinean Franc (GNF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Internet Computer sang Guinean Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Internet Computer sang Guinean Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Internet Computer sang loại tiền tệ khác ngoài Guinean Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Guinean Franc (GNF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Internet Computer (ICP)
Tìm hiểu thêm về Internet Computer (ICP)

ICP là gì?

Chain Fusion là gì?

Top 10 Tiền điện tử Airdrops trong Lịch sử Tiền điện tử

15 loại tiền điện tử Metaverse hàng đầu năm 2024

Bitcoin Layer2: Giải pháp về khả năng mở rộng, thách thức và triển vọng trong tương lai
